Thời điểm hóa thạch: | |
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Phân bộ (subordo) | Sauropodomorpha |
Nhánh (clade) | Dinosauria |
Họ (familia) | Massospondylidae |
Chi (genus) | Coloradisaurus Lambert, 1983 |
Loài | |
Coloradisaurus là một chi khủng long, được Lambert mô tả khoa học năm 1983.[1]