Produce 101 China 创造101 | |
---|---|
Đạo diễn | Tôn Lê |
Dẫn chương trình | Hoàng Tử Thao |
Nhạc dạo | "Cô gái Sáng tạo 101" của Danh sách thí sinh tham gia Produce101 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung |
Số mùa | 1 |
Số tập | 10 (xem danh sách) |
Sản xuất | |
Địa điểm | Hàng Châu |
Thời lượng | 80–160 phút |
Đơn vị sản xuất |
|
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | Đằng Tấn |
Phát sóng | 21 tháng 4 năm 2018 | – 23 tháng 6 năm 2018
Thông tin khác | |
Chương trình sau | Sáng tạo doanh 2019 |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Sáng Tạo 101 (tiếng Trung: 创造101; bính âm: Chuàngzào Yīlíngyī) là một chương trình truyền hình trực tế sống còn của Trung Quốc dựa trên chương trình Produce 101 của Hàn Quốc. Chương trình bắt đầu ghi hình từ ngày 21 tháng 3 năm 2018 và được phát sóng trên Tencent Video vào ngày 21 tháng 4 năm 2018.
Chương trình được đồng sản xuất bởi 7-D Vision và Tencent Penguin Pictures, theo bản quyền được cấp phép từ CJ E&M vào tháng 11 năm 2017.[1] Đêm chung kết diễn ra vào ngày 23 tháng 6 năm 2018 đã chọn ra 11 người xuất sắc nhất để thành lập nhóm nhạc nữ Hỏa tiễn Thiếu nữ 101, hoạt động trong vòng 2 năm.
Kể từ sau sự thành công của Super Girl, chưa có một chương trình nào khác tại Trung Quốc tạo ra sức hút mạnh mẽ đối với khán giả theo cách tương tự. Bên cạnh đó, có rất nhiều chương trình nói về sự nghiệp của nhiều ca sĩ solo tài năng, tuy nhiên vẫn còn thiếu vắng các nhóm nhạc nữ trên thế giới mang tiếng nói của Trung Quốc. Chương trình được hình thành nhằm mục đích tạo ra một "nhóm nhạc nữ mạnh nhất Trung Quốc" theo phong cách hoàn toàn mới, đại diện cho phụ nữ hiện đại và thu hút mọi giới tính của thế hệ mới.
Không giống như phiên bản gốc, Sáng tạo 101 đưa ra nhiều luật lệ và thử thách khác nhau. Trong tập 2, 4 thực tập sinh mới tham gia cuộc thi, nâng tổng số lên 105 thí sinh; sau đó trực tiếp loại trừ 4 thực tập sinh ở lớp F đưa về con số 101. Ngoài ra, chương trình không có giáo viên hướng dẫn rap, thay vào đó là một giáo viên hướng dẫn mảng sáng tác.
Tên | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|
Hoàng Tử Thao | Nhà sản xuất | Cựu thành viên EXO |
Hồ Ngạn Bân | Hướng dẫn sáng tác | |
Trương Kiệt | Hướng dẫn thanh nhạc | |
Trần Gia Hoa | Thành viên S.H.E | |
La Chí Tường | Hướng dẫn vũ đạo | |
Vương Nhất Bác | Thành viên UNIQ |
Công ty quản lý | Tên | Quốc tịch | Ngày sinh | Lớp | Xếp hạng | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | E02 | E03 | E04 | E05 | E06 | E07 | E08 | E09 | E10 | ||||
Thí sinh | ||||||||||||||
Banana Culture Entertainment (香蕉娱乐) | Cường Đông Nguyệt - Qiang Dongyue (强东玥) 1 | Trung Quốc, Suzhou | 31/3/1994 | A → B | B | 2 | 5 | 7 | 10 | 17 | 20 | 21 | ||
Phó Tinh - Fu Jing (傅菁) 1 | Trung Quốc | 29/6/1995 | B | A | 8 | 10 | 9 | 12 | 10 | |||||
Vương Diệc Nhiên - Wang Yiran (王亦然) 1 | Trung Quốc, Suzhou | 22/4/1998 | B | 81 | 83 | 83 | Đã loại | |||||||
Lưu Ni Di - Liu Niyi (刘尼夷) 1 | Trung Quốc | 22/4/1998 | C | 77 | 85 | 88 | ||||||||
Vương Mạn Quân - Wang Manjun (王曼君) 1 | Trung Quốc, Nam Kinh | 6/3/1990 | C | D | 96 | |||||||||
Yuehua Entertainment (乐华娱乐) | Mạnh Mỹ Kỳ - Meng Meiqi (孟美岐) 2 | Trung Quốc, Luoyang | 15/10/1998 | A | 16 | 6 | 4 | 1 | ||||||
Ngô Tuyên Nghi - Wu Xuanyi (吴宣仪) 2 | Trung Quốc, Hải Nam | 26/1/1995 | A → B | A | 5 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||
Shao XiMengNa (邵西蒙娜) (Mena) | Tây Ban Nha | 12/5/2000 | B | 52 | 69 | 40 | 51 | Đã loại | ||||||
Giang Cảnh Nhi - Jiang Jinger (江璟儿) | Trung Quốc, Triết Giang | 18/1/1993 | C | B | 40 | 52 | 41 | 46 | ||||||
Trương Khê - Zhang Xi (张溪) | Trung Quốc, Phúc Kiến | 27/10/1995 | B | 42 | 43 | 42 | 48 | 50 | ||||||
Phan Quân Nhã - Pan Junya (潘珺雅) | Trung Quốc | 3/12/2001 | C | 63 | 72 | 76 | Đã loại | |||||||
Dương Nhụy Hàm - Yang Ruihan (杨蕊菡) | Trung Quốc, Trùng Khánh | 1/1/1996 | C | B | 83 | 79 | 68 | |||||||
Mavericks Entertainment (麦锐娱乐) | Trương Tử Ninh - Zhang Zining (张紫宁) 3 | Trung Quốc | 3/9/1996 | A | 47 | 23 | 18 | 5 | 7 | 10 | 8 | 7 | ||
Vương Nguyệt - Blair Yue (王玥) 3 | 30/10/1998 | C | D | 51 | 60 | 74 | Đã loại | |||||||
Trương Nhuế Manh - Zhang Ruimeng (张芮萌) 3 | 16/7/1997 | D | F | 29 | 61 | 79 | ||||||||
OACA (觉醒东方) | Lý Tử Tuyền - Li Zixuan (李子璇) | 7/5/1995 | B | A | 12 | 10 | 9 | 10 | 13 | 23 | 17 | 12 | ||
Lâm Quân Di - Lin Junyi (林君怡) | 14/6/1997 | A | B | 46 | 56 | 71 | Đã loại | |||||||
Nghê Thu Vân - Ni Qiuyun (倪秋云) | ----- | B | C | 65 | 58 | 67 | ||||||||
Super Jet Entertainment (捷特联合) | Chu Thiên Thiên - Zhu Tiantian (朱天天) | 6/11/1996 | F | 90 | 88 | 35 | 45 | 40 | Đã loại | |||||
Lưu Đức Hy - Liu Dexi (刘德熙) | 21/11/1995 | A → B | C | 37 | 74 | 53 | 57 | 53 | ||||||
Emperor Entertainment Group (英皇娱乐) | Hứa Tĩnh Vận - Xu Jingyun (许靖韵) | Trung Quốc, Hong Kong | 5/5/1993 | A | 32 | 36 | 54 | 23 | 28 | 31 | 20 | 22 | 19 | |
Huayi Brothers (华谊兄弟) | Thích Nghiên Địch - Qi Yandi (戚砚笛) | Trung Quốc | 20/5/1995 | B | 55 | 45 | 27 | 19 | 17 | 17 | 18 | 15 | 18 | |
HIM International Music
(华研国际) |
Ngô Quân Đình - Wu Yunting (吴昀廷) 4 | Đài Loan | 7/1/1990 | D | 94 | 95 | Đã loại | |||||||
Lưu Vũ San - Liu Yushan (刘宇珊) 4 | 8/6/1991 | F | D | 84 | 86 | 85 | ||||||||
C.Y.Studio | Lâm Gia An - Lin Jiaan (林珈安) 4 | 13/12/1990 | C | B | 62 | 72 | ||||||||
Wenlan Culture
(闻澜文化) |
Dương Siêu Việt - Yang Chaoyue (杨超越) | Trung Quốc | 31/7/1998 | F | 4 | 3 | 4 | 2 | 9 | 7 | 3 | |||
Dương Mỹ Linh - Yang Meiling (杨美玲) | Trung Quốc, Wuxi | 21/3/1998 | D | 75 | 84 | 87 | Đã loại | |||||||
Dương Mỹ Kỳ - Yang Meiqi (杨美琪) | Trung Quốc, Wuxi | 21/3/1998 | F | D | 54 | 55 | 69 | |||||||
Triệu Linh - Zhao Ling (赵羚) | Trung Quốc, Shanghai | 21/2/1991 | Đã loại | 98 | Đã loại | |||||||||
T-Trainee Culture
(北练娱乐) |
Ngô Ánh Hương - Wu Yingxiang (吴映香) | Brasil | 21/11/1999 | A | B | 14 | 16 | 17 | 29 | 25 | 26 | 19 | 22 | |
MOMO Limited
(陌陌直播) |
Trương Hâm Lỗi - Zhang Xinlei (张鑫磊) 4 | Trung Quốc | 20/1/1993 | F | 57 | 65 | 56 | Đã loại | ||||||
Huakai Banxia Culture
(花开半夏) |
Trương Sở Hàn - Zhang Chuhan (张楚寒) 5 | Trung Quốc, Hồ Bắc | 19/1/1996 | F | C | 31 | 57 | 48 | 52 | 56 | Đã loại | |||
Khương Ngạn Tịch - Jiang Yanxi (姜彦汐) 5 | Trung Quốc | 28/11/1993 | D | 80 | 87 | 58 | Đã loại | |||||||
Trương Tân Khiết - Zhang Xinjie (张新洁) 5 | 8/8/1994 | D | F | 79 | 82 | 65 | ||||||||
Ngô Tiểu Huyên - Wu Xiaoxuan (吴小萱) 5 | Trung Quốc, Hồ Bắc | 10/7/1999 | F | D | 88 | 51 | 61 | |||||||
Universal Music Taiwan
(Record label) 环球音乐(發行) |
Trần Phương Ngữ - Kimberley Chen (陈芳语) 6 | Úc | 23/5/1994 | A | B | 7 | 13 | 8 | 17 | 21 | 19 | 24 | 26 | Đã loại |
Rhonin Studio
(锣宁文化) |
Trương Du Văn - Zhang Yuwen (张瑜纹) | Trung Quốc | 31/1/1994 | B | D | 99 | 98 | 97 | Đã loại | |||||
Lưu Giai Oánh - Liu Jiaying (刘佳莹) | Trung Quốc, Shanghai | 14/7/1995 | D | C | 87 | 92 | 94 | |||||||
Mango Entertainment
(芒果娱乐) |
Lữ Tiểu Vũ - Lu Xiaoyu (吕小雨) | Trung Quốc | 4/7/2000 | A | 35 | 20 | 19 | 20 | 22 | 20 | 22 | 16 | 20 | |
Lajin Media
(拉近网娱) |
Vương Giác Manh - Wang Juemeng (王珏萌) | 16/10/1994 | C | D | 100 | 99 | Đã loại | |||||||
Trương Hinh Nguyệt - Zhang Xinyue (张馨月) | 24/8/1996 | B | 36 | 47 | 64 | |||||||||
Qigu Culture
(齐鼓文化) |
Hứa Thi Nhân - Xu Shiyin (许诗茵) 7 | Trung Quốc, Guangzhou | 3/2/1995 | D | F | 72 | 76 | 75 | ||||||
Tưởng Thân - Jiang Shen (蒋申) 7 | Trung Quốc, Shanghai | 30/8/1997 | C | 56 | 46 | 59 | 38 | 26 | 25 | 22 | 23 | Đã loại | ||
Lại Mỹ Vân - Lai Meiyun (赖美云) 7 | Trung Quốc, Shenzhen | 7/7/1998 | B | 18 | 17 | 16 | 12 | 14 | 7 | 9 | 6 | |||
K-L Entertainment
(可米·领誉) |
Triệu Nghiêu Kha - Zhao Yaoke (赵尧珂) | Trung Quốc, Thành Đô | 19/2/1995 | F | D | 17 | 12 | 18 | 19 | 24 | Đã loại | |||
Sunnee Yang Yunqing (楊芸晴) Dương Vân Tình 17
เกวลิน บุญศรัทธา |
Thái Lan | 28/9/1996 | A | B | 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 11 | 8 | |||
Vương Tình - Wang Qing (王晴) | Trung Quốc | 12/3/1997 | B | C | 9 | 13 | 27 | 33 | Đã loại | |||||
Vu Mỹ Hồng - Yu Meihong (于美红) | 29/3/1999 | C | F | 25 | 28 | 30 | 39 | |||||||
Trần Doanh Yến - Lucia Chen (陈盈燕) 17 | Đài Loan | 26/2/1996 | D | 34 | 44 | 57 | Đã loại | |||||||
Trịnh Thừa Thừa - Zheng Chengcheng (郑丞丞) | Trung Quốc, Shandong | 22/11/1998 | F | 93 | Tự rời chương trình | |||||||||
AKB48-CHINA | Lưu Niệm - Liu Nian (刘念) | Trung Quốc, Hà Nam | 2/2/2001 | 61 | 48 | 63 | 47 | 41 | Đã loại | |||||
Mao Duy Gia - Mao Weijia (毛唯嘉) | Trung Quốc, Shanghai | 16/3/1995 | D | 64 | 59 | 70 | Đã loại | |||||||
YY Media
(欢聚传媒) |
Lưu Tư Tiêm - Iu Siqian (刘思䊹) | Trung Quốc, Giang Tây | 15/9/1994 | 76 | 41 | 34 | 50 | 52 | Đã loại | |||||
Ngô Thiến - Wu Qian (吴茜) | Trung Quốc, Bắc Kinh | 14/8/1997 | D | C | 74 | 78 | 51 | 54 | 57 | |||||
Phạm Vy - Fan Wei (范薇) | Trung Quốc, Liaoning | 13/8/1995 | C | 22 | 24 | 26 | 24 | 30 | 33 | 28 | 28 | Đã loại | ||
Hướng Du Tinh - Xiang Yuxing (向俞星) | Trung Quốc, Bắc Kinh | 5/6/2001 | C | F | 30 | 64 | 46 | 56 | 58 | Đã loại | ||||
Trần Di Phàm - Chen Yifan (陈怡凡) | Trung Quốc, Fuzhou | 16/6/1998 | D | D | 66 | 70 | 81 | Đã loại | ||||||
Sanmei Entertainment
(三美娱乐國際) |
Tiêu Mạn Đình - Jiao Manting (焦曼婷) | Đài Loan | 5/9/1995 | F | 19 | 19 | 24 | 28 | 20 | 22 | 33 | 35 | Đã loại | |
Zhiyi Media
(致亿传媒) |
