Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Tập tin:Canoe Slalom, 2022 Asian Games.svgTập tin:Canoe Sprint, 2022 Asian Games.svg Pictograms for Canoe Slalom (left) and Canoe Sprint (right) | |
Địa điểm | Fuyang Water Sports Centre |
Các ngày | 30 tháng 9 – 7 tháng 10 năm 2023 |
Vận động viên | 213 từ 20 quốc gia |
Bộ môn đua Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm thể thao dưới nước Phụ Dương, Hàng Châu, Trung Quốc.
VL | Vòng loại | BK | Bán kết | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 30/9 Thứ 7 |
1/10 CN |
2/10 Thứ 2 |
3/10 Thứ 3 |
4/10 Thứ 4 |
5/10 Thứ 5 |
6/10 Thứ 6 |
7/10 Thứ 7 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sprint | ||||||||||||||||
Nam C-1 1000m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam C-2 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam C-2 1000m | CK | |||||||||||||||
Nam K-1 1000m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam K-2 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam K-4 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ C-1 200m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ C-2 200m | CK | |||||||||||||||
Nữ C-2 500m | CK | |||||||||||||||
Nữ K-1 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ K-2 500m | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ K-4 500m | CK | |||||||||||||||
Slalom | ||||||||||||||||
Nam C-1 | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nam K-1 | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ C-1 | VL | BK | CK | |||||||||||||
Nữ K-1 | VL | BK | CK |
Tổng cộng có 213 vận động viên đến từ 20 quốc gia tranh tài bộ môn Canoeing tại Đại hội Thể thao châu Á 2022: [1] [2]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 |
Xie Yuangcong Trung Quốc |
Anvar Klevleev Uzbekistan |
Alexandr Kulikov Kazakhstan |
K-1 |
Quan Xin Trung Quốc |
Yuuki Tanaka Nhật Bản |
Wu Shao-hsuan Đài Bắc Trung Hoa |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 |
Huang Juan Trung Quốc |
Anastassiya Ananyeva Kazakhstan |
Haruka Okazaki Nhật Bản |
K-1 |
Chang Chu-han Đài Bắc Trung Hoa |
Li Lu Trung Quốc |
Yekaterina Tarantseva Kazakhstan |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 1000 m |
Lai Kuan-chieh Đài Bắc Trung Hoa |
Vladlen Denisov Uzbekistan |
Timofey Yemelyanov Kazakhstan |
C-2 500 m |
Kazakhstan (KAZ) Sergey Yemelyanov Timur Khaidarov |
Nhật Bản (JPN) Masato Hashimoto Ryo Naganuma |
Iran (IRI) Adel Mojallali Seyed Kia Eskandani |
C-2 1000 m |
Uzbekistan (UZB) Shokhmurod Kholmuradov Nurislom Tukhtasin Ugli |
Kazakhstan (KAZ) Timofey Yemelyanov Sergey Yemelyanov |
Ấn Độ (IND) Arjun Singh Sunil Singh Salam |
K-1 1000 m |
Zhang Dong Trung Quốc |
Shakhriyor Makhkamov Uzbekistan |
Kirill Tubayev Kazakhstan |
K-2 500 m |
Trung Quốc (CHN) Bu Tingkai Wang Congkang |
Hàn Quốc (KOR) Cho Gwang-hee Jang Sang-won |
Iran (IRI) Sepehr Saatchy Peyman Ghavidel Siah Sofiani |
K-4 500 m |
Trung Quốc (CHN) Bu Tingkai Wang Congkang Zhang Dong Dong Yi |
Hàn Quốc (KOR) Cho Gwang-hee Jo Hyun-hee Jang Sang-won Jeong Ju-hwan |
Nhật Bản (JPN) Keiji Mizumoto Akihiro Inoue Taishi Tanada Seiji Komatsu |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
C-1 200 m |
Lin Wenjun Trung Quốc |
Orasa Thiangkathok Thái Lan |
Mariya Brovkova Kazakhstan |
C-2 200 m |
Trung Quốc (CHN) Shuai Changwen Lin Wenjun |
Kazakhstan (KAZ) Margarita Torlopova Ulyana Kisseleva |
Uzbekistan (UZB) Shokhsanam Sherzodova Nilufar Zokirova |
C-2 500 m |
Trung Quốc (CHN) Xu Shixiao CN Mengya |
Kazakhstan (KAZ) Rufina Iskakova Mariya Brovkova |
Thái Lan (THA) Orasa Thiangkathok Aphinya Sroichit |
K-1 500 m |
Li Dongyin Trung Quốc |
Stephenie Chen Singapore |
Hediye Kazemi Iran |
K-2 500 m |
Trung Quốc (CHN) Yin Mengdie Wang Nan |
Kazakhstan (KAZ) Olga Shmelyova Irina Podoinikova |
Uzbekistan (UZB) Ekaterina Shubina Arina Tanatmisheva |
K-4 500 m |
Trung Quốc (CHN) Li Dongyin Yin Mengdie Wang Nan CN Yuewen |
Hàn Quốc (KOR) Choi Ran Lee Han-sol Jo Shin-young Lee Ha-lin |
Uzbekistan (UZB) Shakhrizoda Mavlonova Arina Tanatmisheva Ekaterina Shubina Yuliya Borzova |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 12 | 1 | 0 | 13 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 1 | 3 |
3 | Kazakhstan | 1 | 5 | 5 | 11 |
4 | Uzbekistan | 1 | 3 | 3 | 7 |
5 | Hàn Quốc | 0 | 3 | 0 | 3 |
6 | Nhật Bản | 0 | 2 | 2 | 4 |
7 | Thái Lan | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | Singapore | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | Iran | 0 | 0 | 3 | 3 |
10 | Ấn Độ | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (10 đơn vị) | 16 | 16 | 16 | 48 |