Datousaurus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Trung Jura | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Dinosauria |
Phân bộ (subordo) | †Sauropodomorpha |
Họ (familia) | †Mamenchisauridae |
Chi (genus) | †Datousaurus Dong & Tang Z., 1984 |
Loài (species) | †D. bashanensis |
Danh pháp hai phần | |
Datousaurus bashanensis Dong & Tang Z., 1984 |
Datousaurus (nghĩa là "thằn lằn thủ lĩnh" hoặc "thằn lằn đầu to"; xuất phát từ tiếng Malay datou "thủ lĩnh" hoặc tiếng Trung Quốc da tou "đầu to" và tiếng Hy Lạp sauros/σαυρος "thằn lằn") là một chi khủng long sống vào thời kỳ Trung Jura.