Produce 101 là một chương trình thực tế sống còn của Hàn Quốc được phát sóng trên kênh Mnet bắt đầu từ ngày 22 tháng 1 đến ngày 1 tháng 4 năm 2016.
Trong tập thứ ba lên sóng ngày 5 tháng 2, có thông báo rằng ba thực tập sinh đã rời khỏi chương trình. Đó là Ma Eun-ji (Clear Company), Lim Hyo-sun (CMG Chorok Stars), Yim Kyung-ha (Astory Entertainment) và Kim Ha-yun (101 Doors) rời chương trình trong tập bốn vì lý do sức khỏe.[1][2]
Tên chuyển tự Latinh được công bố trên trang web chính thức.[3]
Trực thuộc | Tên | Đánh giá của giám khảo |
Xếp hạng | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tập 1 | Tập 2 | Tập 3 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 8 | Tập 10 | Tập 11 | Kết quả cuối cùng | ||||||||
1 | 2 | # | # | # | # | Bình chọn | # | # | Bình chọn | # | Bình chọn | # | Bình chọn | |||
Thực tập sinh tự do (개인 연습생) | Kang Si-won (강시원) | F | C | 46 | 45 | 39 | 39 | 56,224 | 29 | 36 | 206,504 | Bị loại ở tập 8 | 36 | |||
Kim Min-jung (김민정)1 | D | F | 29 | 34 | 43 | 51 | 39,033 | 39 | 45 | 127,877 | Bị loại ở tập 8 | 45 | ||||
Kim Seo-kyoung (김서경) | B | A | 34 | 43 | 45 | 30 | 72,474 | 22 | 27 | 300,125 | 30 | 6,871 | Bị loại ở tập 10 | 30 | ||
Kim Si-hyeon (김시현) | F | D | 22 | 30 | 36 | 35 | 60,090 | 37 | 40 | 150,271 | Bị loại ở tập 8 | 40 | ||||
Seong Hye-min (성혜민) | D | F | 39 | 51 | 53 | 55 | 33,641 | 35 | 24 | 329,366 | 28 | 7,129 | Bị loại ở tập 10 | 28 | ||
&August Entertainment | Yoon Seo-hyeung (윤서형) | F | D | 58 | 25 | 22 | 29 | 73,558 | 35 | 37 | 187,021 | Bị loại ở tập 8 | 37 | |||
101 Doors | Kim Ha-yun (김하윤) | F | - | 93 | 56 | Rời chương trình | 101 | |||||||||
2able Company (투에이블 컴퍼니) | Park Hae-young (박해영) | A | B | 97 | 81 | 79 | 43 | 47,662 | 38 | 38 | 172,797 | Bị loại ở tập 8 | 38 | |||
Astory Entertainment (애스토리) | Park Ga-eul (박가을) | B | C | 87 | 100 | 75 | 46 | 41,873 | 51 | 52 | 103,784 | Bị loại ở tập 8 | 52 | |||
Yim Kyung-ha (임경하)2 | A | - | 88 | 48 | Rời chương trình | 100 | ||||||||||
Blessing Entertainment (블레싱) | Kim Do-hee (김도희) | F | F | 48 | 68 | 70 | 81 | 21,485 | Bị loại ở tập 5 | 81 | ||||||
Kim Sol-ee (김솔이) | F | D | 98 | 95 | 96 | 92 | 19,899 | Bị loại ở tập 5 | 92 | |||||||
Bang Joon-hee (방준희) | F | C | 73 | 88 | 97 | 94 | 18,579 | Bị loại ở tập 5 | 94 | |||||||
Ahn Yu-mi (안유미) | D | D | 92 | 98 | 90 | 63 | 27,793 | Bị loại ở tập 5 | 63 | |||||||
Oh Han-areum (오한아름) | F | F | 66 | 85 | 92 | 83 | 21,245 | Bị loại ở tập 5 | 83 | |||||||
Cani Star Entertainment (케니스타) | Park Ha-yi (박하이) | F | D | 43 | 50 | 50 | 54 | 34,459 | 45 | 51 | 106,057 | Bị loại ở tập 8 | 51 | |||
Chorokbaem Juna (초록뱀주나) | Ng Sze Kai (응 씨 카이)3 | B | B | 53 | 52 | 19 | 17 | 176,067 | 21 | 28 | 298,495 | 23 | 14,138 | Bị loại ở tập 10 | 23 | |
Chungchun Music (청춘뮤직) | Kang Si-ra (강시라)4 | B | B | 42 | 60 | 62 | 59 | 29,703 | 61 | 29 | 290,109 | 16 | 26,526 | 22 | 40,759 | 22 |
Clear Company (클리어 컴퍼니) | Ma Eun-jin (마은진)5 | F | F | 65 | 36 | Rời chương trình | 98 | |||||||||
CMG Chorok Stars (CMG초록별) | Lim Hyo-sun (임효선)6 | D | F | 54 | 38 | Rời chương trình | 99 | |||||||||
Cube Entertainment | Kwon Eun-bin (권은빈)7 | A | D | 10 | 10 | 12 | 16 | 179,721 | 15 | 25 | 310,972 | 35 | 2,353 | Bị loại ở tập 10 | 35 | |
Lee Youn-seo (이윤서) | F | B | 18 | 21 | 29 | 38 | 56,821 | 58 | 59 | 73,702 | Bị loại ở tập 8 | 59 | ||||