Nhậm Chân - Ren Zhen (任真) 9 | Trung Quốc, Shandong | 19/10/1995 | D | 73 | 63 | 66 | Đã loại | ||||||
Hồ Duyệt Nhi - Hu Yueer (胡悦儿) 9 | Trung Quốc, Shanghai | 1/6/1997 | 67 | 68 | 78 | |||||||||
Dream Entertainment
(种梦娱乐) |
Cúc Lân - Ju Lin (菊麟) | Trung Quốc | 11/1/1995 | F | 71 | 81 | 50 | 42 | 45 | Đã loại | ||||
Thiệu Hạ - Shao Xia (邵夏) | Trung Quốc, Shanghai | 11/1/1995 | F | C | 92 | 80 | 73 | Đã loại | ||||||
Checkmate Entertainment
(奇迈文化) |
Dương Hàm - Yang Han (杨晗) | Trung Quốc | 3/6/1995 | C | B | 89 | 93 | 93 | ||||||
Lý Thiên Vận - Li Tianyun (李天韻) 10 11 | Trung Quốc, Shandong | 28/5/1998 | D | 43 | 67 | 80 | ||||||||
Z-Cherry Culture
(中樱桃) |
Dương Băng - Yang Bing (杨冰) | Trung Quốc | 30/12/1995 | D | F | 26 | 54 | 55 | 49 | 48 | Đã loại | |||
Trần Ngữ Yên - Chen Yuyan (陈语嫣) | 14/7/2000 | C | B | 41 | 71 | 82 | Đã loại | |||||||
Hạ Thi Khiết - Xia Shijie (夏诗洁) | 9/8/1997 | F | C | 48 | 75 | 84 | ||||||||
Poodoo Entertainment
(扑度娱乐) |
Vương Đình - Wang Ting (王婷) 12 | 20/3/1996 | B | 50 | 52 | 45 | 31 | 43 | 34 | 32 | 31 | Đã loại | ||
Câu Tuyết Oánh - Gou Xueying (勾雪莹) 12 | 10/5/1997 | D | 69 | 66 | 47 | 40 | 47 | Đã loại | ||||||
Long WuTian Culture
(龙舞天文化) |
Đoàn Áo Quyên - Duan Aojuan (段奥娟) | 26/12/2000 | B | C | 3 | 4 | 6 | 8 | 5 | 4 | 5 | 4 | ||
Zimei Tao Culture
(姊妹淘文化) |
Cao Thu Tử - Gao Qiuzi (高秋梓) 13 | Trung Quốc, Wuhan | 28/4/1998 | D | 21 | 18 | 20 | 13 | 11 | 8 | 10 | 16 | ||
Hàn Đan - Han Dan (韩丹) 13 | 23/1/1994 | 91 | 89 | Đã loại | ||||||||||
Từ Mộng Khiết - Xu Mengjie (徐梦洁) 13 | Trung Quốc, Triết Giang | 19/6/1994 | C | 13 | 15 | 16 | 15 | 16 | 11 | |||||
ETM Academy
(ETM 活力时代) |
La Dịch Giai - Luo Yijia (罗奕佳) 14 | Trung Quốc | 30/4/1998 | B | 44 | 27 | 23 | 36 | 31 | 32 | 36 | Đã loại | ||
Tô Nhuế Kỳ - Su Ruiqi (苏芮琪) 14 | 20/8/2000 | C | B | 78 | 29 | 28 | 39 | 29 | 21 | 25 | ||||
Lưu Nhân Ngữ - Liu Renyu (刘人语) 14 | 10/10/2001 | A | 24 | 22 | 14 | 15 | 15 | 14 | 13 | |||||
Mã Hưng Ngọc - Ma Xingyu (马兴钰) 14 | 30/8/2002 | D | F | 28 | 25 | 58 | 55 | Đã loại | ||||||
Trương Tĩnh Huyên - Zhang Jingxuan (张静萱) 14 | 17/4/2002 | 95 | 53 | 62 | Đã loại | |||||||||
Vương Nhã Lẫm - Wang Yalin (王雅凛) 14 | 9/10/1995 | C | D | 85 | 73 | 77 | ||||||||
Nhan Khả Hân - Yan Kexin (颜可欣) 14 | 18/11/1999 | 97 | 98 | |||||||||||
Rongyi Culture
(绒翼文化) |
Châu Tuyết - Zhou Xue (周雪) 15 | Trung Quốc, Giang Tây | 30/11/1998 | F | C | 53 | 49 | 60 | ||||||
Ivy Culture
(青藤文化) |
Lộc Tiểu Thảo - Lu Xiaocao (鹿小草) | Trung Quốc | 4/10/1999 | D | F | 27 | 32 | 36 | 21 | 23 | 28 | 30 | 32 | Đã loại |
JC Universe Entertainment
(极创引力) |
La Di Điềm - Luo Yitian (罗怡恬) | 17/8/1998 | C | 60 | 38 | 37 | 33 | 27 | 30 | 35 | 34 | |||
Đỗ Kim Vũ - Du Jinyu (杜金雨) | 9/11/2002 | 59 | 37 | 44 | 46 | 38 | Đã loại | |||||||
Ngụy Cẩn - Wei Jin (魏瑾) | 12/3/1995 | A → B | B | 39 | 30 | 32 | 27 | 31 | 30 | Đã loại | ||||
Sửu Sửu - Chou Chou (丑丑) | 15/7 | 58 | 42 | 43 | 37 | 44 | Đã loại | |||||||
Yamy (郭颖) Quách Dĩnh | 7/10/1991 | A | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 6 | 4 | 5 | ||||
La Trí Nghi - Luo Zhiyi (罗智仪) | 11/8/1998 | B | B | 70 | 39 | 41 | 44 | 49 | Đã loại | |||||
Huanri Shiji Culture
(欢瑞世纪) |
Khâu Lộ Tình - Qiu Luqing (邱路晴) | 28/7/1991 | D | F | 101 | Đã loại | ||||||||
Duẫn Nhu Ý - Yin Rouyi (尹柔懿) | 28/12/1991 | 86 | 90 | 91 | ||||||||||
Chu Giai Hy - Zhu Jiaxi (朱佳希) (JC) | 8/3/1991 | D | 49 | 77 | 86 | |||||||||
Huaying Yixing
(华影艺星) |
Lý Tử Đình - Li Ziting (李紫婷)
พร้อมวิไล หลี่ศิริโรจน์ |
Thái Lan | 20/1/2000 | A → B | A | 11 | 6 | 5 | 6 | 9 | ||||
DongLun Media
(东仑传媒) |
Vương Mạc Hàm - Wang Mohan (王莫涵) | Trung Quốc | 14/10/1995 | D | C | 33 | 35 | 49 | 25 | 19 | 21 | 29 | Đã loại | |
JOY Entertainment
(心喜文化) |
Trần Ý Hàm - Chen Yihan (陈意涵) | 17/10/1997 | C | F | 20 | 26 | 31 | 35 | 37 | 35 | 25 | 21 | 14 | |
JXJY Culture
(聚星嘉艺) |
Doãn Nhụy - Yin Rui (尹蕊) | Trung Quốc, Trùng Khánh | 16/11/2002 | F | C | 45 | 50 | 39 | 53 | 54 | Đã loại | |||
Thực tập sinh tự do | Cát Giai Tuệ - Ge Jiahui (葛佳慧) 8 | Trung Quốc, Nam Kinh | 1/8/1995 | D | 10 | 14 | 34 | 42 | ||||||
Vương Cúc - Wang Ju (王菊) 18 | Trung Quốc | 1/9/1992 | C | D.N.A | 94 | 90 | 55 | 36 | 23 | 2 | 15 | |||
La Thiên Thư - Luo Tianshu (罗天舒) | ----- | 82 | 91 | 92 | Đã loại | |||||||||
ReDu Music
(纳竹娱乐) |
Lưu Đan Manh - Liu DanMeng (刘丹萌) | Trung Quốc, Hà Bắc | 19/7/1991 | A → B | B | 38 | 34 | 38 | 43 | 34 | 36 | 34 | 33 | Đã loại |
SMG Model Management
(森明模特) |
Dương Tư Oánh - Yang SiYing (杨斯莹) | Trung Quốc | Đã loại | |||||||||||
SDT Entertainment
(SDT娱乐) |
Chương Phiên Phiên - Zhang PianPian (章翩翩) | |||||||||||||
Thư Mông - Shu Meng (舒濛) | ||||||||||||||
Cao Dĩnh Hy - Gao Yingxi (高颖浠) 18 | 8/11/2000 | C | A | D.N.A | 31 | 29 | 15 | 12 | 13 | 17 | ||||
Ngô Thiên Doanh - Wu Qianying (吴芊盈) 18 | 22/1/2001 | B | 33 | 22 | 24 | 27 | Đã loại | |||||||
Esee Model Management
(Esee英模) |
Nhiệt Y Na - Re Yina (热依娜) 18 | Trung Quốc, Xinjiang | 25/9/1990 | A | F | 21 | 26 | 35 | Đã loại | |||||
Viên Hinh Di - Yuan XinYi (袁馨怡) | Trung Quốc | Đã loại | ||||||||||||
Nghiêm Việt - Yan Yue (严越) | ||||||||||||||
RealShow Entertainment
(热手文化) |
Cindy 16 | 6/2/2000 | F | Đã loại | 15 | Đã loại | ||||||||
Dora 16 | 16/6/2000 | 68 | ||||||||||||
Abby 16 | 13/3/2000 | Tự rời chương trình | 23 | Tự rời chương trình |
Hạng | Tập 2 | Tập 3 | Tập 4 | Tập 5 | Tập 6 | Tập 7 | Tập 8 | Tập 9 | Tập 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yamy
(郭颖) |
Ngô Tuyên Nghi
(吴宣仪) |
Mạnh Mỹ Kỳ
(孟美岐) | ||||||
2 | Cường Đông Nguyệt
(强东玥) |
Yamy
(郭颖) |
Ngô Tuyên Nghi
(吴宣仪) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Vương Cúc
(王菊) |
Ngô Tuyên Nghi
(吴宣仪) | |||
3 | Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Yamy
(郭颖) |
Ngô Tuyên Nghi
(吴宣仪) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) | ||||
4 | Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Mạnh Mỹ Kỳ
(孟美岐) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Yamy
(郭颖) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Yamy
(郭颖) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) | |
5 | Ngô Tuyên Nghi
(吴宣仪) |
Cường Đông Nguyệt
(强东玥) |
Trương Tử Ninh
(张紫宁) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Lý Tử Đình
(李紫婷) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Yamy
(郭颖) | ||
6 | Sunnee
(杨芸晴) |
Mạnh Mỹ Kỳ
(孟美岐) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Lý Tử Đình
(李紫婷) |
Yamy
(郭颖) |
Lý Tử Đình
(李紫婷) |
Lại Mỹ Vân
(赖美云) | ||
7 | Trần Phương Ngữ
(陈芳语) |
Sunnee
(杨芸晴) |
Cường Đông Nguyệt
(强东玥) |
Sunnee
(杨芸晴) |
Trương Tử Ninh
(张紫宁) |
Lại Mỹ Vân
(赖美云) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Trương Tử Ninh
(张紫宁) | |
8 | Phó Tinh
(傅菁) |
Trần Phương Ngữ
(陈芳语) |
Sunnee
(杨芸晴) |
Đoàn Áo Quyên
(段奥娟) |
Sunnee
(杨芸晴) |
Cao Thu Tử
(高秋梓) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Sunnee
(杨芸晴) | |
9 | Vương Tình
(王晴) |
Lý Tử Tuyền
(李子璇) |
Phó Tinh
(傅菁) |
Dương Siêu Việt
(杨超越) |
Lại Mỹ Vân
(赖美云) |
Lý Tử Đình
(李紫婷) | |||
10 | Cát Giai Tuệ
(葛佳慧) |
Lý Tử Tuyền
(李子璇) |
Phó Tinh
(傅菁) |
Lý Tử Tuyền
(李子璇) |
Cường Đông Nguyệt
(强东玥) |
Trương Tử Ninh
(张紫宁) |
Cao Thu Tử
(高秋梓) |
Phó Tinh
(傅菁) | |
11 | Lý Tử Đình
(李紫婷) |
Cao Thu Tử
(高秋梓) |
Sunnee
(杨芸晴) |
Từ Mộng Khiết
(徐梦洁) |
Mười một thực tập sinh sau đây đã nhận được nhiều bình chọn nhất từ khán giả trong đêm chung kết vào ngày 23 tháng 6 năm 2018 và chính thức ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm nhạc Hỏa tiễn Thiếu nữ 101.
Đội hình ra mắt chính thức | |||
---|---|---|---|
# | Tên | Tổng số bình chọn | Công ty |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | 185,244,357 | YueHua Entertaiment / Starship Entertainment |
2 | Ngô Tuyên Nghi | 181,533,349 | |
3 | Dương Siêu Việt | 138,560,781 | Wenlan Culture |
4 | Đoàn Úc Quyên | 110,325,869 | Long WuTian Culture |
5 | Yamy | 108,780,982 | JC Universe Entertainment |
6 | Lại Mỹ Vân | 107,771,558 | Qigu Culture |
7 | Trương Tử Ninh | 107,630,613 | Mavericks Entertainment |
8 | Sunnee | 106,536,863 | K-L Entertainment |
9 | Lý Tử Đình | 86,063,212 | Huaying Yixing |
10 | Phó Tinh | 84,513,609 | Banana Culture Entertainment |
11 | Từ Mộng Khiết | 83,772,852 | Zimei Tao Culture |
Giai đoạn đầu tiên | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng |
DongLun Media | Giấy ghi chú tâm Nguyện | Nguyên Nhược Lam&Ngô Trung Minh | Vương Mạc Hàm | D |
MOMO Limited | Trương Hâm Lỗi | F | ||
Rongyi Culture | Châu Tuyết | |||
Banana Culture Entertainment | Hey MaMa | David Guetta | Cường Đông Nguyệt | A→B |
Lưu Ni Di | C | |||
Vương Mạn Quân | ||||
Vương Diệc Nhiên | B | |||
Phó Tinh | ||||
OACA | I Feel Good, Cậu đang làm gì thế | James Brown, Chu Bích Thạch | Lý Tử Tuyền | |
Nghê Thu Vân | ||||
Lâm Quân Di | A | |||
Huakai Banxia Culture | Hương lúa, Trận chiến cuối cùng | Châu Kiệt Luân | Ngô Tiểu Huyên | F |
Trương Sở Hàn | ||||
Khương Ngạn Tịch | D | |||
Trương Tân Khiết | ||||
K-L Entertainment | Phổ thông disco | Lạc Thiên Y & Ngôn Hòa | Sunnee | A |
Vương Tình | B | |||
Triệu Nghiêu Kha | F | |||
Vu Mỹ Hồng | C | |||
Trần Doanh Yến | ||||
Trịnh Thừa Thừa | ||||
Wenlan Culture | Chúc mừng | Dương Thừa Lâm | Dương Siêu Việt | C |
Dương Mỹ Linh | D | |||
Dương Mỹ Kỳ | F | |||
Triệu Linh | ||||
JXJY Culture | Ngọt ngào | Châu Kiệt Luân | Doãn Nhụy | |
