| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tổng cộng[a] | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chiến thắng | 27 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đề cử | 73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi chú
|
Dưới đây là danh sách giải thưởng và đề cử của ca sĩ và diễn viên người Hàn Quốc Baekhyun.
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Brand Customer Loyalty Awards | 2021 | Male Solo Singer | Baekhyun | Đề cử | [1] |
Gaon Chart Music Awards | 2017 | Song of the Year – January (với Suzy) | "Dream" | Đề cử | |
2019 | Album of the Year – 3rd Quarter | City Lights | Đề cử | ||
2020 | Artist of the Year – Digital Music (May) | "Candy" | Đề cử | [2][3] | |
Artist of the Year – Physical (2nd Quarter) | Delight | Đoạt giải | |||
MuBeat Global Choice Award (Male) | Baekhyun | Đề cử | |||
2021 | Artist of the Year – Physical (2nd Quarter) | Bambi | Chưa công bố | [4] | |
Genie Music Awards | 2020 | Artist of the Year | Baekhyun | Đề cử | |
Golden Disc Awards | 2017 | Digital Bonsang (với Suzy) | "Dream" | Đoạt giải | [5] |
Asian Choice Popularity Award (với Suzy) | Đoạt giải | ||||
2019 | Disc Bonsang | City Lights | Đoạt giải | [6] | |
Disc Daesang | Đề cử | ||||
2020 | Disc Bonsang | Delight | Đoạt giải | ||
Hanteo Music Awards | 2021 | Initial Chodong Record Award | Baekhyun | Đoạt giải | [7] |
Artist Award - Male Solo | Đoạt giải | ||||
Korean Music Awards | 2021 | Best Pop Album | Delight | Đề cử | [8] |
Melon Music Awards | 2016 | Best R&B / Soul (với Suzy) | "Dream" | Đoạt giải | |
Song of the Year (Daesang) (với Suzy) | Đề cử | ||||
2018 | Hot Trend Award (with Loco) | "Young" | Đề cử | ||
2020 | Top 10 Artist Bonsang | Baekhyun | Đoạt giải | ||
Artist of the Year (Daesang) | Đề cử | ||||
Album of the Year (Daesang) | Delight | Đề cử | |||
Best R&B/Soul Award | "Candy" | Đề cử | |||
Netizen Popularity Award | Baekhyun | Đề cử | |||
Best Indie Award (với Bolbbalgan4) | "Leo" | Đoạt giải | |||
2021 | Top 10 Artist Bonsang | Baekhyun | Đề cử | ||
Mnet Asian Music Awards | 2016 | Best Collaboration (với Suzy) | "Dream" | Đoạt giải | [9] |
Song of the Year (với Suzy) | Đề cử | ||||
2017 | Best Collaboration (with Soyou) | "Rain" | Đề cử | ||
Song of the Year (with Soyou) | Đề cử | ||||
2019 | Best Male Artist | Baekhyun | Đoạt giải | [10][11] | |
Artist of the Year | Đề cử | ||||
2020 | Best Male Artist | Đoạt giải | [12] | ||
Artist of the Year | Đề cử | ||||
Best Vocal Performance – Solo | "Candy" | Đề cử | |||
Song of the Year | Đề cử | ||||
Album of the Year | Delight | Đề cử | |||
Best Collaboration (với Bolbbalgan4) | "Leo" | Đề cử | |||
Song of the Year (với Bolbbalgan4) | Đề cử | ||||
2021 | Best Male Artist | Baekhyun | Đoạt giải | [13][14] | |
Artist of the Year | Đề cử | ||||
Album of the Year | Bambi | Đề cử | |||
Song of the Year | "Bambi" | Đề cử | |||
Best Dance Performance – Solo | Đề cử | ||||
Seoul International Drama Awards | 2021 | Excellent Korean Drama OST | "Happy" | Đề cử | |
Seoul Music Awards | 2020 | Bonsang Award | City Lights | Đề cử | [15] |
Popularity Award | Baekhyun | Đề cử | |||
The K-wave Special Award | Đề cử | ||||
2021 | Bonsang Award | Delight | Đề cử | [16] | |
R&B Hip Hop Award | Đề cử | ||||
OST Award | "My Love" | Đề cử | |||
Popularity Award | Baekhyun | Đề cử | |||
The K-wave Special Award | Đề cử | ||||
2021 | Bonsang Award | Bambi | Đề cử | [17] | |
Popularity Award | Baekhyun | Đề cử | |||
The K-wave Special Award | Đề cử | ||||
Soribada Best K-Music Awards | 2020 | Bonsang Award | Baekhyun | Đề cử | [18] |
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Asia Artist Awards | 2016 | Popularity Award, Actor | Baekhyun | Đoạt giải | [19][20] |
Best Rookie Award | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo | Đoạt giải | |||
2018 | Popularity Award, Actor | Baekhyun | Đề cử | ||
Baeksang Arts Awards | 2017 | Most Popular Actor (TV) | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo | Đề cử | |
SBS Drama Awards | 2017 | New Star Award | Moon Lovers: Scarlet Heart Ryeo | Đoạt giải | [21] |
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Brand of the Year Awards | 2020 | Male Artist of the Year | Baekhyun | Đề cử | [22] |
APAN Star Awards | 2020 | Best OST | "My Love" | Đề cử |
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Đề cử cho | Kết quả | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Asian Pop Music Awards | 2020 | Best Male Artist(Overseas) | Baekhyun | Đoạt giải | [23] |
2021 | Best Male Artist(Overseas) | Đề cử | [24] | ||
Best Dance Performance (Overseas) | Bambi | Đề cử | |||
People's Choice Award (Overseas) | Đoạt giải | ||||
Top 20 Albums of the year (Overseas) | Đoạt giải | ||||
Top 20 Songs of the year (Overseas) | "Bambi" | Đoạt giải | |||
Best OST (Overseas) | "U" | Đoạt giải | |||
Best Collaboration (với Colde) (Overseas) | "When Dawn Comes Again" | Đề cử | |||
Fandom School Awards | 2017 | Individual Popularity Award | Baekhyun | Đoạt giải | [25] |
YinYueTai V-Chart Awards | 2017 | Most Popular Singer (South Korea) | Baekhyun | Đoạt giải | |
Soompi Awards | 2017 | Best Idol Actor | Baekhyun | Đoạt giải | [26] |
Best Collaboration | "Dream" | Đoạt giải | |||
2018 | Best Male Solo | Baekhyun | Đoạt giải | [27] | |
Best Collaboration | "Rain" | Đề cử | |||
BreakTudo Awards | 2018 | K-pop Male Artist | Baekhyun | Đề cử | [28] |
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2020 | 3 tháng 6 | "Candy" |
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2016 | 15 tháng 1 | "Dream" (ft. Suzy)[29] | 4229 |
22 tháng 1 | 8391 | ||
2019 | 19 tháng 7 | "UN Village" | 8401 |
26 tháng 7 | 6266 | ||
2020 | 5 tháng 6 | "Candy" | 8236 |
2021 | 9 tháng 4 | "Bambi" | 8009 |
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2019 | 20 tháng 7 | "UN Village" | 6773 |
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2016 | 17 tháng 1 | "Dream" (ft. Suzy)[30] | 10000 |
24 tháng 1 | 8854 | ||
31 tháng 1 | 7979 | ||
2020 | 7 tháng 6 | "Candy" | 7767 |