Đây là danh sách theo thứ tự thời gian của các chính khách đồng tính nữ, đồng tính nam, song tính và chuyển giới công khai đã giữ chức vụ tại Hoa Kỳ. Các nhân vật lịch sử chỉ được đưa vào nếu có bằng chứng tài liệu về danh tính queer công khai.
Hầu hết các chính khách LGBT công khai ở Hoa Kỳ là một phần của Đảng Dân chủ, đảng này có lập trường thuận lợi hơn Đảng Cộng hòa đối với quyền LGBT.[1][2]
Ảnh | Tên | Đảng | Chức vụ | Nhiệm kỳ | Nội các | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Richard Grenell (sinh 1966) |
Cộng hòa | Quyền Giám đốc Tình báo Quốc gia | 2020 | Donald Trump | Đồng tính nam[3] |
![]() |
Pete Buttigieg (sinh 1982) |
Dân chủ | Bộ trưởng Giao thông vận tải | 2021–nay | Joe Biden | Đồng tính nam[4] |
Ảnh | Tên | Đảng | Bang | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Jim McGreevey (sinh 1957) |
Dân chủ | ![]() |
2002–2004 | Đồng tính nam[5] |
![]() |
Kate Brown (sinh 1960) |
Dân chủ | ![]() |
2015–2023 | Song tính[6] |
![]() |
Maura Healey (sinh 1971) |
Dân chủ | ![]() |
2015–nay | Đồng tính nữ[7][8] |
![]() |
Jared Polis (sinh 1975) |
Dân chủ | ![]() |
2019–nay | Đồng tính nam[9] |
![]() |
Tina Kotek (sinh 1966) |
Dân chủ | ![]() |
2023–nay | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Bang | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kate Brown (sinh 1960) |
Dân chủ | ![]() |
2009–2015 | Song tính[6] |
![]() |
Josh Tenorio | Dân chủ | ![]() |
2019–nay | Đồng tính nam[10] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Patricia Todd (sinh 1955) |
Dân chủ | 2006–2018 | Đồng tính nữ |
Neil Rafferty | Dân chủ | 2018–nay | Đồng tính nam[11][12] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Johnny Ellis (1960–2022) |
Dân chủ | 1987–1993 | Đồng tính nam |
Jennie Armstrong | Dân chủ | 2023–nay | LGBT | |
Ashley Carrick | Dân chủ | 2023–nay | Song tính | |
![]() |
Andrew Gray | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ken Cheuvront (sinh 1961) |
Dân chủ | 2003–2011 | Đồng tính nam[13] | |
![]() |
Robert Meza | Dân chủ | 2011–2019 | Đồng tính nam |
![]() |
Kyrsten Sinema (sinh 1976) |
Dân chủ | 2011–2012 | Song tính[14] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ken Cheuvront (sinh 1961) |
Dân chủ | 1995–2003 | Đồng tính nam[15] | |
![]() |
Robert Meza | Dân chủ | 2003–2011 | Đồng tính nam |
2019–nay | ||||
![]() |
Kyrsten Sinema (sinh 1976) |
Dân chủ | 2005–2011 | Song tính[14] |
![]() |
Demion Clinco | Dân chủ | 2014–2015 | Đồng tính nam |
![]() |
Lorena Austin | Dân chủ | 2023–nay | LGBT |
![]() |
Patty Contreras |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nữ[16] |
![]() |
Oscar De Los Santos | Dân chủ | 2023–nay | LGBT[17] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Kathy Webb (sinh 1949) |
Dân chủ | 2007–2013 | Đồng tính nữ[18] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Sheila Kuehl (sinh 1941) |
Dân chủ | 2000–2008 | Đồng tính nữ |
![]() |
Carole Migden (sinh 1948) |
Dân chủ | 2004–2008 | Đồng tính nữ[19] |
![]() |
Roy Ashburn (sinh 1954) |
Cộng hòa | 2002–2010 | Đồng tính nam[20] |
![]() |
Christine Kehoe (sinh 1952) |
Dân chủ | 2004–2012 | Đồng tính nữ[21] |
![]() |
Mark Leno (sinh 1951) |
Dân chủ | 2008–2016 | Đồng tính nam[22] |
![]() |
John Laird (sinh 1950) |
Dân chủ | 2020–nay | Đồng tính nam[23] |
![]() |
Toni Atkins (sinh 1962) |
Dân chủ | 2016–nay | Đồng tính nữ[24] |
![]() |
Ricardo Lara (sinh 1974) |
Dân chủ | 2012–2019 | Đồng tính nam[25] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Sheila Kuehl (sinh 1941) |
Dân chủ | 1994–2000 | Đồng tính nữ |
![]() |
Carole Migden (sinh 1948) |
Dân chủ | 1996–2002 | Đồng tính nữ[26] |
![]() |
Roy Ashburn (sinh 1954) |
Cộng hòa | 1996–2002 | Đồng tính nam[20] |
![]() |
Christine Kehoe (sinh 1952) |
Dân chủ | 2000–2004 | Đồng tính nữ[21] |
![]() |
John Laird (sinh 1950) |
Dân chủ | 2002–2008 | Đồng tính nam[23] |
![]() |
Mark Leno (sinh 1951) |
