Cyphonocerinae

Cyphonocerinae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Phân thứ lớp (infraclass)Neoptera
Liên bộ (superordo)Endopterygota
Bộ (ordo)Coleoptera
Phân bộ (subordo)Polyphaga
Phân thứ bộ (infraordo)Elateriformia
Liên họ (superfamilia)Elateroidea
Họ (familia)Lampyridae
Phân họ (subfamilia)Cyphonocerinae
Crowson, 1972
Các chi
Xem trong bài.

Cyphonocerinae là một phân họ bọ cánh cứng trong họ Lampyridae với chỉ có một số ít loài trong 2 chi được tìm thấy ở Bắc MỹÁ Âu[1]. Lịch sử phân loại nó vẫn còn đang lẫn lộn; nó từng có nhiều lần được xếp vào phân họ Amydetinae hoặc Lampyrinae (do tính đa ngành).

Phân loại

[sửa | sửa mã nguồn]

Các chi trong phân họ Cyphonocerinae gồm:

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Stanger-Hall et al. (2007)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tài liệu

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Stanger-Hall, Kathrin F.; Lloyd, James E. & Hillis, David M. (2007): Phylogeny of North American fireflies (Coleoptera: Lampyridae): Implications for the evolution of light signals. Mol. Phylogenet. Evol. 45(1): 33-49.doi:10.1016/j.ympev.2007.05.013 (HTML abstract)


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp của “Sao Băng” Uraume
Cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp của “Sao Băng” Uraume
Là người thân cận nhất với Ryomen Sukuna đến từ một nghìn năm trước. Mặc dù vẫn có khoảng cách nhất định giữa chủ - tớ, ta có thể thấy trong nhiều cảnh truyện tương tác giữa hai người
Pricing Strategy: Học cách định giá sản phẩm có 1-0-2 của Wine List
Pricing Strategy: Học cách định giá sản phẩm có 1-0-2 của Wine List
Hôm nay mình đọc được 2 case study thú vị về định giá sản phẩm. Cả hai đều dựa trên hiệu ứng mỏ neo (Price Anchoring Effect).
Anime Ganbare Douki-chan Vietsub
Anime Ganbare Douki-chan Vietsub
Dù rằng vẫn luôn cố gắng kiềm nén cảm xúc, chàng trai lại không hề hay biết Douki-chan đang thầm thích mình
Hiệu ứng Brita và câu chuyện tự học
Hiệu ứng Brita và câu chuyện tự học
Bạn đã bao giờ nghe tới cái tên "hiệu ứng Brita" chưa? Hôm nay tôi mới có dịp tiếp xúc với thuật ngữ này