Pasiphila derasata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Pasiphila |
Loài (species) | P. derasata |
Danh pháp hai phần | |
Pasiphila derasata Bastelberger 1905[1][2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Pasiphila derasata là một loài bướm đêm trong họ Geometridae.[3]
|access-date=
(trợ giúp)