Z-Cherry Culture | Flow | Phương Đại Đồng, Vương Lực Hoành | Hạ Thi Khiết | |
Dương Băng | D | |||
Trần Ngữ Yên | C | |||
Super Jet Entertainment | Bóng Bay Tỏ Tình | Châu Kiệt Luân | Lưu Đức Hy | A→B |
Chu Thiên Thiên | B | |||
Long WuTian Culture | Ngày xưa chậm rãi | Lưu Hồ Dật | Đoàn Áo Quyên | |
YY Media | PLAY tao khinh | Thái Y Lâm | Hướng Du Tinh | C |
Phạm Vy | ||||
Lưu Tư Tiêm | D | |||
Trần Di Phàm | ||||
Ngô Thiến | ||||
HIM International Music | Rừng mưa nhiệt đới, Hôn đi khỏi giải thích | S.H.E, Hòa A Hiên | Ngô Quân Đình | |
Lưu Vũ San | F | |||
Dream Entertainment | LOVE | Tiêu Á Hiên | Thiệu Hạ | |
Cúc Lân | D | |||
Zimei Tao Culture | Tôi là nữ sinh | Từ Hoài Ngọc | Hàn Đan | |
Cao Thu Tử | ||||
Từ Mộng Khiết | C | |||
Huaying Yixing | Problem | Ariana Grande, Iggy Azalea | Lý Tử Đình | A→B |
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | A | ||
Universal Music Taiwan
(Record label) |
Trần Phương Ngữ | |||
Emperor Entertainment Group | When I Was Your Man | Bruno Mars | Hứa Tĩnh Vận | |
ETM Academy | Phan Đóa Lạp | Trương Thiều Hàm | Lưu Nhân Ngữ | |
Trương Tĩnh Huyên | D | |||
Mã Hưng Ngọc | ||||
La Dịch Giai | B | |||
Tô Nhuế Manh | C | |||
Vương Nhã Lẫm | ||||
Nhan Khả Hân | ||||
JC Universe Entertainment | Hương lúa, Ninja, Bản thảo cương mục | Châu Kiệt Luân | Đỗ Kim Vũ | |
La Di Điềm | ||||
Yamy | A | |||
La Trí Nghi | B | |||
Sửu Sửu | A→B | |||
Ngụy Cẩn | ||||
ReDu Music | Ngoan ngoãn cho ta | Mạnh Giai | Lưu Đan Manh |
Giai đoạn thứ 2 | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng |
JOY Entertainment | Thay đổi chính mình | Vương Lực Hoành | Trần Ý Hàm | C |
Thực tập sinh tự do | Cát Giai Tuệ | D | ||
Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | |||
AKB48-CHINA | Heavy Rotation | AKB48 | Mao Duy Gia | |
Lưu Niệm | C | |||
Qigu Culture | Hồng chiêu nguyện | Âm Khuyết Thi Thính | Tưởng Thân | |
Hứa Thi Nhân | D | |||
Lại Mỹ Vân | B | |||
Huayi Brothers | 123 em yêu anh | Tân Nhạc Trần Phù | Thích Nghiên Địch | |
Lajin Media | Havana | Camila Cabello | Trương Hinh Nguyệt | |
Vương Giác Manh | C | |||
C.Y.Studio | Nụ cười của anh | F. I. R. Phi Nhi Nhạc Đoàn | Lâm Gia An | |
Thực tập sinh tự do | Ca khúc dễ thương nhất thế giới | Đại Trương Vĩ | La Thiên Thư | |
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | A | ||
Mavericks Entertainment | Sùng bái vui vẻ | Phan Vỹ Bá, Trương Thiều Hàm | Trương Tử Ninh | |
Blair | C | |||
Trương Nhuế Manh | D | |||
Sanmei Entertainment | Gần thêm chút nữa | Lương Tâm Di | Tiêu Mạn Đình | F |
RealShow Entertainment | Rồng xanh nhỏ | Chu Vũ Ca | Abby | |
Cindy | ||||
Dora | ||||
Yuehua Entertainment | Good-bye Baby | Miss A | Ngô Tuyên Nghi | A→B |
Mạnh Mỹ Kỳ | A | |||
Giang Cảnh Nhi | C | |||
Dương Nhụy Hàm | ||||
Phan Quân Nhã | ||||
Mena | B | |||
Trương Khê |
Sân khấu giành ngôi | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng hoặc kết quả |
Thực tập sinh tự do | Boom boom | Iggy Azalea | Vương Cúc | C |
SDT Entertainment | Trò chơi dã man | Thái Y Lâm | Cao Dĩnh Hy | |
Ngô Thiên Doanh | B | |||
Chương Phiên Phiên | Giành ngôi thất bại | |||
Thư Mông | ||||
SMG Model Management | Finesse | Bruno Mars | Dương Tư Oánh | |
Esee Model Management | Diamonds | Rihanna | Viên Hinh Di | |
Nghiêm Việt | ||||
Nhiệt Y Na | A |
Kết quả các phần biểu diễn không được phát sóng | ||||
---|---|---|---|---|
Công ty | Ca khúc | Bản gốc | Thành viên | Hạng |
Poodoo Entertainment | Đao mã đán | Lý Mân | Vương Đình | F |
Câu Tuyết Oánh | D | |||
Checkmate Entertainment | Hãy nghe lời mẹ, Flashback | Châu Kiệt Luân, After School | Dương Hàm | C |
Lý Thiên Vận | D | |||
Huanri Shiji Culture | Yêu như thủy triều | Trương Tín Triết | Duẫn Nhu Ý | |
Khâu Lộ Tình | ||||
JC | ||||
Zhiyi Media | Nghệ thuật gia vĩ đại | Thái Y Lâm | Nhậm Chân | |
Hồ Duyệt Nhi | ||||
Rhonin Studio | Sweet sexy lover | PiA nhạc đoàn | Lưu Giai Oánh | |
Trương Du Văn | B |
Xếp hạng tập 2 | ||
---|---|---|
Hạng | Thành viên | Công ty |
1 | Yamy | JC Universe Entertainment |
2 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment |
3 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture |
4 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture |
5 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertaiment |
6 | Sunnee | K-L Entertainment |
7 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan (Record label) |
8 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment |
9 | Vương Tình | K-L Entertainment |
10 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing |
12 | Lý Tử Tuyền | OACA |
13 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture |
14 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture |
15 | Cindy | RealShow Entertainment |
16 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertaiment |
17 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment |
18 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture |
19 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment |
20 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment |
21 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture |
22 | Phạm Vy | YY Media |
23 | Abby | RealShow Entertainment |
24 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy |
25 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment |
26 | Dương Băng | Z-Cherry Culture |
27 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture |
28 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy |
29 | Trương Nhuế Manh | Mavericks Entertainment |
30 | Hướng Du Tình | YY Media |
31 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture |
32 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group |
33 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media |
34 | Trần Doanh Yến | K-L Entertainment |
35 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment |
36 | Trương Hinh Nguyệt | Lajin Media |
37 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment |
38 | Lưu Đan Manh | ReDu Music |
39 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment |
40 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertaiment |
41 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture |
42 | Trương Khê | Yuehua Entertaiment |
43 | Lý Thiên Vận | Checkmate Entertainment |
44 | La Dịch Giai | ETM Academy |
45 | Doãn Nhụy | JXJY Culture |
46 | Lâm Quân Di | OACA |
47 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment |
48 | Hạ Thi Khiết | Z-Cherry Culture |
49 | JC | Huanri Shiji Culture |
50 | Vương Đình | Poodoo Entertainment |
51 | Blair | Mavericks Entertainment |
52 | Mena | Yuehua Entertaiment |
53 | Châu Tuyết | Rongyi Culture |
54 | Dương Mỹ Kỳ | Wenlan Culture |
55 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers |
56 | Tưởng Thân | Qigu Culture |
57 | Trương Hâm Lỗi | MOMO Limited |
58 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment |
59 | Đỗ Kim Vũ | |
60 | La Di Điềm | |
61 | Lưu Niệm | AKB48-China |
62 | Lâm Gia An | C.Y.Studio |
63 | Phan Quân Nhã | Yuehua Entertaiment |
64 | Mao Duy Gia | AKB48-China |
65 | Nghê Thu Vân | OACA |
66 | Trần Di Phàm | YY Media |
67 | Hồ Duyệt Nhi | Zhiyi Media |
68 | Dora | RealShow Entertainment |
69 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment |
70 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment |
71 | Cúc Lân | Dream Entertainment |
72 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture |
73 | Nhậm Chân | Zhiyi Media |
74 | Ngô Thiến | YY Media |
75 | Dương Mỹ Linh | Wenlan Culture |
76 | Lưu Tư Tiêm | YY Media |
77 | Lưu Ni Di | Banana Culture Entertainment |
78 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy |
79 | Trương Tân Khiết | Huakai Banxia Culture |
80 | Khương Ngạn Tịch | |
81 | Vương Diệc Nhiên | Banana Culture Entertainment |
82 | La Thiên Thư | Thực tập sinh tự do |
83 | Dương Nhụy Hàm | Yuehua Entertaiment |
84 | Lưu Vũ San | HIM International Music |
85 | Vương Nhã Lẫm | ETM Academy |
86 | Duẫn Nhu Ý | Huanri Shiji Culture |
87 | Lưu Giai Oánh | Rhonin Studio |
88 | Ngô Tiểu Huyên | Huakai Banxia Culture |
89 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment |
90 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment |
91 | Hàn Đan | Zimei Tao Culture |
92 | Thiệu Hạ | Dream Entertainment |
93 | Trịnh Thừa Thừa | K-L Entertainment |
94 | Ngô Quân Đình | HIM International Music |
95 | Trương Tĩnh Huyên | ETM Academy |
96 | Vương Mạn Quân | Banana Culture Entertainment |
97 | Nhan Khả Hân | ETM Academy |
98 | Triệu Linh | Wenlan Culture |
99 | Trương Du Văn | Rhonin Studio |
100 | Vương Giác Manh | Lajin Media |
101 | Khâu Lộ Tình | Huanri Shiji Culture |
Nội dung tiết mục tập 3 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng | Đội | Bản gốc | Ca khúc | Tên nhóm | Công ty | Thành viên | Hạng |
1 | Bân Bân Ella | S.H.E | Tiếng Trung Quốc | Tương Tương Tương Tương Tương Tương | JC Universe Entertainment | Yamy | A |
Yuehua Entertainment | Mena | B | |||||
JC Universe Entertainment | Ngụy Cẩn | ||||||
Đỗ Kim Vũ | C | ||||||
OACA | Nghê Thu Vân | ||||||
Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | ||||||
Chí Kiệt Thăng Cấp | Hoa Thần Vũ | Khác loài | Người Chơi Nhắm Mắt | Dream Entertainment | Cúc Lân | F | |
