Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Bồ Đào Nha |
Thời gian | 5 – 12 tháng 3 |
Số đội | 12 (từ 3 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 5 (tại 5 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 68 (2,83 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (4 bàn) |
Cúp Algarve 2014 (tiếng Anh: Algarve Cup 2014), giải bóng đá giao hữu thường niên diễn ra tại Algarve, Bồ Đào Nha từ 5 đến 12 tháng 3 năm 2014.[1] Đức là đội tuyển vô địch của giải.
Tại vòng bảng, 12 đội được chia làm ba bảng. Bảng A và B gồm các đội cạnh tranh chức vô địch. Vòng phân hạng gồm năm trận đấu: trận tranh hạng nhất giữa các đội đầu bảng, tranh hạng ba giữa các đội nhì bảng, tranh hạng năm giữa các đội thứ ba; đội nhất bảng C gặp đội cuối bảng có thành tích tốt hơn trong hai bảng A và B để tranh hạng bảy; đội nhì bảng C gặp đội cuối bảng còn lại để tranh hạng 9, các đội thứ ba và tư bảng C đá trận tranh hạng 11.[2]
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | −3 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | −1 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | −4 | 0 |
Na Uy ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dương Lệ ![]() |
Na Uy ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Mykjåland ![]() |
Chi tiết | Edvardsdottir ![]() Þorsteinsdóttir ![]() |
Đức ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mittag ![]() |
Chi tiết |
Trung Quốc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ![]() |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | +2 | 7 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | +2 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | −1 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | −3 | 1 |
Nhật Bản ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Iwabuchi ![]() |
Chi tiết |
Nhật Bản ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Ōgimi ![]() Miyama ![]() |
Chi tiết | Sembrant ![]() |
Hoa Kỳ ![]() | 3–5 | ![]() |
---|---|---|
Press ![]() Leroux ![]() Rapinoe ![]() |
Chi tiết | Veje ![]() Nadim ![]() S. Sørensen ![]() Rasmussen ![]() K. Nielsen ![]() |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 9 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 3 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | −2 | 3 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Nga ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Morozova ![]() |
Chi tiết | Jong Yu-Ri ![]() Ra Un-Sim ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Neto ![]() Silva ![]() |
Chi tiết | Zadrazil ![]() Schnaderbeck ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Mendes ![]() |
Chi tiết | Pantyukhina ![]() Korovkina ![]() |
Áo ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kim Un-ju ![]() Ho Un-Byol ![]() |
Bồ Đào Nha ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Ho Un-Byol ![]() Ra Un-Sim ![]() |
Áo ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Makas ![]() Prohaska ![]() Burger ![]() |
Chi tiết | Morozova ![]() |
Áo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Prohaska ![]() Zadrazil ![]() |
Chi tiết | Silva ![]() |
CHDCND Triều Tiên ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Wambach ![]() O'Reilly ![]() |
Trung Quốc ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Dương Lệ ![]() |
Chi tiết | Troelsgaard ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
5–4 |
Iceland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Þorsteinsdóttir ![]() |
Chi tiết | Göransson ![]() |