Kể từ khi ra mắt vào năm 2008, IU đã có hơn 1 triệu album được bán ra và 110 triệu lượt tải tại đất nước của cô (với doanh số của single collabotation, soundtrack, bài hát trong album, và bao gồm các phát hành khác), giúp cô trở thành nữ nghệ sĩ solo nữ bán chạy nhất Hàn Quốc.
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. Note: BillboardKorea K-Pop Hot 100 được giới thiệu vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. Note: BillboardKorea K-Pop Hot 100 được giới thiệu vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này. Note: BillboardKorea K-Pop Hot 100 được giới thiệu vào tháng 8 năm 2011 và ngừng hoạt động vào tháng 7 năm 2014
^Prior to the establishment of the Gaon Music Chart in 2010, South Korea's music charts were supplied by the Music Industry Association of Korea (MIAK), which stopped compiling data in 2008.[2][3] There are no known cumulative chart records for digital singles prior to 2010.
^Sales figures for Growing Up are only available since January 2010. South Korean sales figure as of April 2012.[7]
^Sales figures for Last Fantasy as of October 2015. Also, sales for both standard and limited editions are combined.[8]
^Sales figures as of October 2015. Also, sales for both Modern Times and Modern Times – Epilogue are combined.[9]
^Japan sales figures for Modern Times as of January 2014.[10]
^Korean sale is a digital sales only by Gaon Music Chart and Japanese sale is a CD single sales by Oricon
^The song was later included as a CD-only special track in a special edition of the soundtrack album for the series.[72] It was also included as a CD-only bonus track in IU's EP Chat-Shire.[73]
^Sales figures for "Merry Christmas in Advance" since 2011 only.[81]
^Sales figures for "Secret" and "Uncle" as 2012.[82]
^Sales figures for "Sleeping Prince of the Woods" as of January 2012.[83]
^Sales figures for "A Child Searching for Stars" as of January 2012.[84]
^Sales figures for "Wallpaper Patterns", "Wisdom Tooth", "Teacher" and "Everything's Alright" as of January 2012.[85]
^Sales figures for "Last Fantasy" as of January 2012.[86]
^Sales figures for "4AM", "A Stray Puppy" and "L'amant" as of January 2012.[87]
^Sales figures for "I Really Don't Like Her" as of 2012.[88]
^Sales figures for "Everybody Has Secrets" as of 2013.[89]
^Sales figures and references for "Love of B", "Between the Lips (50cm)", "A Gloomy Clock", "Modern Times" & "Bad Day".[90]
^Sales figures for "Obliviate" and "Daydream".[91]
^Sales figures for "Pastel Crayon" as of January 2014.[93]
^Sales figures for "The Meaning of You" as of ngày 10 tháng 10 năm 2015.[94]
^Sales figures for "Pierrot Smiles at Us" and "Dreams in Summer Night" as of end of 2014.[95]
^Sales figures for "Flower" and "Boom Ladi Dadi" as of ngày 7 tháng 6 năm 2014.[96]
2010년 12월 Gaon Album Chart [December 2010월 Gaon Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2011년 12월 Album Chart (국내) [December 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2012년 04월 Album Chart (국내) [April 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2011년 Album Chart (국내) [2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2012년 Album Chart (국내) [December 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 7 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2015년 10월 Album Chart (국내) [October 2015 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
^Cumulative sales for Modern Times in South Korea:
2013년 Album Chart [2013 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2013년 12월 Album Chart [December 2013 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 29 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2014년 04월 Album Chart (국내) [April 2014 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2014년 12월 Album Chart (국내) [December 2014 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
2015년 10월 Album Chart (국내) [October 2015 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2019.
^オリコンランキング情報サービス「you大樹」 [Oricon Ranking Information Service 'You Big Tree'] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2014.
2017년 Album Chart [2017 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
2018년 12월 Album Chart [December 2018 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
2019년 11월 Album Chart [November 2019 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.
2020년 05월 Album Chart [May 2020 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2020.
2011년 02월 Album Chart (국내) [February 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2012년 01월 Album Chart (국내) [January 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2019.
2010년 12월 Album Chart [December 2010 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2011년 12월 Album Chart (국내) [December 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2012년 02월 Album Chart (국내) [February 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2010년 가온차트 부문별 Top 100위 [2010 Gaon Chart Sectoral Top 100] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. ngày 8 tháng 2 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 2 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2015.
2011년 03월 Album Chart (국내) [March 2011 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2012년 05월 Album Chart (국내) [May 2012 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2014년 08월 Album Chart (국내) [August 2014 Album Chart(Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2014년 Album Chart (국내) [2014 Album Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2015년 11월 Album Chart (국내) [November 2015 Album Chart(Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 10 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2017년 11월 Album Chart [November 2017 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
^*2015년 Album Chart [2015 Download Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2016년 12월 Album Chart (국내) [December 2016 Download Chart (Domestic)] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 15 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2017년 10월 Album Chart [October 2017 Download Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
2019년 12월 Album Chart [December 2019 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2020.
2020년 01월 Album Chart [January 2020 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020.
^2017년 Album Chart [2017 Album Chart] (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2019.
Gaon Download Chart – 2010년 [Gaon Download Chart – 2010]. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.
2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2015.
2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2013년 11월 Download Chart [November 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2013년 12월 Download Chart [December 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2015년 Download Chart [2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
“2011 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
2013년 11월 Download Chart [November 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2013년 12월 Download Chart [December 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2014년 Download Chart [2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2015년 Download Chart [2015 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
^“2012 Download Chart”. Gaon Music Chart. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 30 tháng 8 năm 2013.
^Sales references for Spring of a Twenty Year Old:
2012년 Album Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
2013년 08월 Album Chart (국내) [August 2013 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2015.
2013년 11월 Download Chart [November 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2013년 12월 Download Chart [December 2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2011년 Download Chart [2011 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2011년 Download Chart (국내) [2011 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2012년 01월 Download Chart [January 2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
^2012년 Download Chart [2012 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
^2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 2. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
^References:
2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 3. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
^2013년 Download Chart [2013 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2013년 12월 Download Chart (국내) [December 2013 Download Chart (Domestic)]. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.
2014년 01월 Download Chart [January 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.