Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
![]() | |
Địa điểm | Trung tâm Thể thao Lâm An |
Các ngày | 24 – 28 tháng 9 |
Vận động viên | 221 từ 37 quốc gia |
Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 được tổ chức tại Trung tâm Thể thao Lâm An, Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 24 đến ngày 28 tháng 9 năm 2023.[1]
Có tổng cộng 221 vận động viên đến từ 37 quốc gia tham gia thi đấu môn Taekwondo tại Đại hội Thể thao châu Á 2022[2]:
VL | Vòng loại | CK | Bán kết & Chung kết |
ND↓/Ngày → | 24/09 CN |
25/09 Thứ 2 |
26/09 Thứ 3 |
27/09 Thứ 4 |
28/09 Thứ 5 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu diễn cá nhân nam | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 58 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 63 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 68 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam 80 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nam +80 kg | VL | CK | ||||||||
Biểu diễn cá nhân nữ | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ 49 kg | VL | F | ||||||||
Đối kháng nữ 53 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ 57 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ 67 kg | VL | CK | ||||||||
Đối kháng nữ +67 kg | VL | CK | ||||||||
Đồng đội hỗn hợp | VL | CK |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Cá nhân nam |
Kang Wan-jin![]() |
Ma Yun-zhong![]() |
Trần Hồ Duy![]() |
Patrick King Perez![]() | |||
Cá nhân nữ |
Cha Yea-eun![]() |
Yuiko Niwa![]() |
Chen Hsin-ya![]() |
Marjan Salahshouri![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đối kháng 58 kg |
Jang Jun![]() |
Mahdi Hajimousaei![]() |
Cheng Kai![]() |
Mohsen Rezaee![]() | |||
Đối kháng 63 kg |
Banlung Tubtimdang![]() |
Alireza Hosseinpour![]() |
Liang Yushuai![]() |
Zaid Al-Halawani![]() | |||
Đối kháng 68 kg |
Ulugbek Rashitov![]() |
Zaid Abdul Kareem![]() |
Matin Rezaei![]() |
Jin Ho-jun![]() | |||
Đối kháng 80 kg |
Park Woo-hyeok![]() |
Saleh El-Sharabaty![]() |
Saif Al-Rammahi![]() |
Mehran Barkhordari![]() | |||
Đối kháng trên 80 kg |
Song Zhaoxiang![]() |
Arian Salimi![]() |
Lee Meng-en![]() |
Smaiyl Duisebay![]() |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đối kháng 49 kg |
Panipak Wongpattanakit![]() |
Qing Guo![]() |
Mobina Nematzadeh![]() |
Madinabonu Mannopova![]() | |||
Đối kháng 53 kg |
Park Hye-jin![]() |
Lin Wei-chun![]() |
Chutikan Jongkolrattanawattana![]() |
Charos Kayumova![]() | |||
Đối kháng 57 kg |
Luo Zongshi![]() |
Lo Chia-ling![]() |
Kim Yu-jin![]() |
Phannapa Harnsujin![]() | |||
Đối kháng 67 kg |
Song Jie![]() |
Feruza Sadikova![]() |
Melika Mirhosseini![]() |
Bạc Thị Khiêm![]() | |||
Đối kháng trên 67 kg |
Zhou Zeqi![]() |
Lee Da-bin![]() |
Svetlana Osipova![]() |
Cansel Deniz![]() |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 9 |
2 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 8 |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 4 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 4 | 6 |
5 | ![]() | 0 | 3 | 5 | 8 |
6 | ![]() | 0 | 3 | 2 | 5 |
7 | ![]() | 0 | 2 | 1 | 3 |
8 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
9 | ![]() | 0 | 0 | 3 | 3 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
11 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (13 đơn vị) | 13 | 13 | 26 | 52 |