Dân chủ | 2002–2008 | Đồng tính nam[22] |
![]() |
John Pérez (sinh 1969) |
Dân chủ | 2008–2014 | Đồng tính nam |
![]() |
Toni Atkins (sinh 1962) |
Dân chủ | 2010–2016 | Đồng tính nữ[24] |
![]() |
Ricardo Lara (sinh 1974) |
Dân chủ | 2010–2012 | Đồng tính nam[25] |
![]() |
Sabrina Cervantes (sinh 1987) |
Dân chủ | 2016–nay | Đồng tính nữ |
![]() |
Alex Lee (sinh 1995) |
Dân chủ | 2020–nay | Song tính[27] |
![]() |
Rick Zbur | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
![]() |
Corey Jackson | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Jennifer Veiga (sinh 1962) |
Dân chủ | 2003–2009 | Đồng tính nữ[28] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Jennifer Veiga (sinh 1962) |
Dân chủ | 1997–2003 | Đồng tính nữ[28] | |
Mark Ferrandino (sinh 1977) |
Dân chủ | 2007–2015 | Đồng tính nam[29] | |
Leslie Herod (sinh 1982) |
Dân chủ | 2017–nay | Đồng tính nữ[30] | |
![]() |
Sonya Jaquez Lewis (sinh 1957) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nữ[31] |
Stephanie Vigil | Dân chủ | 2023–nay | LGBT[32] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Art Feltman (sinh 1958) |
Dân chủ | 1997–2009 | Đồng tính nam[33] | |
![]() |
Raghib Allie-Brennan (sinh 1991) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nam[34] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Sarah McBride (sinh 1990) |
Dân chủ | 2020–nay | Chuyển giới[35] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Shevrin Jones (sinh 1983) |
Dân chủ | 2020–nay | Đồng tính nam[36] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Shevrin Jones (sinh 1983) |
Dân chủ | 2012–2020 | Đồng tính nam[36] |
![]() |
Carlos Guillermo Smith (sinh 1980) |
Dân chủ | 2016–2022 | Đồng tính nam[37] |
![]() |
Michele Rayner (sinh 1981) |
Dân chủ | 2020–nay | Đồng tính nữ[38] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Kim Jackson (sinh 1984) |
Dân chủ | 2021–nay | Đồng tính nữ[39] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Karla Drenner (sinh 1961) |
Dân chủ | 2001–nay | Đồng tính nữ[40] | |
![]() |
Rashad Taylor (sinh 1981) |
Dân chủ | 2009–2013 | Đồng tính nam[41] |
Simone Bell | Dân chủ | 2009–2015 | Đồng tính nữ[42] | |
![]() |
Keisha Waites (sinh 1972) |
Dân chủ | 2012–2017 | Đồng tính nữ[43] |
![]() |
Park Cannon (sinh 1985) |
Dân chủ | 2016–nay | LGBT[44] |
Sam Park (sinh 1985) |
Dân chủ | 2017–nay | Đồng tính nam[45] | |
![]() |
Renitta Shannon (sinh 1979) |
Democratic | 2017–nay | Song tính[46] |
![]() |
Matthew Wilson (sinh 1984) |
Dân chủ | 2019–2023 | Đồng tính nam[47] |
Imani Barnes | Dân chủ | 2023–nay | LGBT[48] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Blake Oshiro (sinh 1970) |
Dân chủ | 2001–2011 | Đồng tính nam[49] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Nicole LeFavour (sinh 1964) |
Dân chủ | 2009–2012 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Nicole LeFavour (sinh 1964) |
Dân chủ | 2004–2008 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Lawrence McKeon (1944–2008) |
Dân chủ | 1997–2005 | Đồng tính nam[50] | |
Lamont Robinson (sinh 1982) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nam[51] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
J. D. Ford (sinh 1982) |
Dân chủ | 2018–nay | Đồng tính nam[52] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Liz Bennett | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Liz Bennett | Dân chủ | 2015–2023 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Brandon Woodard (sinh 1990) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nam[53] | |
Heather Meyer (sinh 1980) |
Dân chủ | 2021–nay | Song tính[54] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Keturah Herron | Dân chủ | 2022–nay | Phi nhị nguyên giới |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Larry Bliss (sinh 1946) |
Dân chủ | 2008–2011 | Đồng tính nam | |
Phil Bartlett (sinh 1976) |
Dân chủ | 2004–2012 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Donna M. Loring (sinh 1948) |
