Clupeonella abrau | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Clupeiformes |
Họ (familia) | Clupeidae |
Phân họ (subfamilia) | Clupeinae |
Chi (genus) | Clupeonella |
Loài (species) | C. abrau |
Danh pháp hai phần | |
Clupeonella abrau (Maliatsky, 1930) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá trích abrau, tên khoa học Clupeonella abrau, là một loài cá thuộc họ Clupeidae. Loài này có ở Nga và Thổ Nhĩ Kỳ.