Caristiidae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Pelagiaria |
Bộ (ordo) | Scombriformes |
Họ (familia) | Caristiidae T. N. Gill & H. M. Smith, 1905[1][2] |
Chi điển hình | |
Caristius T. N. Gill & H. M. Smith, 1905[1] | |
Các chi | |
4. Xem bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Caristiidae là danh pháp khoa học của một họ cá biển, nguyên được xếp trong phân bộ Percoidei của bộ Perciformes, nhưng gần đây được xếp lại trong bộ Scombriformes.[3]
Chi điển hình của họ là Caristius có lẽ nguồn gốc từ bán thần Carystus trong thần thoại Hy Lạp,[4] hoặc χαριστία (caristia) - một lễ hội gia đình ở Roma cổ đại.[3]
Phân bố: Trên toàn thế giới. Dải tầng giữa biển khơi.[3]
Thân sâu. Vây lưng cao với đáy dài, gốc ở trên đầu; vây hậu môn với 17-22 tia mềm (mất tia gai); vây ngực với 16-21 tia. Vây bụng kéo dài, nối vào trước hoặc sau đáy vây ngực; với 1 tia gai và 5 tia mềm. Vây đuôi 15 tia, phân nhánh. Tia che nắp mang 7. Đốt sống 35-40. Gắn với thủy tức ống, bao gồm cả việc ăn chúng. Tên thường gọi trong tiếng Anh: veilfin (cá vây khăn chùm) hoặc manefish (cá bờm).[3]
Phân họ Caristiinae (Caristius, Platyberyx): Miệng to với xương hàm trên vươn tới đường thẳng đứng đi qua mép sau của hốc mắt; vùng dưới hốc mắt hẹp (chiều rộng = 2-4% chiều dài tiêu chuẩn); hàm trên hoàn toàn rời với các xương dưới hốc mắt; răng vòm miệng và răng lá mía nổi rõ; đường bên khá phát triển, sự hiện diện của các vảy hình ống khác biệt hoặc không nổi rõ (dạng dấu vết); 36-49 đốt sống, không có xương gai đuôi; các tia vây linh hoạt và mềm dẻo.[3]
Phân họ Paracaristiinae (Paracaristius, Neocaristius): miệng nhỏ, phần cuối của xương hàm trên hầu như không mở rộng quá đường thẳng đứng đi qua giữa mắt; hàm trên được bao phủ hoàn toàn bởi vùng dưới ổ mắt; vùng dưới ổ mắt rộng (chiều rộng = 9,5-14,5% chiều dài tiêu chuẩn); răng trên xương vòm miệng và xương lá mía không hoặc chỉ có trên đầu xương lá mía (Neocaristius); không thấy đường bên; 32-36 đốt sống, không xương gai đuôi; các tia vây yếu hoặc có thể gãy.[3]
Phân tích phát sinh chủng loài phân tử cho thấy họ này dường như có quan hệ họ hàng gần với Bramidae.[5][6]
Hiện tại người ta công nhận 19 loài trong 4 chi thuộc họ này:[3]