Jeon So-yeon (전소연) | A | A | 23 | 11 | 11 | 10 | 230,395 | 18 | 19 | 372,952 | 20 | 19,045 | 20 | 78,058 | 20 | |
DSP Media | Yoon Chae-kyung (윤채경)8 | D | C | 15 | 14 | 15 | 21 | 149,977 | 20 | 15 | 460,700 | 7 | 53,255 | 16 | 128,454 | 16 |
Cho Shi-yoon (조시윤)8 | D | D | 21 | 15 | 17 | 27 | 102,110 | 41 | 41 | 146,681 | Bị loại ở tập 8 | 41 | ||||
Duble Kick Company (더블킥 컴퍼니) | Heo Chan-mi (허찬미)9 | A | B | 16 | 7 | 9 | 15 | 184,926 | 28 | 33 | 249,026 | 26 | 8,571 | Bị loại ở tập 10 | 26 | |
ECUBE Media (이큐브 미디어) | Kim Seol-a (김설아)10 | D | F | 91 | 80 | 86 | 82 | 21,394 | Bị loại ở tập 5 | 82 | ||||||
Fantagio (판타지오) | Kim Do-yeon (김도연) | B | A | 28 | 22 | 14 | 13 | 203,007 | 8 | 7 | 841,749 | 11 | 44,873 | 8 | 200,069 | 8 |
Lee Soo-min (이수민) | F | A | 89 | 87 | 17 | 45 | 43,932 | 44 | 34 | 243,513 | 31 | 6,749 | Bị loại ở tập 10 | 31 | ||
Jung Hae-rim (정해림) | C | C | 47 | 57 | 54 | 44 | 43,960 | 46 | 47 | 119,148 | Bị loại ở tập 8 | 47 | ||||
Choi Yoo-jung (최유정) | D | A | 11 | 13 | 8 | 3 | 392,773 | 2 | 2 | 1,286,447 | 3 | 128,004 | 3 | 438,778 | 3 | |
Chu Ye-jin (추예진) | F | F | 36 | 37 | 42 | 50 | 41,048 | 47 | 46 | 126,296 | Bị loại ở tập 8 | 46 | ||||
FM Entertainment | Yun Yu-dam (윤유담) | B | D | 79 | 99 | 76 | 95 | 18,206 | Bị loại ở tập 5 | 95 | ||||||
Happy Face Entertainment (해피페이스) | Kim Si-hyeon (김시현) | F | B | 57 | 71 | 69 | 64 | 27,656 | Bị loại ở tập 5 | 64 | ||||||
Kim Woo-jung (김우정) | B | C | 67 | 90 | 82 | 74 | 23,795 | Bị loại ở tập 5 | 74 | |||||||
Kim Ja-yeon (김자연) | F | D | 99 | 97 | 84 | 86 | 20,932 | Bị loại ở tập 5 | 86 | |||||||
Kim Ji-sung (김지성) | D | B | 77 | 84 | 66 | 68 | 26,566 | Bị loại ở tập 5 | 68 | |||||||
Kim Hong-eun (김홍은) | C | F | 80 | 91 | 80 | 80 | 21,598 | Bị loại ở tập 5 | 80 | |||||||
Lee Su-hyeon (이수현) | D | B | 71 | 89 | 94 | 79 | 21,762 | Bị loại ở tập 5 | 79 | |||||||
Hwang Soo-yeon (황수연) | B | C | 69 | 63 | 56 | 56 | 30,858 | 36 | 39 | 158,248 | Bị loại ở tập 8 | 39 | ||||
Hwang A-young (황아영) | D | D | 81 | 70 | 64 | 61 | 28,223 | 53 | 56 | 89,095 | Bị loại ở tập 8 | 56 | ||||
Hello Music Entertainment (안녕뮤직) | Kim Da-jeong (김다정) | D | C | 45 | 61 | 59 | 62 | 28,000 | Bị loại ở tập 5 | 62 | ||||||
Jellyfish Entertainment (젤리피쉬) | Kang Mi-na (강미나) | A | A | 8 | 3 | 3 | 5 | 376,977 | 3 | 3 | 1,212,720 | 18 | 21,646 | 9 | 173,762 | 9 |
Kim Na-young (김나영) | A | A | 9 | 5 | 7 | 9 | 250,552 | 5 | 5 | 931,084 | 15 | 28,167 | 14 | 133,247 | 14 | |
Kim Se-jeong (김세정)11 | A | A | 2 | 2 | 2 | 1 | 559,694 | 1 | 1 | 1,473,685 | 2 | 131,612 | 2 | 525,352 | 2 | |
JYP Entertainment | Jeon So-mi (전소미)12 | A | B | 1 | 1 | 1 | 2 | 528,772 | 4 | 4 | 1,201,490 | 1 | 380,783 | 1 | 858,333 | 1 |
Kconic Entertainment | Kim Min-ji (김민지)13 | D | F | 44 | 44 | 38 | 34 | 63,132 | 43 | 44 | 133,093 | Bị loại ở tập 8 | 44 | |||
Kim Hyeong-eun (김형은) | C | B | 35 | 49 | 41 | 37 | 59,191 | 32 | 23 | 332,712 | 33 | 4,538 | Bị loại ở tập 10 | 33 | ||
Park Se-hee (박세희)14 | C | F | 60 | 58 | 48 | 49 | 41,203 | 52 | 43 | 133,442 | Bị loại ở tập 8 | 43 | ||||
Lee Jin-hee (이진희)15 | D | F | 83 | 65 | 46 | 47 | 41,286 | 54 | 54 | 99,712 | Bị loại ở tập 8 | 54 | ||||
Loen Entertaiment | Park So-yeon (박소연)16 | A | A | 30 | 26 | 21 | 20 | 156,148 | 26 | 30 | 289,217 | 17 | 23,575 | 18 | 100,001 | 18 |
LOUDers Entertainment | Kim Bo-seon (김보선)17 | D | D | 84 | 79 | 83 | 96 | 18,034 | Bị loại ở tập 5 | 96 | ||||||
