Conepatus leuconotus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Mephitidae |
Chi (genus) | Conepatus |
Loài (species) | C. leuconotus |
Danh pháp hai phần | |
Conepatus leuconotus (Lichtenstein, 1832)[2] | |
Conepatus leuconotus là một loài động vật có vú trong họ Chồn hôi, bộ Ăn thịt. Loài này được Lichtenstein mô tả năm 1832.[2] Loài chồn hôi này phân bố ở Trung Mỹ, và là một trong các loài chồn hôi lớn nhất, có thân dài lên đến 82,5 cm.