Huanri Shiji Culture | Duẫn Nhu Ý | F | |||||
JC | D | ||||||
Lý Thiên Vận | Lý Thiên Vận | ||||||
Mavericks Entertainment | Blair | ||||||
Poodoo Entertainment | Câu Tuyết Oánh | ||||||
2 | Ngũ Nguyệt Thiên | Tôi lại cảm nắng rồi | Mối Tình Đầu Của Bạn | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | A | |
Yuehua Entertainment | Dương Nhụy Hàm | B | |||||
Banana Culture Entertainment | Vương Diệc Nhiên | ||||||
JC Universe Entertainment | La Trí Nghi | ||||||
La Di Điềm | C | ||||||
YY Media | Ngô Thiến | ||||||
Bân Bân Ella | Maroon 5 | Sugar | Nhìn Thế Nào Xấu Thế Đó, Đúng | K-L Entertainment | Sunnee | B | |
ReDu Music | Lưu Đan Manh | B | |||||
OACA | Lý Tử Tuyền | A | |||||
Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | C | |||||
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | ||||||
JXJY Culture | Doãn Nhụy | ||||||
Esee Model Management | Nhiệt Y Na | F | |||||
3 | Chí Kiệt Thăng Cấp | Phạm Hiểu Huyên | Kiểu con gái ấy | Cần Bạn Quản Chắc | Universal Music Taiwan
(Record label) |
Trần Phương Ngữ | B |
Z-Cherry Culture | Trần Ngữ Yên | B | |||||
C.Y.Studio | Lâm Gia An | ||||||
HIM International Music | Lưu Vũ San | D | |||||
Ngô Quân Đình | |||||||
Huanri Shiji Culture | Khâu Lộ Tình | F | |||||
Bân Bân Ella | Thái Kiện Nhã | Giày cao gót đỏ | Hottie | Huaying Yixing | Lý Tử Đình | A | |
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | B | |||||
YY Media | Lưu Tư Tiêm | D | |||||
Rhonin Studio | Trương Du Văn | ||||||
ETM Academy | Trương Tĩnh Huyên | F | |||||
K-L Entertainment | Trịnh Thừa Thừa | ||||||
4 | Lâm Tuấn Kiệt | Không dở không cần bỏ tiền | Super Lady | Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | A | |
Poodoo Entertainment | Vương Đình | B | |||||
DongLun Media | Vương Mạc Hàm | C | |||||
Z-Cherry Culture | Hạ Thi Khiết | ||||||
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | ||||||
Dream Entertainment | Thiệu Hạ | ||||||
Chí Kiệt Thăng Cấp | La Chí Tường | Chống lưng | Kính Chiếu Yêu | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ | A | |
Yuehua Entertainment | Trương Khê | B | |||||
Giang Cảnh Nhi | |||||||
Rongyi Culture | Châu Tuyết | C | |||||
Qigu Culture | Tưởng Thân | ||||||
YY Media | Trần Di Phàm | D | |||||
5 | Chí Kiệt Thăng Cấp | Phạm Hiểu Huyên | Sự ngọt ngào của bạn | Nhóm Nghiên Cứu Cua | Super Jet Entertainment | Chu Thiên Thiên | F |
Super Jet Entertainment | Lưu Đức Hy | C | |||||
YY Media | Phạm Vy | ||||||
Banana Culture Entertainment | Lưu Ni Di | ||||||
OACA | Lâm Quân Di | B | |||||
Zhiyi Media | Nhậm Chân | D | |||||
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | A | |||||
Bân Bân Ella | TFBOYS | Sủng ái | Để Tôi Cưng Chiều Bạn | ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | A | |
K-L Entertainment | Vương Tình | C | |||||
Triệu Nghiêu Kha | D | ||||||
Trần Doanh Yến | |||||||
Lajin Media | Vương Giác Manh | ||||||
Checkmate Entertainment | Dương Hàm | B | |||||
6 | Châu Kiệt Luân | Trà ông nội pha | Trạng Nguyên Nghệ Thuật Uống Trà | Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | B | |
JC Universe Entertainment | Sửu Sửu | B | |||||
Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình | D | |||||
Lajin Media | Trương Hinh Nguyệt | ||||||
Zimei Tao Culture | Hàn Đan | ||||||
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | A | |||||
Thực tập sinh tự do | La Thiên Thư | C | |||||
Chí Kiệt Thăng Cấp | BAAD | Muốn lớn tiếng nói yêu em | Đồ Rê Mi Pha Son La Si Đố | Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | F | |
Wenlan Culture | Dương Mỹ Linh | F | |||||
Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | A | |||||
Rhonin Studio | Lưu Giai Oánh | C | |||||
ETM Academy | Tô Nhuế Manh | B | |||||
Nhan Khả Hân | D | ||||||
Banana Culture Entertainment | Vương Mạn Quân | ||||||
7 | Trương Học Hữu | Đầu tóc rối rồi | Cắt Gội Sấy | Huakai Banxia Culture | Trương Tân Khiết | F | |
MOMO Limited | Trương Hâm Lỗi | F | |||||
Z-Cherry Culture | Dương Băng | ||||||
Thực tập sinh tự do | Cát Giai Tuệ | C | |||||
AKB48-CHINA | Mao Duy Gia | D | |||||
Zhiyi Media | Hồ Duyệt Nhi | ||||||
Bân Bân Ella | Dragon Pig | Tất cả đều là em | Một Đội | Huakai Banxia Culture | Khương Ngạn Tịch | D | |
Huakai Banxia Culture | Ngô Tiểu Huyên | D | |||||
Wenlan Culture | Dương Mỹ Kỳ | ||||||
Dương Siêu Việt | F | ||||||
Qigu Culture | Hứa Thi Nhân | ||||||
Yuehua Entertainment | Phan Quân Nhã | C | |||||
8 | Chí Kiệt Thăng Cấp | Vương Tâm Lăng | Yêu anh | Sở Thú Điền Viên Trung Hoa | Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | C |
Huakai Banxia Culture | Trương Sở Hàn | C | |||||
SDT Entertainment | Ngô Thiên Doanh | A | |||||
AKB48-CHINA | Lưu Niệm | F | |||||
YY Media | Hướng Du Tinh | ||||||
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | ||||||
Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | B | |||||
Bân Bân Ella | Make-Up | Thiếu nữ thánh đấu sĩ | Thánh Đấu Sĩ Viêm Diệc | ETM Academy | La Dịch Giai | B | |
ETM Academy | Mã Hưng Ngọc | F | |||||
Vương Nhã Lẫm | D | ||||||
Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | ||||||
Mavericks Entertainment | Trương Nhuế Manh | F | |||||
K-L Entertainment | Vu Mỹ Hồng |
Xếp hạng tập 3 | |||
---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Thay đổi |
1 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | ↑4 |
2 | Yamy | JC Universe Entertainment | ↓1 |
3 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | ↑1 |
4 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | ↓1 |
5 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | ↓3 |
6 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | ↑10 |
7 | Sunnee | K-L Entertainment | ↓1 |
8 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | – |
9 | Vương Tình | K-L Entertainment | |
10 | Lý Tử Tuyền | OACA | ↑2 |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | – |
12 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | ↑5 |
13 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan
(Record label) |
↓6 |
14 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | ↓4 |
15 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | ↓2 |
16 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | |
17 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | ↑1 |
18 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | ↑3 |
19 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | – |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | ↑15 |
21 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | NEW |
22 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | ↑2 |
23 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | ↑24 |
24 | Phạm Vy | YY Media | ↓2 |
25 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | ↑3 |
26 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | ↓6 |
27 | La Dịch Giai | ETM Academy | ↑17 |
28 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | ↓3 |
29 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | ↑49 |
30 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | ↑9 |
31 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | NEW |
32 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | ↓5 |
33 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | NEW |
34 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | ↑4 |
35 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | ↓2 |
36 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | ↓4 |
37 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | ↑22 |
38 | La Di Điềm | ||
39 | La Trí Nghi | ↑31 | |
40 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | – |
41 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | ↑35 |
42 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | ↑16 |
43 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | ↓1 |
44 | Trần Doanh Yến | K-L Entertainment | ↓10 |
45 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | ↑10 |
46 | Tưởng Thân | Qigu Culture | |
47 | Trương Hinh Nguyệt | Lajin Media | ↓11 |
48 | Lưu Niệm | AKB48-China | ↑13 |
49 | Châu Tuyết | Rongyi Culture | ↑4 |
50 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | ↓5 |
51 | Ngô Tiểu Huyên | Huakai Banxia Culture | ↑37 |
52 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | ↓2 |
53 | Trương Tĩnh Huyên | ETM Academy | ↑42 |
54 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | ↓28 |
55 | Dương Mỹ Kỳ | Wenlan Culture | ↓1 |
56 | Lâm Quân Di | OACA | ↓10 |
57 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | ↓26 |
58 | Nghê Thu Vân | OACA | ↑7 |
59 | Mao Duy Gia | AKB48-China | ↑5 |
60 | Blair | Mavericks Entertainment | ↓9 |
61 | Trương Nhuế Manh | ↓32 | |
62 | Lâm Gia An | C.Y.Studio | – |
63 | Nhậm Chân | Zhiyi Media | ↑10 |
64 | Hướng Du Tinh | YY Media | ↓34 |
65 | Trương Hâm Lỗi | MOMO Limited | ↓8 |
66 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | ↑3 |
67 | Lý Thiên Vận | Checkmate Entertainment | ↓24 |
68 | Hồ Duyệt Nhi | Zhiyi Media | ↓1 |
69 | Mena | Yuehua Entertainment | ↓17 |
70 | Trần Di Phàm | YY Media | ↓4 |
71 | Trần Ngữ Yên | Trần Ngữ Yên | ↓30 |
72 | Phan Quân Nhã | Yuehua Entertainment | ↓9 |
73 | Vương Nhã Lẫm | ETM Academy | ↑12 |
74 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | ↓37 |
75 | Hạ Thi Khiết | Z-Cherry Culture | ↓27 |