Lee Seo-jeong (이서정) | F | D | 100 | 96 | 95 | 85 | 21,018 | Bị loại ở tập 5 | 85 | |||||||
Hwang Se-young (황세영) | C | D | 78 | 59 | 57 | 67 | 26,981 | Bị loại ở tập 5 | 67 | |||||||
MNH Entertainment | Kim Chung-ha (김청하) | A | A | 37 | 39 | 23 | 14 | 193,820 | 13 | 13 | 462,668 | 5 | 89,323 | 4 | 403,633 | 4 |
Oh Seo-jung (오서정)18 | B | A | 51 | 42 | 31 | 41 | 51,381 | 49 | 49 | 117,986 | Bị loại ở tập 8 | 49 | ||||
M2 Project | Pyun Kang-yoon (편강윤)19 | F | F | 95 | 75 | 68 | 78 | 21,908 | Bị loại ở tập 5 | 78 | ||||||
Magic Fresh Company (매직프레쉬 컴퍼니) | Nam Su-jin (남수진) | C | C | 82 | 76 | 81 | 91 | 20,189 | Bị loại ở tập 5 | 91 | ||||||
Park Min-ji (박민지) | B | A | 70 | 82 | 85 | 71 | 24,772 | Bị loại ở tập 5 | 71 | |||||||
MAJESTY | Niwa Shiori (니와 시오리) | D | B | 68 | 69 | 71 | 77 | 23,045 | Bị loại ở tập 5 | 77 | ||||||
An Ye-seul (안예슬)20 | B | B | 38 | 41 | 30 | 25 | 106,322 | 34 | 26 | 301,814 | 32 | 6,046 | Bị loại ở tập 10 | 32 | ||
MBK Entertainment | Ki Hui-hyeon (기희현)22 | C | A | 6 | 9 | 5 | 6 | 294,540 | 12 | 12 | 481,070 | 13 | 35,118 | 19 | 98,849 | 19 |
Kim Da-ni (김다니)21 | B | A | 7 | 6 | 4 | 7 | 273,930 | 14 | 18 | 419,427 | 24 | 12,581 | Bị loại ở tập 10 | 24 | ||
Jung Chae-yeon (정채연)22 | C | C | 4 | 8 | 10 | 8 | 251,469 | 10 | 9 | 696,808 | 12 | 43,820 | 7 | 215,338 | 7 | |
Midas Entertainment | Kim Yeon-kyeong (김연경) | B | C | 75 | 83 | 88 | 52 | 38,506 | 60 | 58 | 74,668 | Bị loại ở tập 8 | 58 | |||
Shin Hye-hyeon (신혜현) | F | C | 85 | 86 | 93 | 90 | 20,752 | Bị loại ở tập 5 | 90 | |||||||
Lee Chae-lin (이채린) | D | D | 74 | 93 | 91 | 87 | 20,868 | Bị loại ở tập 5 | 87 | |||||||
Choi Yu-bin (최유빈) | C | D | 56 | 67 | 74 | 88 | 20,829 | Bị loại ở tập 5 | 88 | |||||||
Katherine C. Lee (캐서린 리) | D | F | 72 | 73 | 73 | 89 | 20,807 | Bị loại ở tập 5 | 89 | |||||||
Han Ji-yeon (한지연) | D | F | 55 | 55 | 58 | 76 | 23,566 | Bị loại ở tập 5 | 76 | |||||||
MJ Entertainment | Kim Mi-so (김미소) | D | C | 52 | 74 | 63 | 73 | 24,114 | Bị loại ở tập 5 | 73 | ||||||
Yu Su-a (유수아) | A | D | 64 | 78 | 65 | 57 | 30,609 | 48 | 53 | 100,141 | Bị loại ở tập 8 | 53 | ||||
Heo Saem (허샘) | C | F | 61 | 66 | 67 | 75 | 23,722 | Bị loại ở tập 5 | 75 | |||||||
Music K Entertainment | Kim Ju-na (김주나)23 | C | F | 76 | 24 | 20 | 19 | 161,825 | 24 | 21 | 371,978 | 34 | 3,450 | Bị loại ở tập 10 | 34 | |
Music Works (뮤직웍스) | Kim So-hee (김소희) | C | C | 13 | 17 | 24 | 23 | 109,501 | 30 | 22 | 363,818 | 6 | 54,538 | 15 | 128,527 | 15 |
Mystic Entertainment (미스틱) | Kim Su-hyun (김수현) | C | D | 41 | 47 | 47 | 69 | 26,139 | Bị loại ở tập 5 | 69 | ||||||
Next Level Entertainment | Lee Se-heun (이세흔) | B | C | 86 | 92 | 89 | 93 | 18,731 | Bị loại ở tập 5 | 93 | ||||||
Nextar Entertainment (넥스타) | Moon Hyun-ju (문현주) | F | F | 59 | 101 | 87 | 97 | 16,736 | Bị loại ở tập 5 | 97 | ||||||
Choi Eun-bin (최은빈)24 | C | C | 90 | 77 | 72 | 70 | 25,659 | Bị loại ở tập 5 | 70 | |||||||
NHemg | Hwang Ri-yu (황리유) | F | F | 96 | 64 | 61 | 66 | 27,042 | Bị loại ở tập 5 | 66 | ||||||
Pledis Entertainment (플레디스) | Gang Gyeong-won (강경원) | C | D | 49 | 40 | 37 | 31 | 71,200 | 42 | 48 | 118,171 | Bị loại ở tập 8 | 48 | |||
Kang Ye-bin (강예빈) | A | A | 20 | 20 | 26 | 28 | 88,277 | 27 | 32 | 250,556 | 29 | 6,879 | Bị loại ở tập 10 | 29 | ||
Kim Min-kyeong (김민경) | F | B | 26 | 29 | 32 | 42 | 50,652 | 40 | 42 | 141,623 | Bị loại ở tập 8 | 42 | ||||