Dân chủ | 1997–2008 | Đồng tính nữ |
Judy Powers (sinh 1944) |
Dân chủ | 1997–2001 | Đồng tính nữ[55] | |
Larry Bliss (sinh 1946) |
Dân chủ | 2000–2008 | Đồng tính nam | |
Ryan Fecteau (sinh 1992) |
Dân chủ | 2014–2022 | Đồng tính nam[56] | |
![]() |
Lois Galgay Reckitt (sinh 1944) |
Dân chủ | 2016–2023 | Đồng tính nữ |
Kyle Bailey | Dân chủ | 2020–2021 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Richard Madaleno (sinh 1965) |
Dân chủ | 2007–2019 | Đồng tính nam[57] |
![]() |
Mary L. Washington (sinh 1962) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nữ[58] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Maggie McIntosh (sinh 1947) |
Dân chủ | 1992–2023 | Đồng tính nữ[59] |
![]() |
Anne Kaiser (sinh 1968) |
Dân chủ | 2003–nay | Đồng tính nữ[60] |
![]() |
Richard Madaleno (sinh 1965) |
Dân chủ | 2003–2007 | Đồng tính nam[57] |
![]() |
Peter Murphy (sinh 1949) |
Dân chủ | 2007–2014 | Đồng tính nam[61] |
![]() |
Heather Mizeur (sinh 1972) |
Dân chủ | 2007–2015 | Đồng tính nữ[62] |
![]() |
Luke Clippinger (sinh 1972) |
Dân chủ | 2011–nay | Đồng tính nam[63] |
![]() |
Bonnie Cullison (sinh 1954) |
Dân chủ | 2011–nay | Đồng tính nữ[58] |
![]() |
Mary L. Washington (sinh 1962) |
Dân chủ | 2011–2019 | Đồng tính nữ[58] |
![]() |
Meagan Simonaire (sinh 1990) |
Cộng hòa (trước năm 2018) |
2015–2019 | Song tính[64] |
Dân chủ (từ năm 2018) | ||||
![]() |
Gabriel Acevero (sinh 1990) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nam[65] |
![]() |
Lisa Belcastro (sinh 1988) |
Dân chủ | 2020–2023 | Đồng tính nữ[66] |
![]() |
Kris Fair (sinh 1984) |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam[58] |
![]() |
Joe Vogel (sinh 1997) |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam[67] |
![]() |
Ashanti Martinez (sinh 1996) |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam[68] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Richard Tisei (sinh 1962) |
Cộng hòa | 1991–2011 | Đồng tính nam[69][70] |
Stan Rosenberg (sinh 1949) |
Dân chủ | 1991–2018 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Elaine Noble (sinh 1994) |
Dân chủ | 1975–1979 | Đồng tính nữ[71] |
![]() |
Richard Tisei (sinh 1962) |
Cộng hòa | 1985–1991 | Đồng tính nam[69][70] |
Stan Rosenberg (sinh 1949) |
Dân chủ | 1987–1991 | Đồng tính nam | |
![]() |
Althea Garrison (sinh 1940) |
Cộng hòa | 1993–1995 | Chuyển giới[72] |
![]() |
Patrick Guerriero (sinh 1968) |
Cộng hòa | 1993–1998 | Đồng tính nam[73] |
![]() |
Adam Scanlon (sinh 1996) |
Dân chủ | 2021–nay | Đồng tính nam[74] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Chris Kolb (sinh 1958) |
Dân chủ | 2001–2006 | Đồng tính nam[75] |
Jason Hoskins | Dân chủ | 2023–nay | LGBT | |
Noah Arbit (sinh 1995) |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Allan Spear (1937–2008) |
Dân chủ | 1973–2001 | Đồng tính nam | |
![]() |
Erin Maye Quade (sinh 1986) |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nữ |
![]() |
Clare Oumou Verbeten | Dân chủ | 2023–nay | LGBT |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Kim Abbott (sinh 1979) |
Dân chủ | 2017–nay | Đồng tính nữ[76] | |
![]() |
Erin Maye Quade (sinh 1986) |
Dân chủ | 2017–2019 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Jolie Justus (sinh 1971) |
Dân chủ | 2007-2015 | Đồng tính nữ[77][78] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Tim Van Zandt (sinh 1963) |
Dân chủ | 1995–2003 | Đồng tính nam[79] | |
Ashley Bland Manlove (sinh 1986) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Diane Sands (sinh 1947) |
Dân chủ | 2015–nay | Đồng tính nữ[80] | |
![]() |
Christine Kaufmann (sinh 1951) |
Dân chủ | 2007–2017 | Đồng tính nữ[18] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Diane Sands (sinh 1947) |
Dân chủ | 1997–1999 | Đồng tính nữ[81] | |
2007–2013 | ||||
![]() |
Christine Kaufmann (sinh 1951) |
Dân chủ | 2000–2007 | Đồng tính nữ[18] |