76 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | ↓4 |
77 | JC | Huanri Shiji Culture | ↓28 |
78 | Ngô Thiến | YY Media | ↓4 |
79 | Dương Nhụy Hàm | Yuehua Entertainment | ↑4 |
80 | Thiệu Hạ | Dream Entertainment | ↑12 |
81 | Cúc Lân | ↓10 | |
82 | Trương Tân Khiết | Huakai Banxia Culture | ↓3 |
83 | Vương Diệc Nhiên | Banana Culture Entertainment | ↓2 |
84 | Dương Mỹ Linh | Wenlan Culture | ↓9 |
85 | Lưu Ni Di | Banana Culture Entertainment | ↓8 |
86 | Lưu Vũ San | HIM International Music | ↓2 |
87 | Khương Ngạn Tịch | Huakai Banxia Culture | ↓7 |
88 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | ↑2 |
89 | Hàn Đan | Zimei Tao Culture | |
90 | Duẫn Nhu Ý | Huanri Shiji Culture | ↓4 |
91 | La Thiên Thư | Thực tập sinh tự do | ↓9 |
92 | Lưu Giai Oánh | Rhonin Studio | ↓5 |
93 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | ↓4 |
94 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | NEW |
95 | Ngô Quân Đình | HIM International Music | ↓1 |
96 | Vương Mạn Quân | Banana Culture Entertainment | – |
97 | Nhan Khả Hân | ETM Academy | |
98 | Trương Du Văn | Rhonin Studio | ↑1 |
99 | Vương Giác Manh | Lajin Media | |
100 | Khâu Lộ Tình | Huanri Shiji Culture |
Xếp hạng tập 4 (Lễ xếp hạng đầu tiên) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Lớp A(Hạng 1-11) | ||||
1 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 87,609,208 | – |
2 | Yamy | JC Universe Entertainment | 87,607,029 | |
3 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 76,568,192 | |
4 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 68,617,139 | ↑2 |
5 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 65,617,133 | – |
6 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 65,427,715 | ↓2 |
7 | Sunnee | K-L Entertainment | 64,299,612 | – |
8 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan
(Record label) |
24,923,688 | ↑5 |
9 | Lý Tử Tuyền | OACA | 24,846,782 | ↑1 |
10 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 21,585,478 | ↓2 |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 20,995,229 | – |
Lớp B(Hạng 12-25) | ||||
12 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 20,773,498 | – |
13 | Vương Tình | 20,111,808 | ↓4 | |
14 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 14,930,308 | – |
15 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 10,291,125 | |
16 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 7,693,356 | ↑1 |
17 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 9,864,372 | ↓1 |
18 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 4,754,162 | ↑5 |
19 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 4,629,340 | ↑1 |
20 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 4,532,837 | ↓2 |
21 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 4,268,146 | – |
22 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 4,131,801 | |
23 | La Dịch Giai | 3,926,999 | ↑4 | |
24 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 3,676,952 | ↓5 |
25 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 2,863,572 | – |
Lớp C(Hạng 26-40) | ||||
26 | Phạm Vy | YY Media | 2,825,984 | ↓2 |
27 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 2,648,314 | ↑18 |
28 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 2,625,548 | ↑1 |
29 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 2,471,215 | ↑2 |
30 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 2,419,074 | ↓2 |
31 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 2,371,253 | ↓5 |
32 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 1,919,195 | ↓2 |
33 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 1,879,226 | – |
34 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 1,835,019 | ↑7 |
35 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 1,831,905 | ↑53 |
36 | Lộc Tiểu Thảo | Lộc Tiểu Thảo | 1,803,449 | ↓4 |
37 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 1,681,948 | ↑1 |
38 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 1,639,918 | ↓4 |
39 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 1,626,744 | ↑11 |
40 | Mena | Yuehua Entertainment | 1,594,037 | ↑29 |
Lớp D(Hạng 41-55) | ||||
41 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 1,588,669 | ↓2 |
42 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 1,587,969 | ↑1 |
43 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 1,577,280 | ↓1 |
44 | Đỗ Kim Vũ | 1,570,802 | ↓7 | |
45 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 1,564,530 | ↑7 |
46 | Hướng Du Tinh | YY Media | 1,554,696 | ↑18 |
47 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 1,548,456 | ↑19 |
48 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 1,547,728 | ↑9 |
49 | Vương Mạc Hàm | Vương Mạc Hàm | 1,541,714 | ↓14 |
50 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 1,538,166 | ↑31 |
51 | Ngô Thiến | YY Media | 1,515,038 | ↑27 |
52 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 1,512,551 | ↓12 |
53 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 1,498,425 | ↑21 |
54 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 1,467,495 | ↓18 |
55 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 1,467,029 | ↓1 |
Bị loại | ||||
56 | Trương Hâm Lỗi | MOMO Limited | 1,455,728 | ↑9 |
57 | Trần Doanh Yến | K-L Entertainment | 1,249,905 | ↓13 |
58 | Khương Ngạn Tịch | Huakai Banxia Culture | 1,231,263 | ↑29 |
59 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 1,212,626 | ↓13 |
60 | Châu Tuyết | Rongyi Culture | 1,198,666 | ↓11 |
61 | Ngô Tiểu Huyên | Huakai Banxia Culture | 1,156,014 | ↓10 |
62 | Trương Tĩnh Huyên | ETM Academy | 1,153,721 | ↓9 |
63 | Lưu Niệm | AKB48-CHINA | 1,109,627 | ↓15 |
64 | Trương Hinh Nguyệt | Lajin Media | 1,090,441 | ↓17 |
65 | Trương Tân Khiết | Huakai Banxia Culture | 1,067,808 | ↑17 |
66 | Nhậm Chân | Zhiyi Media | 993,818 | ↓3 |
67 | Nghê Thu Vân | OACA | 986,784 | ↓9 |
68 | Dương Nhụy Hàm | Yuehua Entertainment | 917,101 | ↑11 |
69 | Dương Mỹ Kỳ | Wenlan Culture | 874,512 | ↓14 |
70 | Mao Duy Gia | AKB48-CHINA | 867,484 | ↓11 |
71 | Lâm Quân Di | OACA | 856,044 | ↓15 |
72 | Lâm Gia An | C.Y.Studio | 839,694 | ↓10 |
73 | Thiệu Hạ | Dream Entertainment | 817,781 | ↑7 |
74 | Blair | Mavericks Entertainment | 773,905 | ↓14 |
75 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | 762,593 | ↑1 |
76 | Phan Quân Nhã | Yuehua Entertainment | 731,793 | ↓4 |
77 | Vương Nhã Lẫm | ETM Academy | 729,545 | |
78 | Hồ Duyệt Nhi | Zhiyi Media | 661,257 | ↓10 |
79 | Trương Nhuế Manh | Mavericks Entertainment | 655,834 | ↓18 |
80 | Lý Thiên Vận | Checkmate Entertainment | 645,663 | ↓13 |
81 | Trần Di Phàm | YY Media | 638,741 | ↓11 |
82 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture | 555,296 | |
83 | Vương Diệc Nhiên | Banana Culture Entertainment | 535,130 | – |
84 | Hạ Thi Khiết | Z-Cherry Culture | 477,908 | ↓9 |
85 | Lưu Vũ San | HIM International Music | 450,740 | ↑1 |
86 | JC | Huanri Shiji Culture | 439,433 | ↓9 |
87 | Dương Mỹ Linh | Wenlan Culture | 422,721 | ↓3 |
88 | Lưu Ni Di | Banana Culture Entertainment | 412,835 | |
89 | Hàn Đan | Zimei Tao Culture | 340,106 | – |
90 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 321,971 | ↑4 |
91 | Duẫn Nhu Ý | Huanri Shiji Culture | 246,393 | ↓1 |
92 | La Thiên Thư | Thực tập sinh tự do | 237,213 | |
93 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | 231,717 | – |
94 | Lưu Giai Oánh | Rhonin Studio | 203,589 | ↓2 |
95 | Ngô Quân Đình | HIM International Music | 183,129 | – |
96 | Vương Mạn Quân | Banana Culture Entertainment | 125,390 | |
97 | Trương Du Văn | Rhonin Studio | 86,686 | ↑1 |
98 | Nhan Khả Hân | ETM Academy | 81,633 | ↓1 |
99 | Vương Giác Manh | Lajin Media | 75,360 | – |
100 | Khâu Lộ Tình | Huanri Shiji Culture | 62,674 |
Danh sách xếp hạng thực tập sinh dự bị lần 1 | |||
---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Người hồi sinh |
59 | Tưởng Thân | Qigu Culture | Mạnh Mỹ Kỳ |
63 | Lưu Niệm | AKB48-CHINA | Đoàn Áo Quyên |
75 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | Dương Siêu Việt |
82 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture | Trần Phương Ngữ |
90 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | Yamy |
92 | La Thiên Thư | Cường Đông Nguyệt | |
93 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | Triệu Nghiêu Kha |
Xếp hạng tập 5 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertaiment | 12,923,484 | ↑3 |
2 | Ngô Tuyên Nghi | 10,901,428 | ↓1 | |
3 | Yamy | JC Universe Entertainment | 10,050,341 | |
4 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 9,632,579 | |
5 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 8,295,545 | ↑13 |
6 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 7,772,647 | – |
7 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 7,105,808 | ↓2 |
8 | Sunnee | K-L Entertainment | 7,049,377 | ↓1 |
9 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 6,990,122 | ↑1 |
10 | Lý Tử Tuyền | OACA | 6,540,723 | ↓1 |
11 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 5,908,093 | – |
12 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 5,117,773 | ↑4 |
13 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 4,976,629 | ↑7 |
