Boa | |
---|---|
Boa constrictor, B. constrictor | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Họ (familia) | Boidae |
Phân họ (subfamilia) | Boinae |
Chi (genus) | Boa Linnaeus, 1758 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Boa là một chi trăn thuộc phân họ Boinae, họ Trăn Nam Mỹ (Boidae), được tìm thấy ở Mexico, Trung Mỹl và Nam Mỹ.