![]() |
Zooey Zephyr (sinh 1989) |
Dân chủ | 2023–nay | Chuyển giới |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
David Parks (sinh 1943) |
Dân chủ | 2008–2020 | Đồng tính nam[82] | |
Pat Spearman (sinh 1955) |
Dân chủ | 2012–nay | Đồng tính nữ[83] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
David Parks (sinh 1943) |
Dân chủ | 1996–2008 | Đồng tính nam[82] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Rick Trombly (sinh 1957) |
Dân chủ | 1979–2001 | Đồng tính nam[84] | |
![]() |
Daniel Innis (sinh 1963) |
Cộng hòa | 2016–2018 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Rick Trombly (sinh 1957) |
Dân chủ | 1979–1999 | Đồng tính nam[85] | |
![]() |
Raymond Buckley (sinh 1959) |
Dân chủ | 1986–2004 | Đồng tính nam[86] |
Marlene DeChane (1956–2020) |
Dân chủ | 1994–2008 | Đồng tính nữ | |
McKim Mitchell (sinh 1954) |
Dân chủ | 1998–2004 | Đồng tính nam | |
Corey Corbin (sinh 1969) |
Cộng hòa (2000–2003) |
2000–2004 | Đồng tính nam | |
Dân chủ (2003–2004) | ||||
Edward Butler (sinh 1949) |
Dân chủ | 2006–2020 | Đồng tính nam | |
![]() |
Elizabeth Edwards (sinh 1988) |
Dân chủ | 2014–2018 | Đồng tính nữ |
Lisa Bunker (sinh 1982) |
Dân chủ | 2018–nay | Chuyển giới[87] | |
Gerri Cannon (sinh 1953) |
Dân chủ | 2018–nay | Chuyển giới | |
Sue Mullen | Dân chủ | 2018–2022 | Đồng tính nữ | |
Joshua Query | Dân chủ | 2018–2022 | Phi nhị nguyên giới[88] | |
Tony Labranche (sinh 2001) |
Dân chủ (đến năm 2022) |
2020–2022 | LGBT[89] | |
Độc lập (2022–nay) | ||||
James Roesener | Dân chủ | 2023–nay | Chuyển giới và song tính | |
Stacie Laughton (sinh 1984) |
Dân chủ | 2022 | Chuyển giới |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Reed Gusciora (sinh 1960) |
Dân chủ | 1996–2018 | Đồng tính nam[90] |
Tim Eustace (sinh 1957) |
Dân chủ | 2012–2018 | Đồng tính nam[91] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Thomas Duane (sinh 1955) |
Dân chủ | 1999–2012 | Đồng tính nam[92] |
![]() |
Jabari Brisport (sinh 1987) |
Dân chủ | 2021–nay | Đồng tính nam[93] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Deborah J. Glick (sinh 1950) |
Dân chủ | 1991–nay | Đồng tính nữ[94] |
Tony Simone (sinh 1970) |
Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam[95] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Lisa Grafstein | Dân chủ | 2023–nay | LGBT[96] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Vernetta Alston | Dân chủ | 2020–nay | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ryan Braunberger | Dân chủ | 2022–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Joshua Boschee (sinh 1982) |
Dân chủ | 2012–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Nickie Antonio (sinh 1955) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nữ[97][98] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Nickie Antonio (sinh 1955) |
Dân chủ | 2011–2019 | Đồng tính nữ[98][99] | |
Tim Brown (sinh 1962) |
Cộng hòa | 2013–2016 | Đồng tính nam[100] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Mauree Turner (sinh 1992/1993) |
Dân chủ | 2021–nay | Phi nhị nguyên giới[101] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Kate Brown (sinh 1960) |
Dân chủ | 1997–2009 | Song tính[6] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Gail Shibley (sinh 1957/1958) |
Dân chủ | 1991–1997 | Đồng tính nữ[102] | |
![]() |
Kate Brown (sinh 1960) |
Dân chủ | 1991–1997 | Song tính[6] |
George Eighmey (sinh 1941) |
Dân chủ | 1993–1999 | Đồng tính nam[103] | |
Chuck Carpenter (sinh 1962) |
Cộng hòa | 1995–1999 | Đồng tính nam | |
![]() |
Tina Kotek (born 1966) |
Dân chủ | 2007–2022 | Đồng tính nữ[104] |
Ben Bowman | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Brian Sims (sinh 1978) |
Dân chủ | 2013–2022 | Đồng tính nam[105] |
![]() |
Malcolm Kenyatta (sinh 1990) |
Dân chủ | 2019–nay | Đồng tính nam[106] |
![]() |
Jessica Benham (sinh 1990) |