14 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 4,471,370 | ↑8 |
15 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 4,122,909 | ↑14 |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 3,571,114 | ↓1 |
17 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan
(Record label) |
2,939,397 | ↓9 |
18 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 2,770,549 | ↓6 |
19 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 2,665,678 | ↑8 |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 2,623,942 | ↓1 |
21 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 2,440,424 | ↑15 |
22 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 1,516,554 | ↑11 |
23 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 1,343,783 | ↑31 |
24 | Phạm Vy | YY Media | 1,332,536 | ↑2 |
25 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 1,290,565 | ↑24 |
26 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 1,258,441 | ↓5 |
27 | Vương Tình | K-L Entertainment | 1,189,471 | ↓14 |
28 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 1,113,354 | ↓4 |
29 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 1,064,788 | ↓12 |
30 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 976,938 | – |
31 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 969,327 | ↑14 |
32 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 929,187 | – |
33 | La Di Điềm | 925,087 | ↑4 | |
34 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 913,788 | ↓20 |
35 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 891,780 | ↓4 |
36 | La Dịch Giai | ETM Academy | 875,922 | ↓13 |
37 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 826,043 | ↑6 |
38 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 807,257 | ↑18 |
39 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 774,424 | ↓11 |
40 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 773,887 | ↑7 |
41 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 702,822 | ↑11 |
42 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 700,369 | ↑8 |
43 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 695,320 | ↓5 |
44 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 643,509 | ↓3 |
45 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 614,699 | ↓10 |
46 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | 608,667 | ↓2 |
47 | Lưu Niệm | AKB48-China | 552,757 | ↑10 |
48 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 533,830 | ↓6 |
49 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 527,877 | ↑6 |
50 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 446,299 | ↓16 |
51 | Mena | Yuehua Entertainment | 369,717 | ↓11 |
52 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 343,664 | ↓4 |
53 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 322,312 | ↓14 |
54 | Ngô Thiến | YY Media | 301,971 | ↓3 |
55 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 247,249 | ↑3 |
56 | Hướng Du Tinh | YY Media | 204,103 | ↓10 |
57 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 202,725 | ↓4 |
58 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 40,774 | ↓33 |
Nội dung tiết mục tập 6 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự | Đội | Bản gốc | Ca khúc | Tên nhóm | Công ty | Thành viên | Bình chọn |
1 | Vũ đạo | Cung Lâm Na | Thấp thỏm | Nàng Tiên Cá | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ | 562 |
Qigu Culture | Tưởng Thân | 533 | |||||
Z-Cherry Culture | Dương Băng | 268 | |||||
Yuehua Entertainment | Mena | 208 | |||||
JC Universe Entertainment | Đỗ Kim Vũ | 123 | |||||
2 | Sáng tác | Cả nhóm | Mộc Lan nói | Bà Bị Tẩu Hỏa Nhập Ma Rồi, Có Sao Không Thế | JC Universe Entertainment | Yamy | 348 |
JC Universe Entertainment | Ngụy Cẩn | 404 | |||||
K-L Entertainment | Sunnee | 346 | |||||
Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình | 304 | |||||
Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | 253 | |||||
Cát Giai Tuệ | 104 | ||||||
3 | Thiếu nữ phiền phức | Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | 252 | |||
ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | 526 | |||||
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | 417 | |||||
Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | 232 | |||||
Qigu Culture | Hứa Thi Nhân | 219 | |||||
JC Universe Entertainment | Sửu Sửu | 172 | |||||
4 | Thanh nhạc | Tôn Yến Tư | Ngược sáng | Thủy Tinh Tinh | Universal Music Taiwan
(Record label) |
Trần Phương Ngữ | 326 |
Huaying Yixing | Lý Tử Đình | 569 | |||||
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | 430 | |||||
Super Jet Entertainment | Lưu Đức Hy | 309 | |||||
Z-Cherry Culture | Trần Ngữ Yên | 119 | |||||
5 | Vũ đạo | Tao | Promise | Ngày Ngày Dùng Thực Lực Để Nói Chuyện | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | 508 |
Huakai Banxia Culture | Trương Sở Hàn | 310 | |||||
DongLun Media | Vương Mạc Hàm | ||||||
Dream Entertainment | Cúc Lân | 255 | |||||
Yuehua Entertainment | Giang Cảnh Nhi | 254 | |||||
Super Jet Entertainment | Chu Thiên Thiên | 91 | |||||
6 | Taylor Swift | Look what you made me do | Surprise | Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | 491 | |
YY Media | Hướng Du Tinh | 361 | |||||
ETM Academy | Tô Nhuế Manh | 323 | |||||
JC Universe Entertainment | La Di Điềm | 321 | |||||
YY Media | Ngô Thiến | 224 | |||||
7 | Thanh nhạc | One Ok Rock | Liar | Thiếu Nữ Phật Hệ | Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | 397 |
Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | 465 | |||||
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | 206 | |||||
ETM Academy | La Dịch Giai | 99 | |||||
8 | Vũ đạo | Tiêu Toàn | Điệu nhảy của rong biển | Đội Rong Biển | OACA | Lý Tử Tuyền | 423 |
SDT Entertainment | Ngô Thiên Doanh | 442 | |||||
K-L Entertainment | Vu Mỹ Hồng | 326 | |||||
Yuehua Entertainment | Trương Khê | 239 | |||||
ETM Academy | Mã Hưng Ngọc | 119 | |||||
9 | Thanh nhạc | DJ Snake | Let me love you | Bạch Tuyết Nữ Hoàng Và Những Công Chúa | Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | 420 |
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | 479 | |||||
Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | 458 | |||||
Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | 352 | |||||
AKB48-CHINA | Lưu Niệm | 151 | |||||
10 | Vũ đạo | Hồ Ngạn Bân | Yếu trung hảo | Đội Chú Rể | K-L Entertainment | Triệu Nghiêu Kha | 295 |
Poodoo Entertainment | Vương Đình | 396 | |||||
ReDu Music | Lưu Đan Manh | 271 | |||||
Checkmate Entertainment | Dương Hàm | 254 | |||||
JC Universe Entertainment | La Trí Nghi | 232 | |||||
11 | Thanh nhạc | Doãn Vị Lai | Always | Váy Cỡ Lớn, Trái Tim Yêu Bạn Cũng Lớn | Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | 284 |
YY Media | Lưu Tư Tiêm | 321 | |||||
Thực tập sinh tự do | La Thiên Thư | 308 | |||||
Esee Model Management | Nhiệt Y Na | 279 | |||||
Poodoo Entertainment | Câu Tuyết Oánh | 256 | |||||
12 | Vũ đạo | Bruno Mars | Marry you | Thần Cupid Của Bạn | K-L Entertainment | Vương Tình | 286 |
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | 596 | |||||
YY Media | Phạm Vy | 368 | |||||
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | 334 | |||||
JXJY Culture | Doãn Nhụy | 247 |
Kết quả bình chọn thực tập sinh dự bị lần 2 | |||
---|---|---|---|
Thứ tự | Tên | Công ty | Bình chọn |
1 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 301 |
2 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 90 |
3 | Lưu Niệm | AKB48-CHINA | 59 |
4 | Dương Hàm | Checkmate Entertainment | 56 |
5 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 49 |
6 | Hứa Thi Nhân | Qigu Culture | 36 |
7 | Trần Ngữ Yên | Z-Cherry Culture |
Xếp hạng tập 6 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi | Tăng |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 34,326,123 | – | 21,402,639 |
2 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 28,155,942 | ↑2 | 18,523,363 |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 27,836,552 | ↓1 | 16,935,124 |
4 | Yamy | JC Universe Entertainment | 27,255,441 | 17,205,100 | |
5 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 17,495,248 | – | 9,199,703 |
6 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 17,226,931 | ↑5 | 11,318,838 |
7 | Sunnee | K-L Entertainment | 16,458,736 | ↑1 | 9,409,359 |
8 | Đoàn Áo Quyên | Zimei Tao Culture | 16,165,656 | ↓2 | 8,393,009 |
9 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 16,163,370 | – | 9,173,248 |
10 | Cường Đông Nguyệt | 16,124,496 | ↓3 | 9,018,688 | |
11 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 12,839,729 | ↑2 | 7,863,100 |
12 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 12,809,039 | ↑3 | 8,686,130 |
13 | Lý Tử Tuyền | OACA | 12,761,414 | ↓3 | 6,220,691 |
14 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 11,780,649 | ↓2 | 6,662,876 |
15 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 11,084,365 | ↓1 | 6,612,995 |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 10,174,802 | – | 6,603,688 |
17 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 9,892,062 | ↑2 | 7,226,384 |
18 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 8,705,186 | – | 5,934,637 |
19 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 7,871,301 | ↑6 | 6,580,736 |
