Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh (clade) | Dinosauria |
Chi (genus) | Comahuesaurus Carballido Salgado Pol Canudo & Garrido, 2012 |
Comahuesaurus là một chi khủng long, được Carballido Salgado Pol Canudo & Garrido mô tả khoa học năm 2012.[1]