Dân chủ | 2021–nay | Song tính[107] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Roberto Arango | Tiến bộ Mới | 2005–2011 | Đồng tính nam[108] |
![]() |
Ana Irma Rivera Lassén (sinh 1955) |
Movimiento Victoria Ciudadana | 2021–nay | Đồng tính nữ[109] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Jorge Báez Pagán | Tiến bộ Mới | 2020–2021 | Đồng tính nam[110] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
William P. Fitzpatrick (sinh 1961) |
Dân chủ | 1993–1997 | Đồng tính nam[111] | |
Sam Bell (sinh 1989) |
Dân chủ | 2019–nay | Song tính |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Gordon Fox (sinh 1961) |
Dân chủ | 1993–2015 | Đồng tính nam[112] | |
Mike Pisaturo (sinh 1963) |
Dân chủ | 1996–2002 | Đồng tính nam[113] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Kameron Nelson | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Torrey Harris (sinh 1991) |
Dân chủ | 2021–nay | Đồng tính nam[114] | |
Eddie Mannis (sinh 1959) |
Cộng hòa | 2021–nay | Đồng tính nam[114] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Glen Maxey (sinh 1952) |
Dân chủ | 1991–2003 | Đồng tính nam[115] |
![]() |
Jolanda Jones (sinh 1965) |
Dân chủ | 2022–nay | Đồng tính nữ |
Christian Manuel | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam | |
Venton Jones | Dân chủ | 2023–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Jackie Biskupski (sinh 1966) |
Dân chủ | 1999–2011 | Đồng tính nữ[116] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Becca Balint (sinh 1968) |
Dân chủ | 2015–2023 | Đồng tính nữ[117][118] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Tiffany Bluemle | Dân chủ | 2021–nay | LGBT | |
![]() |
Taylor Small (sinh 1994) |
Cấp tiến[a] | 2021–nay | Chuyển giới[119] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Adam Ebbin (sinh 1963) |
Dân chủ | 2012–nay | Đồng tính nam[120][121] |
![]() |
Danica Roem (sinh 1984) |
Dân chủ | 2024–nay | Chuyển giới[122] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Adam Ebbin (sinh 1963) |
Dân chủ | 2004–2012 | Đồng tính nam[120][121] |
![]() |
Mark Levine (sinh 1966) |
Dân chủ | 2016–2022 | Đồng tính nam[123] |
![]() |
Danica Roem (sinh 1984) |
Dân chủ | 2018–2024 | Chuyển giới[122] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Cal Anderson (1948–1995) |
Dân chủ | 1995 | Đồng tính nam[124] |
![]() |
Ed Murray (sinh 1955) |
Dân chủ | 2007–2013 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Cal Anderson (1948–1995) |
Dân chủ | 1987–1995 | Đồng tính nam[125] |
![]() |
Ed Murray (sinh 1955) |
Dân chủ | 1995–2007 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Stephen Skinner | Dân chủ | 2013-2016 | Đồng tính nam[126] |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Tim Carpenter (sinh 1960) |
Dân chủ | 2003–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
![]() |
Steve Gunderson (sinh 1951) |
Cộng hòa | 1975–1979 | Đồng tính nam |
David Clarenbach (sinh 1953) |
Dân chủ | 1975–1993 | Đồng tính nam | |
![]() |
Tim Carpenter (sinh 1960) |
Dân chủ | 1985–2003 | Đồng tính nam |
![]() |
Tammy Baldwin (sinh 1962) |
Dân chủ | 1993–1999 | Đồng tính nữ |
Marisabel Cabrera (sinh 1975) |
Dân chủ | 2019–nay | Song tính |
Ảnh | Tên | Đảng | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Dan Zwonitzer (sinh 1979) |
Cộng hòa | 2005–nay | Đồng tính nam[127] | |
Cathy Connolly (sinh 1956) |
Dân chủ | 2009–2023 | Đồng tính nữ[128] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Neil Giuliano (sinh 1956) |
Cộng hòa | Thị trưởng Tempe | 1994–2004 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Christopher Cabaldon (sinh 1965) |
Dân chủ[b] | Thị trưởng West Sacramento | 1998–2020 | Đồng tính nam[129] |
![]() |
Ron Oden (sinh 1950) |
Dân chủ | Thị trưởng Palm Springs | 2003–2007 | Đồng tính nam[130] |
![]() |
Robert Garcia (sinh 1977) |
Dân chủ | Thị trưởng Long Beach | 2014–2012 | Đồng tính nam |
![]() |
Todd Gloria (sinh 1978) |
