Cắt bồ hóng | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Nhánh | Bilateria |
Liên ngành (superphylum) | Deuterostomia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Aves |
Nhánh | Ornithothoraces |
Nhánh | Ornithurae |
Nhánh | Carinatae |
Phân lớp (subclass) | Neornithes |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neognathae |
Liên bộ (superordo) | Neoaves |
Nhánh | Coronaves |
Bộ (ordo) | Accipitriformes |
Họ (familia) | Faconidae |
Chi (genus) | Falco |
Loài (species) | F. concolor |
Danh pháp hai phần | |
Falco concolor Temminck, 1825 | |
Phân bố toàn cầu. Điểm màu cam: quần thể sinh sản Xanh: trú đông |
Cắt bồ hóng (danh pháp hai phần: Falco concolor) là một loài chim lá thuộc chi Cắt trong họ Cắt (Falconidae).[2]
Loài này phân bố từ đông bắc châu Phi đến nam vịnh Ba Tư. Nó dài 32–37 cm, sải cánh dài 78–90 cm.
Wikispecies có thông tin sinh học về Cắt bồ hóng |