Dưới đây là một danh sách các thành phố tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên:
Tên thành phố | Chosŏn'gŭl | Hanja | Hán Việt | Năm chia tách | Tỉnh tách ra | Diện tích km² |
Dân số (người) |
Mật độ dân số | Số khu vực | số huyện | Hình ảnh tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bình Nhưỡng | 평양직할시 | 平壤直轄市 | Bình Nhưỡng trực hạt thị | 1946 | P'yŏngan Nam | 2.000 | 3.255.388 | 325,5 | 18 | 1 | |
Rasŏn | 라선직할시 | 羅先直轄市 | La Tiên trực hạt thị | 1993-2004, 2010 | Hamgyŏng Bắc | 746 | 205.000 | 275 | 1 | 1 |
Tên thành phố | Chosŏn'gŭl | Hanja | Hán Việt | Thuộc tỉnh | Diện tích km² |
Dân số năm 2008[1] (người) |
Mật độ | Khu vực | Phường (dong, động) |
Xã (ri, lý) |
Hình ảnh tiêu biểu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anju | 안주시 | 安州市 | An Châu thị | P'yŏngan Nam | 359 | 240,117 | 668,8 | - | 19 | 14 | |
Chongjin | 청진시 | 淸津市 | Thanh Tân thị | Hamgyŏng Bắc | 275 | 667.929 | 2.428,8 | 7 | - | - | |
Chongju | 정주시 | 定州市 | Định Châu thị | P'yŏngan Bắc | 473,2 | 189.742 | 401 | - | 14 | 18 | |
Haeju | 해주시 | 海州市 | Hải Châu thị | Hwanghae Nam | 206,93 | 273.300 | 1320,7 | - | 26 | 58 | |
Hamhung | 함흥시 | 咸興市 | Hàm Hưng thị | Hamgyŏng Nam | 556 | 768.551 | 1.382,3 | 7 | - | - | |
Hoeryong | 함흥시 | 會寧市 | Hội Ninh thị | Hamgyŏng Nam | 1.750 | 153.532 | 87,7 | - | 19 | 28 | |
Huichon | 희천시 | 熙川市 | Hi Xuyên thị | Chagang | - | - | - | - | - | - | |
Hyesan | 혜산시 | 惠山市 | Huệ Sơn thị | Ryanggang | 277 | 192.680 | 695,6 | - | 25 | ||
Kaechon | 개천시 | 价川市 | Giới Xuyên thị | P'yŏngan Nam | 738 | 319.554 | 433 | - | 26 | 11 | |
Kaesong | 개성특급시 | 開城特級市 | Khai Thành đặc cấp thị | Hwanghae Bắc | 179,263 | 308.440 | 1.720,6 | - | 27 | 2 | |
Kanggye | 강계시 | 江界市 | Giang Giới thị | Chagang | 263.667 | 251,971 | 955,6 | - | 34 | 2 | |
Kimchaek | 김책시 | 金策市 | Kim Sách thị | Hamgyŏng Bắc | 850 | 207.299 | 243,96 | - | 22 | 22 | |
Kusong | 구성시 | 龜城市 | Quy Thành thị | P'yŏngan Bắc | 652,5 | 196.515 | 301 | - | 25 | 18 | |
Manpo | 만포시 | 滿浦市 | Mãn Phố thị | Chagang | 672,379 | 116.760 | 173,7 | - | 11 | 15 | |
Munchon | 문천시 | 文川市 | Văn Xuyên thị | Kangwon | 277,524 | 122.934 | 442,3 | - | 16 | 14 | |
Nampho | 남포특별시 | 南浦特別市 | Nam Phố đặc biệt thị | P'yŏngan Nam | 829 | 366.815 | 442,5 | - | 36 | 15 | |
Pyongsong | 평성시 | 平城市 | Bình Thành thị | P'yŏngan Nam | - | 284,386 | - | - | 20 | 14 | |
Sariwon | 사리원시 | 沙里院市 | Sa Lý Viện thị | Hwanghae Bắc | 187,91 | 307.764 | 1.639 | - | 31 | 9 | |
Sinpo | 신포시 | 新浦市 | Tân Phố thị | Hamgyŏng Nam | 43 | 152.759 | 3.552,5 | - | 16 | 6 | |
Sinuiju | 신의주시 | 新義州市 | Tân Nghĩa Châu thị | P'yŏngan Bắc | 180 | 359.341 | 1.996,3 | - | 49 | 9 | |
Songrim | 송림시 | 松林市 | Tùng Lâm thị | Hwanghae Bắc | 64,59 | 128.831 | 1.994,6 | - | 19 | 6 | |
Sunchon | 순천시 | 順川市 | Thuận Xuyên thị | P'yŏngan Nam | 368 | 297.317 | 807,9 | - | 21 | 11 | |
Tanchon | 단천시 | 端川市 | Đoan Xuyên thị | Hamgyŏng Nam | 2.170 | 345.875 | 159,49 | - | 39 | 39 | |
Tokchon | 덕천시 | 德川市 | Đức Xuyên thị | P'yŏngan Nam | 691,5 | 237.133 | 342,9 | - | 22 | 10 | |
Wonsan | 원산시 | 元山市 | Nguyên Sơn thị | Kangwon | 314,4 | 363.127 | 1.155 | - | 45 | 14 |