Park Si-yeon (박시연) | B | B | 27 | 33 | 40 | 26 | 105,963 | 17 | 20 | 372,295 | 25 | 11,009 | Bị loại ở tập 10 | 25 | ||
Im Na-young (임나영) | B | A | 32 | 31 | 33 | 24 | 107,785 | 11 | 11 | 665,898 | 9 | 48,110 | 10 | 138,726 | 10 | |
Jung Eun-woo (정은우)25 | D | B | 5 | 12 | 13 | 18 | 175,904 | 16 | 17 | 438,879 | 21 | 14,986 | 21 | 42,461 | 21 | |
Zhou Jie Qiong (주결경) | A | A | 3 | 4 | 6 | 4 | 387,537 | 6 | 6 | 885,556 | 19 | 19,252 | 6 | 218,338 | 6 | |
RedLine Entertainment | Kim So-hye (김소혜)26 | F | F | 24 | 18 | 16 | 11 | 227,670 | 7 | 8 | 833,101 | 4 | 94,189 | 5 | 229,732 | 5 |
Show Works (쇼웍스) | Hwang In-sun (황인선)27 | D | C | 50 | 28 | 28 | 36 | 59,736 | 31 | 31 | 256,387 | 27 | 8,114 | Bị loại ở tập 10 | 27 | |
SS Entertainment | Seo Hye-lin (서혜린) | F | D | 25 | 32 | 44 | 65 | 27,333 | Bị loại ở tập 5 | 65 | ||||||
Lee Su-hyun (이수현) | D | A | 14 | 23 | 25 | 32 | 65,610 | 33 | 35 | 228,806 | 22 | 14,613 | 13 | 133,900 | 13 | |
Lee Hae-in (이해인) | C | A | 19 | 27 | 34 | 40 | 52,494 | 19 | 14 | 461,050 | 14 | 31,059 | 17 | 116,566 | 17 | |
Star Empire Entertainment (스타제국) | Kang Si-hyeon (강시현) | C | F | 33 | 53 | 52 | 60 | 29,124 | 59 | 61 | 65,368 | Bị loại ở tập 8 | 61 | |||
Kim Yun-ji (김윤지) | C | B | 94 | 94 | 78 | 84 | 21,206 | Bị loại ở tập 5 | 84 | |||||||
Han Hye-ri (한혜리) | C | D | 12 | 16 | 18 | 22 | 125,095 | 23 | 16 | 450,768 | 8 | 49,379 | 12 | 134,128 | 12 | |
Star Planet Co. (스타플레닛) | Ham Ye-ji (함예지)28 | D | F | 101 | 62 | 60 | 72 | 24,485 | Bị loại ở tập 5 | 72 | ||||||
Starship Entertainment (스타쉽) | Kim Tae-ha (김태하)29 | B | D | 17 | 19 | 27 | 33 | 64,149 | 55 | 50 | 117,208 | Bị loại ở tập 8 | 50 | |||
Shim Chae-eun (심채은) | C | F | 40 | 46 | 51 | 58 | 30,347 | 57 | 60 | 72,460 | Bị loại ở tập 8 | 60 | ||||
Yoo Yeon-jung (유연정) | B | A | 63 | 54 | 55 | 12 | 214,691 | 9 | 10 | 684,660 | 10 | 45,985 | 11 | 136,780 | 11 | |
Tipping Entertainment (티핑) | Ariyoshi Risa (아리요시 리사) | F | F | 62 | 72 | 49 | 48 | 41,244 | 50 | 55 | 95,712 | Bị loại ở tập 8 | 55 | |||
YAMA&HOTCHICKS Entertainment | Lim Jung-min (임정민) | B | B | 31 | 35 | 35 | 53 | 36,760 | 56 | 57 | 88,074 | Bị loại ở tập 8 | 57 |
fan cuồng trong quá khứ, và từng tham gia Kpop Star 6.[5]
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"I don't know" (2011) Ca sĩ: Apink |
White Spring (235) | Happy Face Entertainment | Hwang A-young | Trưởng nhóm/ Hát chính | 28 |
Pledis Entertainment | Joo Kyul-kyung | Vocal 1 | 98 | ||
SS Entertainment | Seo Hye-rin | Vocal 2 | 28 | ||
Fantagio | Jeong Hae-rim | Trung tâm/ Vocal 3 | 36 | ||
Cube Entertainment | Kwon Eun-bin | Vocal 4 | 45 | ||
Eye Smile (267) | Pledis Entertainment | Park Si-yeon | Hát chính | 97 | |
Mystic Entertainment | Kim Su-hyun | Vocal 1 | 61 | ||
Starship Entertainment | Kim Tae-ha | Vocal 2 | 14 | ||
Jellyfish Entertainment | Kang Mi-na | Trung tâm/ Vocal 3 | 55 | ||
Happy Face Entertainment | Lee Su-hyun | Trưởng nhóm/ Vocal 4 | 40 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Push Push" (2010) Ca sĩ: Sistar |
Group 1 (218) |
MAJESTY | An Ye-seul | Hát chính | 37 |
Music Works | Kim So-hee | Vocal 1 | 69 | ||
ECUBE Media | Kim Seol-ah | Vocal 2 | 21 | ||
Midas Entertainment | Lee Chae-rin | Rapper 1 | 19 | ||
Cube Entertainment | Jeon So-yeon | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Rapper 2 | 72 | ||
Classy (184) |