20 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 7,439,548 | ↑8 | 6,326,194 |
21 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan
(Record label) |
6,960,037 | ↓4 | 4,020,640 |
22 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 6,361,039 | ↓2 | 3,737,097 |
23 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 4,344,477 | 1,904,053 | |
24 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 4,339,993 | 2,823,439 | |
25 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 4,318,425 | ↑4 | 3,253,637 |
26 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 3,868,551 | ↑12 | 3,061,294 |
27 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 3,606,816 | ↑6 | 2,681,729 |
28 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 3,375,239 | ↓5 | 2,031,456 |
29 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 3,280,750 | ↑10 | 2,506,326 |
30 | Phạm Vy | YY Media | 3,271,979 | ↓6 | 1,939,443 |
31 | La Dịch Giai | ETM Academy | 3,177,158 | ↑5 | 2,301,236 |
32 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 3,151,458 | – | 2,222,271 |
33 | Vương Tình | K-L Entertainment | 2,888,200 | ↓6 | 1,698,729 |
34 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 2,823,797 | ↑9 | 2,128,477 |
35 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 2,675,567 | ↓9 | 1,417,126 |
36 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 2,606,886 | ↑19 | 2,359,637 |
37 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 2,547,340 | ↓2 | 1,655,560 |
38 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | 2,451,340 | ↑8 | 1,842,673 |
39 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 2,389,777 | ↓9 | 1,412,839 |
40 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 2,273,235 | ↑5 | 1,658,536 |
41 | Lưu Niệm | AKB48-China | 2,056,222 | ↑6 | 1,503,465 |
42 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 1,968,252 | ↓8 | 1,054,464 |
43 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 1,888,288 | ↓12 | 918,961 |
44 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 1,837,461 | ↓7 | 1,011,418 |
45 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 1,716,498 | ↓3 | 1,016,129 |
46 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 1,524,418 | ↓5 | 821,596 |
47 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 1,267,906 | ↓7 | 494,019 |
48 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 1,291,741 | ↑1 | 763,864 |
49 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 1,267,906 | ↓5 | 624,397 |
50 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 1,264,555 | ↓2 | 730,725 |
51 | Mena | 1,132,418 | – | 762,701 | |
52 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 926,913 | ↓2 | 480,614 |
53 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 917,889 | ↑4 | 715,164 |
54 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 772,530 | ↓1 | 450,218 |
55 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 771,615 | ↑3 | 730,841 |
56 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 767,790 | ↓4 | 424,126 |
57 | Ngô Thiến | YY Media | 755,735 | ↓3 | 453,764 |
58 | Hướng Du Tinh | 682,229 | ↓2 | 478,126 |
Xếp hạng tập 7(Lễ xếp hạng thứ 2) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Lớp A(Hạng 1-11) | ||||
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 45,786,083 | – |
2 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 37,070,192 | |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 36,741,355 | |
4 | Yamy | JC Universe Entertainment | 36,045,018 | |
5 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 23,867,298 | ↑3 |
6 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 23,470,936 | – |
7 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 22,548,326 | ↓2 |
8 | Sunnee | K-L Entertainment | 22,347,014 | ↓1 |
9 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 19,702,307 | – |
10 | Cường Đông Nguyệt | 18,368,331 | ||
11 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 16,492,536 | |
Lớp B(Hạng 12-23) | ||||
12 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 16,379,020 | – |
13 | Lý Tử Tuyền | OACA | 16,362,825 | |
14 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 16,208,201 | |
15 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 15,404,241 | |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 12,354,006 | |
17 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 11,428,349 | |
18 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 9,886,493 | |
19 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan
(Record label) |
9,118,375 | ↑2 |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 9,008,861 | |
21 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 8,678,938 | ↓2 |
22 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 8,139,250 | |
23 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 6,613,615 | ↑13 |
Lớp C(Hạng 24-36) | ||||
24 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 6,415,817 | – |
25 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 6,286,765 | ↑1 |
26 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 6,003,610 | ↓1 |
27 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 5,575,771 | ↑5 |
28 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 5,273,739 | ↓5 |
29 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 5,115,759 | – |
30 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 5,040,117 | ↓3 |
31 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 4,946,696 | |
32 | La Dịch Giai | ETM Academy | 4,755,317 | ↓1 |
33 | Phạm Vy | YY Media | 4,627,632 | ↓3 |
34 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 4,598,287 | ↑9 |
35 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 4,558,134 | ↑2 |
36 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 4,542,947 | ↓2 |
Bị loại | ||||
37 | Đỗ Kim Vũ | JC Universe Entertainment | 4,507,234 | ↑1 |
38 | Chu Thiên Thiên | Super Jet Entertainment | 3,926,647 | ↑2 |
39 | Vương Tình | K-L Entertainment | 3,825,184 | ↓6 |
40 | Nhiệt Y Na | Esee Model Management | 3,438,499 | ↓5 |
41 | Vu Mỹ Hồng | K-L Entertainment | 3,300,246 | ↓2 |
42 | Lưu Niệm | AKB48-China | 2,718,909 | ↓1 |
43 | Cát Giai Tuệ | Thực tập sinh tự do | 2,494,313 | |
44 | Sửu Sửu | JC Universe Entertainment | 2,324,936 | – |
45 | Cúc Lân | Dream Entertainment | 2,248,504 | |
46 | Lưu Đức Hy | Super Jet Entertainment | 2,150,886 | ↑7 |
47 | Giang Cảnh Nhi | Yuehua Entertainment | 1,911,138 | ↓1 |
48 | Câu Tuyết Oánh | Poodoo Entertainment | 1,854,453 | |
49 | Dương Băng | Z-Cherry Culture | 1,839,200 | |
50 | La Trí Nghi | JC Universe Entertainment | 1,775,949 | |
51 | Trương Khê | Yuehua Entertainment | 1,688,776 | |
52 | Mena | 1,563,789 | ||
53 | Mã Hưng Ngọc | ETM Academy | 1,431,701 | ↑2 |
54 | Lưu Tư Tiêm | YY Media | 1,165,349 | ↓2 |
55 | Trương Sở Hàn | Huakai Banxia Culture | 1,149,887 | ↑1 |
56 | Hướng Du Tinh | YY Media | 1,047,790 | ↑2 |
57 | Ngô Thiến | 1,007,231 | – | |
58 | Doãn Nhụy | JXJY Culture | 995,143 | ↓4 |
Nội dung tiết mục tập 8 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự | Ca khúc | Sáng tác | Nhóm | Khách mời hỗ trợ | Công ty | Thành viên | Bình chọn cá nhân | Bình chọn nhóm |
1 | Nước mắt vòng đu quay | Kim Chí Văn | Thích Bạn | Hồ Nhất Thiên | Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | 563 | 123 |
K-L Entertainment | Sunnee | 116 | ||||||
Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | 32 | ||||||
Qigu Culture | Tưởng Thân | |||||||
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | 30 | ||||||
JC Universe Entertainment | Ngụy Cẩn | 21 | ||||||
2 | Shiny | Trịnh Nam | Đom Đóm Shiny | Hùng Tử Kỳ | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | 326 | 156 |
Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | 153 | ||||||
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | 134 | ||||||
ETM Academy | Tô Nhuế Manh | 72 | ||||||
YY Media | Phạm Vy | 63 | ||||||
ETM Academy | La Dịch Giai | 23 | ||||||
3 | Tôi là kiểu con gái ấy | Hồ Ngạn Bân | Thiếu Nữ Của Bạn | Tiêu Chiến | Yuehua Entertainment | Mạnh Mỹ Kỳ | 330 | 286 |
ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | 143 | ||||||
Huaying Yixing | Lý Tử Đình | 124 | ||||||
Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | 92 | ||||||
Cao Thu Tử | 55 | |||||||
Poodoo Entertainment | Vương Đình | 19 | ||||||
4 | Không phụ thanh xuân | Maria Stratton / K.Chozen / Renzo Bravo | Không Sợ Thanh Xuân | Mao Bất Dịch | Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | 111 | 41 |
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | 330 | ||||||
SDT Entertainment | Ngô Thiên Doanh | 129 | ||||||
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | 115 | ||||||
ReDu Music | Lưu Đan Manh | 71 | ||||||
Sanmei Entertainment | Tiêu Mạn Đình | 54 | ||||||
5 | Con nhà người ta | master key / ear attack | Đứa Trẻ Bản Xứ | Vương Nhất Bác | JC Universe Entertainment | Yamy | 83 | 125 |
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | 250 | ||||||
OACA | Lý Tử Tuyền | 249 | ||||||
Universal Music Taiwan
(Record label) |
Trần Phương Ngữ | 69 | ||||||
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | 59 | ||||||
Ivy Culture | Lộc Tiểu Thảo | 33 | ||||||