Dân chủ | Thị trưởng San Diego | 2020–nay | Đồng tính nam[131] |
![]() |
Lisa Middleton (sinh 1952) |
Dân chủ | Thị trưởng Palm Springs | 2021 | Chuyển giới[132] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Richard A. Heyman (1935–1994) |
Thị trưởng Key West | 1983–1985 | Đồng tính nam[133] | ||
1987–1989 | |||||
Ty Penserga | Dân chủ | Thị trưởng Boynton Beach | 2022–nay | LGBT[134] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Liz Ordiales (sinh 1959) |
Thị trưởng Hiawassee | 2017–nay | Đồng tính nữ[135] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lori Lightfoot (sinh 1962) |
Dân chủ[b] | Thị trưởng Chicago | 2019–2023 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Pete Buttigieg (sinh 1982) |
Dân chủ | Thị trưởng South Bend | 2012–2020 | Đồng tính nam[136][137] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bill Crews (sinh 1952) |
Cộng hòa | Thị trưởng Melbourne | 1984–1998 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Jim Gray (sinh 1953) |
Dân chủ | Thị trưởng Lexington | 2011–2019 | Đồng tính nam[138] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bruce Williams (sinh 1949) |
Dân chủ[b] | Thị trưởng Takoma Park | 2008–2015 | Đồng tính nam[139] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Kenneth Reeves (sinh 1951) |
Dân chủ | Thị trưởng Cambridge | 1992–1995 | Đồng tính nam[140] | |
2006–2007 | |||||
Claire Higgins | Dân chủ | Thị trưởng Northampton | 2000–2011 | Đồng tính nữ[141] | |
![]() |
E. Denise Simmons (sinh 1951) |
Thị trưởng Cambridge | 2008–2010 | Đồng tính nữ[130] | |
2016–2018 | |||||
2024–nay |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Tim Eustace (sinh 1957) |
Dân chủ | Thị trưởng Maywood | 2008–2011 | Đồng tính nam[142] | |
Betsy Driver (sinh 1964) |
Dân chủ | Thị trưởng Flemington | 2019–nay | Liên giới tính[143][144] | |
Reed Gusciora (sinh năm 1960) |
Dân chủ | Thị trưởng Trenton | 2018–nay | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ed Koch (1924–2013) |
Dân chủ | Thị trưởng Thành phố New York | 1978–1989 | Đồng tính nam[145] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Michael R. Nelson | Dân chủ | Thị trưởng Carrboro | 1998–2020 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Sam Adams (sinh 1963) |
Dân chủ | Thị trưởng Portland | 2009–2012 | Đồng tính nam[146] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Edgardo Cruz Vélez | Thị trưởng Guánica | 2021–nay | LGBT[147] | ||
Miguel Méndez Pérez | Dân chủ Nhân dân | Thị trưởng Isabela | 2021–nay | LGBT[109] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Annise Parker (sinh năm 1956) |
Dân chủ[b] | Thị trưởng Houston | 2010–2016 | Đồng tính nữ[148] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ed Murray (sinh 1955) |
Dân chủ | Thị trưởng Seattle | 2014–2017 | Đồng tính nam |
![]() |
Jenny Durkan (sinh 1958) |
Dân chủ[b] | Thị trưởng Seattle | 2017–2021 | Đồng tính nữ[149] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Satya Rhodes-Conway (sinh 1971) |
Dân chủ | Thị trưởng Madison | 2019–nay | Đồng tính nữ[150] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Christopher Constant | Dân chủ | Quốc hội Anchorage | 2017–nay | LGBT[151] | |
Felix Rivera | Dân chủ | Quốc hội Anchorage | 2017–nay | LGBT[151] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Harry Britt (1938–2020) |
Dân chủ | Hội đồng Giám sát San Francisco | 1979–1993 | Đồng tính nam[152] | |
![]() |
Christine Kehoe (sinh 1952) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố San Diego | 1993–2000 | Đồng tính nữ[21] |
![]() |
Ken Yeager (sinh 1952) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố San Jose | 2000–2006 | Đồng tính nam |
Hội đồng Giám sát Quận Santa Clara | 2006–nay | ||||
Bill Rosendahl (1945–2016) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Los Angeles | 2005–2013 | Đồng tính nam[153] | |
![]() |
Carl DeMaio (sinh 1974) |