Chungchun Music | Kang Si-ra | Hát chính | 22 | |
Magic Fresh Company | Nam Su-jin | Vocal 1 | 26 | ||
M&H Entertainment | Kim Chung-ha | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Vocal 2 | 36 | ||
Choreokbaem Juna | Ng Se Kai | Rapper 1 | 56 | ||
Blessing Entertainmet | An Yu-mi | Rapper 2 | 44 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Fire" (2009) Ca sĩ: 2NE1 |
Nineteen (138) |
Fantagio | Lee Soo-min | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Rapper | 33 |
Midas Entertainment | Kim Yeon-kyeong | Hát chính | 31 | ||
MJ Entertainment | Heo Saem | Vocal 1 | 20 | ||
Happy Face Entertainment | Kim Si-hyeon | Vocal 2 | 45 | ||
MAJESTY | Niwa Shiori | Vocal 3 | 9 | ||
Crown Girl (397) |
LOEN Entertainment | Park So-yeon | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Rapper | 74 | |
Music K Entertainment | Kim Ju-na | Hát chính | 137 | ||
Kconic Entertainment | Kim Min-ji | Vocal 1 | 66 | ||
Thực tập sinh tự do | Kim Si-hyeon | Vocal 2 | 88 | ||
Astory Entertainment | Park Ga-eul | Vocal 3 | 32 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Into the new world" (2007) Ca sĩ: SNSD |
Da Masae (158) |
Starship Entertainment | Yoo Yeon-jung | Hát chính | 67 |
2able Company | Park Hae-young | Vocal 1 | 26 | ||
DSP Media | Yoon Chae-kyung | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Vocal 2 | 30 | ||
DSP Media | Cho Si-yoon | Vocal 3 | 16 | ||
Pledis Entertainment | Kang Kyung-won | Vocal 4 | 19 | ||
National Middle Schoolgirls (259) |
Duble Kick Company | Heo Chan-mi | Hát chính | 36 | |
MBK Entertainment | Ki Hee-hyun | Trưởng nhóm/ Vocal 1 | 28 | ||
JYP Entertainment | Jeon So-mi | Vocal 2 | 118 | ||
MBK Entertainment | Jung Chae-yeon | Trung tâm/ Vocal 3 | 43 | ||
Pledis Entertainment | Jung Eun-woo | Vocal 4 | 34 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Hot issue" (2009) Ca sĩ: 4Minute |
Hot Issue (397) |
Happy Face Entertainment | Hwang Soo-yeon | Trưởng nhóm/ Rapper chính | 180 |
MJ Entertainment | Yu Su-a | Trung tâm/ Rapper 1 | 26 | ||
Star Empire Entertainment | Han Hye-ri | Rapper 2 | 69 | ||
SS Entertainment | Lee Su-hyun | Vocal | 68 | ||
Happy Face Entertainment | Kim Hong-eun | Vocal | 29 | ||
Bao Bao (259) |
LOUDers Entertaiment | Kim Bo-seon | Trưởng nhóm/ Rapper chính | 31 | |
Fantagio | Chu Ye-jin | Rapper 1 | 33 | ||
Fantagio | Choi Yoo-jung | Rapper 2 | 101 | ||
MJ Entertainment | Kim Mi-so | Trung tâm/ Vocal | 13 | ||
Cube Entertainment | Lee Yoon-seo | Vocal | 43 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"AH" (2009) Ca sĩ: After School |
School (257) |
Happy Face Entertainment | Kim Ja-yeon | Hát chính | 23 |
Thực tập sinh tự do | Kang Si-won | Vocal 1 | 58 | ||
Pledis Entertainment | Im Na-young | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Vocal 2 | 160 | ||
NHemg | Hwang Ri-yu | Rapper | 16 | ||
Run Hani (173) |
Midas Entertainment | Shin Hye-hyun | Trưởng nhóm/ Hát chính | 27 | |
Thực tập sinh tự do | Kim Seo-kyung | Trung tâm/ Vocal 1 | 50 | ||
Tipping Entertainment | Ariyoshi Risa | Vocal 2 | 42 | ||
Blessing Entertainment | Kim Do-hee | Rapper | 54 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Bad Girl Good Girl" (2009) Ca sĩ: Miss A |
Group 1 (209) |
M&H Entertainment | Oh Seo-jung | Hát chính | 19 |
Next Star Entertainment | Choi Eun-bin | Trưởng nhóm/ Vocal 1 | 48 | ||
