Chim đá châu Phi | |
---|---|
![]() Sẻ đá trưởng thành tại Nam Phi | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Phân lớp (subclass) | Neornithes |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neognathae |
Liên bộ (superordo) | Neoaves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Phân bộ (subordo) | Passeri |
Phân thứ bộ (infraordo) | Passerida |
Liên họ (superfamilia) | Muscicapoidea |
Họ (familia) | Muscicapidae |
Chi (genus) | Saxicola |
Loài (species) | S. torquatus |
Tính đa dạng | |
13-17 phân loài | |
Danh pháp hai phần | |
Saxicola torquatus (Linnaeus, 1766) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pratincola pallidigula Reichenow, 1892 |
Sẻ đá châu Phi, tên khoa học Saxicola torquatus, là một loài chim trong họ Muscicapidae.[2]