Cộng hòa | Hội đồng Thành phố San Diego | 2008–2012 | Đồng tính nam |
Steve Hansen | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Sacramento | 2012-2020 | Đồng tính nam[154] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Joanne Conte (1933–2013) |
Độc lập | Hội đồng Thành phố Arvada | 1991–1995 | Chuyển giới |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Steve Zemo | Cộng hòa | Hội đồng Ridgefield | 1996–1998 | LGBT | |
Dân chủ | 2000–2006 |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Mark Aguirre | Ủy ban Thành phố Rehoboth Beach | 2003–? | LGBT[155] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Patty Sheehan | Dân chủ | Ủy ban Thành phố Orlando | 2000–nay | LGBT[156] | |
![]() |
Darden Rice (sinh 1970) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố St. Petersburg | 2014–nay[157] | Đồng tính nữ[158][159] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Cathy Woolard (sinh 1957) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Atlanta | 1998–2004 | Đồng tính nữ[160] | |
Liliana Bakhtiari | Dân chủ[b] | Hội đồng Thành phố Atlanta | 2022–nay | LGBT[161] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Tom Tunney (sinh 1955 |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Chicago | 2003–2023 | Đồng tính nam[162] |
![]() |
Carlos Ramirez-Rosa (sinh 1989) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Chicago | 2015–nay | Đồng tính nam[163] |
![]() |
Raymond Lopez (sinh 1978) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Chicago | 2015–nay | Đồng tính nam[163] |
![]() |
Maria Hadden (sinh 1981) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Chicago | 2019–nay | Đồng tính nữ[164] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Barbara Wood | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Portland | 1988–? | Đồng tính nữ[165] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bruce Williams (sinh 1949) |
Dân chủ[b] | Hội đồng Thành phố Takoma Park | 1994–2008 | Đồng tính nam[166] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Steven Morabito | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Revere | 2013–nay | Đồng tính nam | |
![]() |
Althea Garrison (sinh năm 1940) |
Độc lập | Hội đồng Thành phố Boston | 2019–2020[c] | Chuyển giới |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Brian Coyle (1944–1991) |
Hội đồng Thành phố Minneapolis | 1984–1991 | Đồng tính nam[167] | |
![]() |
Robert Lilligren (sinh 1960) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Minneapolis | 2002–2014 | Đồng tính nam |
![]() |
Phillipe Cunningham (sinh năm 1982) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Minneapolis | 2018–2022 | Chuyển giới[168][169] |
![]() |
Andrea Jenkins (sinh 1961) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Minneapolis | 2018–nay | Chuyển giới[123][170] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Jolie Justus (sinh 1971) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Kansas | 2015–2020 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Betsy Driver (sinh 1964) |
Dân chủ | Hội đồng Flemington | 2017–2019 | Liên giới tính[143] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Patti Bushee (sinh 1959) |
Hội đồng thành phố Santa Fe | 1992–2011 | LGBT[171] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Keith St. John (sinh 1957) |
Dân chủ | Hội đồng Thịnh vượng chung Albany | 1990–1998 | Đồng tính nam[172] | |
![]() |
Thomas Duane (sinh 1955) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 1992–1998 | Đồng tính nam[173] |
Antonio Pagán (sinh 1958) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 1992–1997 | Đồng tính nam[174] | |
Phil Reed (1949–2008) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 1998–2005 | Đồng tính nam[175] | |
Christine Quinn (sinh 1954) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 1999–2013 | Đồng tính nữ | |
![]() |
Carlos Menchaca (sinh 1980) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 2014–2021 | Đồng tính nam[176] |