Kconic Entertainment | Kim Hyung-eun | Trung tâm/ Vocal 2 | 89 | ||
YAMA&HOTCHICKS Ent. | Im Jung-min | Vocal 3 | 34 | ||
Next Level Entertainment | Lee Se-heun | Vocal 4 | 19 | ||
Group 2 (426) |
Pledis Entertainment | Kim Min-kyung | Trung tâm/ Hát chính | 117 | |
Happy Face Entertainment | Kim Woo-jung | Vocal 1 | 73 | ||
Hello Music Entertainment | Kim Da-jeong | Trưởng nhóm/ Vocal 2 | 56 | ||
Happy Face Entertainment | Kim Ji-sung | Vocal 3 | 80 | ||
Pledis Entertainment | Kang Ye-bin | Vocal 4 | 100 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Break it" (2007) Ca sĩ: Kara |
Bu-destiny (210) |
Jellyfish Entertainment | Kim Na-young | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Hát chính | 82 |
Blessing Entertainment | Bang Jun-hee | Vocal 1 | 25 | ||
Blessing Entertainment | Oh Han-ah-reum | Vocal 2 | 16 | ||
FM Entertainment | Yoon Yoo-dam | Vocal 3 | 36 | ||
&August Entertainment | Yoon Seo-hyung | Vocal 4 | 51 | ||
Hotspot (211) |
Magic Fresh Company | Park Min-ji | Hát chính | 87 | |
Show Works | Hwang In-sun | Trưởng nhóm/ Vocal 1 | 38 | ||
Midas Entertainment | Han Ji-yeon | Vocal 2 | 41 | ||
Blessing Entertainment | Kim Sol-ee | Vocal 3 | 24 | ||
M2 Project | Pyun Kang-yoon | Trung tâm/ Vocal 4 | 21 |
Tiết mục | Nhóm (Điểm trung bình) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"LA chA TA" (2009) Ca sĩ: f(x) |
Naecha Ta (48) |
LOUDers Entertainment | Hwang Se-young | Hát chính | 39 |
Kconic Entertainment | Lee Jin-hee | Vocal 1 | 43 | ||
MBK Entertainment | Kim Dani | Trung tâm/ Vocal 2 | 87 | ||
Thực tập sinh tự do | Kim Min-jung | Vocal 3 | 37 | ||
Kconic Entertainment | Park Se-hee | Rapper | 34 | ||
La Cha Ta (78) |
Star Empire Entertainment | Kim Yun-ji | Hát chính | 59 | |
Fantagio | Kim Do-yeon | Trung tâm/ Vocal 1 | 125 | ||
Thực tập sinh tự do | Song Hye-min | Trưởng nhóm/ Vocal 2 | 68 | ||
Starship Entertainment | Shim Chae-eun | Hát chính/ Rapper | 62 |
Tiết mục | Nhóm (Tổng điểm) |
Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | ||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Họ tên | Vai trò | |||
"Irony" (2007) Ca sĩ: Wonder Girls |
After Duruchigi (323) |
Jellyfish Entertainment | Kim Se-jeong | Trưởng nhóm/ Hát chính | 204 |
RedLine Entertainment | Kim So-hye | Vocal 1 | 32 | ||
Midas Entertainment | Choi Yu-bin | Vocal 2 | 21 | ||
Star Planet Company | Ham Ye-ji | Rapper 1 | 30 | ||
Cani Star Entertainment | Park Ha-yi | Trung tâm/ Rapper 2 | 36 | ||
P.R.O (183) |
SS Entertainment | Lee Hae-in | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Hát chính | 77 | |
Star Empire Entertainment | Kang Si-hyun | Vocal 1 | 32 | ||
Nextar Entertainment | Moon Hyun-ju | Vocal 2 | 22 | ||
Midas Entertainment | Katherine C. Lee | Rapper 1 | 23 | ||
LOUDers Entertainment | Lee Seo-jeong | Rapper 2 | 29 |
VOCAL | Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | |||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Thứ hạng | Họ tên | |||
"Monster" (2012) Ca sĩ: Big Bang |
Duble Kick Company | 15 | Heo Chan-mi | 149 | |
Pledis Entertainment | 31 | Kang Kyung-won | 78 | ||
SS Entertainment | 32 | Lee Su-hyun | 127 | ||
Pledis Entertainment | 42 | Kim Min-kyung | 144 | ||
Fantagio | 45 | Lee Soo-min | 164 | ||
Kconic Entertainment | 47 | Lee Jin-hee | 36 | ||
"Haru Haru" (2000) Ca sĩ: Tashanie |
Starship Entertainment | 12 | Yoo Yeon-jung | 317 | |
