Cerithium scabridum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cerithioidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Sorbeoconcha |
Họ (familia) | Cerithiidae |
Chi (genus) | Cerithium |
Loài (species) | C. scabridum |
Danh pháp hai phần | |
Cerithium scabridum Philippi, 1848 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Cerithium scabridum là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Cerithiidae.[1]
Loài này có kích thước giữa 10 mm và 25 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 2 năm 2011) |
Chúng phân bố ở Biển Đỏ, Vịnh Ba Tư, Biển Arabian và Địa Trung Hải