![]() |
Corey Johnson (sinh 1982) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 2014–nay | Đồng tính nam[177] |
![]() |
Ritchie Torres (sinh 1988) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 2014–2020 | Đồng tính nam |
David Carr (sinh năm 1987) |
Cộng hòa | Hội đồng Thành phố New York | 2021–nay[157] | Đồng tính nam[178] | |
![]() |
Chi Ossé (sinh 1998) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố New York | 2022–nay | LGBT[179] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Jonathan Melton | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Raleigh | 2019–nay | LGBT[180] | |
Stormie Forte | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Raleigh | 2020–nay | LGBT[181] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Louis Escobar (1950–2020) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Toledo | 1998–2006 | LGBT[182] | |
Mary Wiseman (sinh 1961) |
Dân chủ | Ủy ban Thành phố Dayton | 1998–2002 | Đồng tính nữ[183] | |
Chris Seelbach (sinh 1979) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Cincinnati | 2011–nay | Đồng tính nam[184] | |
Mary Jo Hudson | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Columbus | 2004–2007 | LGBT[185][186] | |
![]() |
Shannon Hardin (sinh 1987) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Columbus | 2014–nay | Đồng tính nam[187] |
Kerry McCormack | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Cleveland | 2016–nay | LGBT[188] | |
Theresa Gadus | Dân chủ | Hội đồng Thành phố Toledo | 2021–nay | LGBT[189] | |
Rebecca Maurer (sinh 1989) |
Dân chủ[b] | Hội đồng Thành phố Cleveland | 2022–nay | LGBT[190] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Jim Roth (sinh 1968) |
Dân chủ | Ủy ban Quận Oklahoma | 2003–2007 | Đồng tính nam[191] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Dan Ryan (sinh 1962) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Portland | 2020–nay | LGBT[192] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Jim McGill (sinh 1951) |
Hội đồng Thành phố Wilkinsburg | 1994–2002 | LGBT[193] | ||
Bruce Kraus (sinh 1954) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Pittsburgh | 2008–nay | Đồng tính nam[194] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Pedro Peters Maldonado | Dân chủ Nhân dân | Hội đồng Thành phố San Juan | 2012–? | Đồng tính nam[195] | |
Alberto J. Giménez | Hội đồng Thành phố San Juan | 2021–nay | LGBT[109] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Annise Parker (sinh 1956) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Houston | 1998–2004 | Đồng tính nữ[196] | |
John Loza (1963–2018) |
Dân chủ | Hội đồng Thành phố Dallas | 1998–2016 | LGBT[197] | |
Joel Burns (sinh 1969) |
Hội đồng Thành phố Fort Worth | 2008–2014 | Đồng tính nam |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Jay Fisette (born 1956) |
Dân chủ | Hội đồng Quận Arlington | 1998–2017 | Đồng tính nam[198] |
Lawrence Webb | Hội đồng Falls Church | Đồng tính nam[18] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Sherry Harris | Hội đồng Thành phố Seattle | 1992–1995 | Đồng tính nữ |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
David Catania (sinh 1968) |
Cộng hòa | Hội đồng Quận Columbia | 1997–2015 | Đồng tính nam[199] |
Ảnh | Tên | Đảng | Khu vực | Nhiệm kỳ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ricardo Gonzalez (sinh 1946) |
Dân chủ | Hội đồng Thịnh vượng chung Madison | 1989–2000 | Đồng tính nam[200] |
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên :1
Heather Meyer, an Overland Park Democrat and the first openly bisexual member of the Kansas House of Representatives
When asked about my partner, I always answer honestly or correct the record by sharing that I have a wife.
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên :2
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên Eustace