Music K Entertainment | 19 | Kim Ju-na | 187 | ||
DSP Media | 27 | Cho Si-yoon | 23 | ||
&August Entertainment | 29 | Yoon Seo-hyung | 34 | ||
Fantagio | 50 | Chu Ye-jin | 84 | ||
Tipping Entertainment | 55 | Ariyoshi Risa | 45 | ||
"Call me maybe" (2015) Ca sĩ: EXO |
Pledis Entertainment | 18 | Jung Eun-woo | 288 | |
Music Works | 23 | Kim So-hee | 189 | ||
MAJESTY | 25 | An Ye-seul | 292 | ||
"Me gutas tu" (2015) Ca sĩ: GFriend |
Star Empire Entertainment | 22 | Han Hye-ri | 164 | |
Pledis Entertainment | 26 | Park Si-yeon | 189 | ||
Starship Entertainment | 33 | Kim Tae-ha | 81 | ||
SS Entertainment | 40 | Lee Hae-in | 162 | ||
Fantagio | 44 | Jeong Hae-rim | 90 | ||
"My best" (2011) Ca sĩ: Huh Gak ft. John Park |
Show Works | 36 | Hwang In-sun | 127 | |
Kconic Entertainment | 49 | Park Se-hee | 100 | ||
Midas Entertainment | 52 | Kim Yeon-kyeong | 53 | ||
Thực tập sinh tự do | 55 | Song Hye-min | 142 | ||
Chungchun Music | 59 | Kang Si-ra | 337 | ||
"Yanghwa Bridge" (2014) Ca sĩ: Zion.T |
Jellyfish Entertainment | 1 | Kim Se-jeong | 406 | |
Jellyfish Entertainment | 9 | Kim Na-young | 104 | ||
DSP Media | 21 | Yoon Chae-kyung | 90 | ||
M&H Entertainment | 41 | Oh Seo-jung | 67 |
RAP | Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | |||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Thứ hạng | Họ tên | |||
"Rhythm ta" (2015) Ca sĩ: iKON |
MBK Entertainment | 6 | Ki Hee-hyun | 233 | |
Choreokbaem Juna | 17 | Ng Se Kai | 256 | ||
Star Empire Entertainment | 60 | Kang Si-hyun | 131 | ||
"You look good" (2011) Ca sĩ: Verbal Jint |
Kconic Entertainment | 34 | Kim Min-ji | 129 | |
Kconic Entertainment | 37 | Kim Hyung-eun | 318 | ||
Happy Face Entertainment | 61 | Hwang A-young | 139 | ||
"Turtle ship" (2015) |
Cube Entertainment | 10 | Jeon So-yeon | 287 | |
Pledis Entertainment | 28 | Kang Ye-bin | N/A | ||
Happy Face Entertainment | 56 | Hwang Soo-yeon | N/A | ||
Starship Entertainment | 58 | Shim Chae-eun | N/A |
DANCE | Thí sinh | Số lượt bình chọn trực tiếp | |||
---|---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Thứ hạng | Họ tên | |||
"Growl" (2013) Ca sĩ: EXO |
LOEN Entertainment | 20 | Park So-yeon | 190 | |
2able Company | 43 | Park Hae-young | 91 | ||
Astory Entertainment | 46 | Park Ga-eul | 51 | ||
Thực tập sinh tự do | 51 | Kim Min-jung | 29 | ||
YAMA&HOTCHICKS Ent. | 53 | Im Jung-min | 60 | ||
Cani Star Entertainment | 54 | Park Ha-yi | 62 | ||
MJ Entertainment | 57 | Yoo Su-ah | 84 | ||
"Say my name" (1999) Ca sĩ: Destiny's Child |
Jellyfish Entertainment | 5 | Kang Mi-na | 269 | |
Pledis Entertainment | 24 | Im Na-young | N/A | ||
Thực tập sinh tự do | 35 | Kim Si-hyeon | N/A | ||
Cube Entertainment | 38 | Lee Yoon-seo | N/A | ||
Thực tập sinh tự do | 39 | Kang Si-won | N/A | ||
"Full moon" (2014) Ca sĩ: Sunmi |
Pledis Entertainment | 4 | Joo Kyul-kyung | 204 | |
MBK Entertainment | 8 | Jung Chae-yeon | 139 | ||
RedLine Entertainment | 11 | Kim So-hye | 225 | ||
"Bang Bang" (2014) Ca sĩ: Jessie J, Ariana Grande, Nicki Minaj |
JYP Entertainment | 2 | Jeon So-mi | 189 | |
Fantagio | 3 | Choi Yoo-jung | 191 | ||
MBK Entertainment | 7 | Kim Dani | 19 | ||
Fantagio | 13 | Kim Do-yeon | 101 | ||
M&H Entertainment | 14 | Kim Chung-ha | 70 | ||
Cube Entertainment | 16 | Kwon Eun-bin | 25 | ||
Thực tập sinh tự do | 30 | Kim Seo-kyung | 41 |
Tiết mục | Thí sinh | |||
---|---|---|---|---|
Công ty quản lý | Thứ hạng | Họ tên | Vai trò | |
"24 hours" (EDM) Sáng tác: DJ KOO và DJ Maximite |
Show Works | 31 | Hwang In-sun | Trưởng nhóm/ Hát chính |
Jellyfish Entertainment | 3 | Kang Mi-na | Trung tâm/ Vocal | |
Jellyfish Entertainment | 5 | Kim Na-young | Vocal | |
Pledis Entertainment | 32 | Kang Ye-bin | Vocal | |
Pledis Entertainment | 6 | Joo Kyul-kyung | Vocal | |
Thực tập sinh tự do | 24 | Song Hye-min | Vocal | |
Fantagio | 34 | Lee Soo-min | Vocal | |
"Fingertips" (Girl Crush) Sáng tác: Ryan Jun |
MAJESTY | 26 | An Ye-seul | Hát chính |
Jellyfish Entertainment | 1 | Kim Se-jeong | Trung tâm/ Vocal 1 | |
M&H Entertainment | 13 | Kim Chung-ha | Vocal | |
Choreokbaem Juna | 28 | Ng Se Kai | Vocal | |
Pledis Entertainment | 17 | Jung Eun-woo | Vocal | |
Pledis Entertainment | 11 | Im Na-young | Rapper | |
MBK Entertainment | 12 | Ki Hee-hyun | Trưởng nhóm/ Rapper | |
"Don't matter" (Hiphop) Sáng tác: San E |
Music K Entertainment | 21 | Kim Ju-na | Hát chính |
Kconic Entertainment | 23 | Kim Hyung-eun | Trưởng nhóm/ Trung tâm/ Vocal | |
SS Entertainment | 14 | Lee Hae-in | Vocal | |
SS Entertainment | 35 | Lee Su-hyun | Vocal | |
Thực tập sinh tự do | 27 | Kim Seo-kyung | Vocal | |
Cube Entertainment | 25 | Kwon Eun-bin | Vocal | |
Cube Entertainment | 19 | Jeon So-yeon | Rapper | |
"Yum-yum" (Trap Pop) Sáng tác: DR |
Duble Kick Company | 33 | Heo Chan-mi | Hát chính |
JYP Entertainment | 4 | Jeon So-mi | Trung tâm/ Vocal | |
Fantagio | 2 | Choi Yoo-jung | Vocal | |
Pledis Entertainment | 20 | Park Si-yeon | Vocal | |
MBK Entertainment | 9 | Jung Chae-yeon | Vocal | |
MBK Entertainment | 18 | Kim Dani | Rapper | |
LOEN Entertainment | 30 | Park So-yeon | Trưởng nhóm/ Rapper | |
"At the same place" (Girlish Pop) Sáng tác: Jin-young |
Starship Entertainment | 10 | Yoo Yeon-jung | Hát chính |
Chungchun Music | 29 | Kang Si-ra | Trưởng nhóm/ Vocal | |
Music Works | 8 | Kim So-hee | Vocal | |
Star Empire Entertainment | 16 | Han Hye-ri | Vocal | |
Fantagio | 7 | Kim Do-yeon | Trung tâm/ Vocal | |
DSP Media | 15 | Yoon Chae-kyung | Vocal | |
RedLine Entertainment | 11 | Kim So-hye | Vocal |
Tiết mục | Thí sinh | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Sản xuất | Bài hát | Công ty quản lý | Họ tên ( Team White ) | Công ty quản lý | Họ tên ( Team Black ) | Vai trò |
Ryan S. Jhun | "CRUSH" | Jellyfish Entertainment | Kim Se-jeong | Starship Entertainment | Yoo Yeon-jung | Hát chính |
JYP Entertainment | Jeon So-mi | Pledis Entertainment | Jung Eun-woo | Sub vocal 1 | ||
M&H Entertainment | Kim Chung-ha | Music Works | Kim So-hee | Sub vocal 2 | ||
Pledis Entertainment | Joo Kyul-kyung | MBK Entertainment | Jung Chae-yeon | Sub vocal 3 | ||
Chungchun Music | Kang Si-ra | Jellyfish Entertainment | Kang Mi-na | Sub vocal 4 | ||
Jellyfish Entertainment | Kim Na-young | SS Entertainment | Lee Hae-in | Sub vocal 5 | ||
Fantagio | Choi Yoo-jung | DSP Media | Yoon Chae-kyung | Sub vocal 6 | ||
Star Empire Entertainment | Han Hye-ri | Fantagio | Kim Do-yeon | Sub vocal 7 | ||
RedLine Entertainment | Kim So-hye | SS Entertainment | Lee Su-hyun | Sub vocal 8 | ||
Cube Entertainment | Jeon So-yeon | MBK Entertainment | Ki Hui-hyeon | Rapper 1 | ||
Pledis Entertainment | Im Na-young | LOEN Entertainment | Park So-yeon | Rapper 2 |