6 | Giỏi lắm | Alina Smith / Annalise Morelli / Ingemar Aberg | Một Nồi Thập Cẩm | Ngụy Đại Huân | Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | 361 | 85 |
Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | 171 | ||||||
DongLun Media | Vương Mạc Hàm | 102 | ||||||
Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | 90 | ||||||
JC Universe Entertainment | La Di Điềm | 44 | ||||||
K-L Entertainment | Triệu Nghiêu Kha | 40 |
Xếp hạng tập 8 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 22,330,240 | – |
2 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 21,654,116 | ↑21 |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 20,982,910 | – |
4 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 20,670,415 | ↑1 |
5 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 19,940,873 | |
6 | Yamy | JC Universe Entertainment | 19,302,784 | ↓2 |
7 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 19,000,582 | ↑7 |
8 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 18,643,278 | ↑3 |
9 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 17,759,246 | ↓7 |
10 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 17,738,413 | ↓3 |
11 | Sunnee | K-L Entertainment | 17,594,086 | |
12 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 17,453,074 | |
13 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 16,102,329 | ↓1 |
14 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 15,336,834 | ↑1 |
15 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 15,240,920 | |
16 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 15,178,183 | ↑4 |
17 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 13,701,917 | ↓7 |
18 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 13,701,849 | ↓1 |
19 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 13,006,460 | |
20 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 12,463,797 | ↑11 |
21 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 11,561,237 | ↑8 |
22 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 11,310,492 | ↑3 |
23 | Lý Tử Tuyền | OACA | 10,847,986 | ↓10 |
24 | Trần Phương Ngữ | Huakai Banxia Culture | 10,409,074 | ↓5 |
25 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 7,667,784 | ↑10 |
26 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 5,021,243 | – |
27 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 4,355,943 | ↓3 |
28 | Phạm Vy | YY Media | 2,679,428 | ↑5 |
29 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 2,262,438 | ↓8 |
30 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 1,883,329 | ↓2 |
31 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 1,718,065 | ↓4 |
32 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 1,649,378 | ↑2 |
33 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 1,559,222 | ↓11 |
34 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 1,462,819 | ↑2 |
35 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 1,329,728 | ↓5 |
36 | La Dịch Giai | ETM Academy | 755,516 | ↓4 |
Xếp hạng tập 9 (Lễ xếp hạng thứ 3) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Lớp A(Hạng 1-11) | ||||
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 40,288,427 | – |
2 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 39,024,259 | |
3 | Ngô Tuyên Nghi | Yuehua Entertainment | 38,713,769 | |
4 | Yamy | JC Universe Entertainment | 35,958,168 | ↑2 |
5 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 35,687,166 | ↓1 |
6 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 35,568,999 | |
7 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 33,597,574 | ↑2 |
8 | Trương Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 33,324,944 | |
9 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 32,475,893 | ↓2 |
10 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 31,652,722 | |
11 | Sunnee | K-L Entertainment | 30,762,258 | – |
Lớp B(Hạng 12-22) | ||||
12 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 30,587,172 | – |
13 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 27,954,563 | |
14 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 26,378,599 | |
15 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 25,087,649 | ↑3 |
16 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 24,651,659 | ↓1 |
17 | Lý Tử Tuyền | OACA | 24,271,137 | ↑6 |
18 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 24,244,573 | ↓2 |
19 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 19,465,727 | ↑7 |
20 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 17,929,342 | ↓3 |
21 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 17,375,388 | ↑4 |
22 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 17,227,753 | ↓2 |
Bị loại | ||||
23 | Tưởng Thân | Qigu Culture | 16,243,854 | ↓1 |
24 | Triệu Nghiêu Kha | K-L Entertainment | 15,827,435 | ↓5 |
25 | Tô Nhuế Manh | ETM Academy | 15,065,426 | ↓4 |
26 | Trần Phương Ngữ | Universal Music Taiwan
(Record label) |
14,894,664 | ↓2 |
27 | Ngô Thiên Doanh | SDT Entertainment | 9,465,727 | – |
28 | Phạm Vy | YY Media | 5,223,801 | |
29 | Vương Mạc Hàm | DongLun Media | 4,028,079 | |
30 | Ngụy Cẩn | JC Universe Entertainment | 3,446,638 | ↑1 |
31 | Vương Đình | Poodoo Entertainment | 3,227,676 | |
32 | Lộc Tiểu Thảo | Ivy Culture | 3,123,288 | ↓2 |
33 | Lưu Đan Manh | ReDu Music | 2,822,561 | ↑1 |
34 | La Di Điềm | JC Universe Entertainment | 2,705,547 | |
35 | Tiêu Mạn Đình | Sanmei Entertainment | 2,665,452 | ↓2 |
36 | La Dịch Giai | ETM Academy | 1,281,532 | – |
Xếp hạng theo ngày | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Nội dung tiết mục tập 10 | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng mục | Ca khúc | Bản gốc | Công ty | Tên |
Vũ đạo | Instruction | Jax Jones | SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy |
Burnin' up | Janet Jackson | Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | |
Don't love you anymore | DEXTER KING | Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | |
Good luck | Basement Jaxx | Mạnh Mỹ Kỳ | ||
Milkshake | Kelis | JC Universe Entertainment | Yamy | |
Lap tap love | koyori, Hatsune Miku | Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | |
Greedy | Ariana Grande | Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | |
Bad girls (Switch Remix) | M.I.A | Thực tập sinh tự do | Vương Cúc | |
Drama (Party Favor Remix) | Bro Safari, UFO! | OACA | Lý Tử Tuyền | |
Unconditionally | Katy Perry | Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | |
Thanh nhạc | Thời điểm thích hợp | Úc Khả Duy | Banana Culture Entertainment | Phó Tinh |
Nhìn thấy nơi xa nhất | Trương Thiều Hàm | Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | |
Người đặc biệt | Phương Đại Đồng | K-L Entertainment | Sunnee | |
Càng trưởng thành càng cô đơn | Milk Coffee | ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | |
Wildest Dreams | Taylor Swift | JOY Entertainment | Trần Ý Hàm | |
Cảm ơn bạn | Lý Đại Mạt | Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | |
Ký ức độc quyền | Trần Tiểu Xuân | Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | |
Ông hoàng nhạc K | Trần Dịch Tấn | Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | |
Hero | Mariah Carey | T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | |
Reflection | Christina Aguilera | Huaying Yixing | Lý Tử Đình | |
Vì anh vô điều kiện | Lương Tịnh Như | Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | |
Con đường | Đới Bội Ni | Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt |
Nội dung tiết mục tập 10 (Lần 2) | ||
---|---|---|
Ca khúc | Công ty | Thành viên |
Ngược gió | Thực tập sinh tự do | Vương Cúc |
JC Universe Entertainment | Yamy | |
Long WuTian Culture | Đoàn Áo Quyên | |
Qigu Culture | Lại Mỹ Vân | |
Zimei Tao Culture | Cao Thu Tử | |
K-L Entertainment | Sunnee | |
Banana Culture Entertainment | Phó Tinh | |
ETM Academy | Lưu Nhân Ngữ | |
OACA | Lý Tử Tuyền | |
Emperor Entertainment Group | Hứa Tĩnh Vận | |
Yuehua Entertainment | Ngô Tuyên Nghi | |
Chứa đựng | Mạnh Mỹ Kỳ | |
Huaying Yixing | Lý Tử Đình | |
Wenlan Culture | Dương Siêu Việt | |
Mavericks Entertainment | Trương Tử Ninh | |
SDT Entertainment | Cao Dĩnh Hy | |
Huayi Brothers | Thích Nghiên Địch | |
Zimei Tao Culture | Từ Mộng Khiết | |
Mango Entertainment | Lữ Tiểu Vũ | |
T-Trainee Culture | Ngô Ánh Hương | |
Banana Culture Entertainment | Cường Đông Nguyệt | |
JOY Entertainment | Trần Ý Hàm |
Xếp hạng tập 10 (Xác định thành viên nhóm) | ||||
---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn | Thay đổi |
Được ra mắt (Hỏa tiễn thiếu nữ 101) | ||||
1 | Mạnh Mỹ Kỳ | Yuehua Entertainment | 185,244,357 | – |
2 | Ngô Tuyên Nghi | 181,533,349 | ↑1 | |
3 | Dương Siêu Việt | Wenlan Culture | 138,560,781 | ↑4 |
4 | Đoàn Áo Quyên | Long WuTian Culture | 110,325,869 | ↑1 |
5 | Yamy | JC Universe Entertainment | 108,780,982 | ↓1 |
6 | Lại Mỹ Vân | Qigu Culture | 107,771,558 | ↑3 |
7 | Tử Ninh | Mavericks Entertainment | 107,630,613 | ↑1 |
8 | Sunnee | K-L Entertainment | 106,536,863 | ↑3 |
9 | Lý Tử Đình | Huaying Yixing | 86,063,212 | ↓3 |
10 | Phó Tinh | Banana Culture Entertainment | 84,513,609 | ↑2 |
11 | Từ Mộng Khiết | Zimei Tao Culture | 83,772,852 | ↑5 |
Bị loại | ||||
12 | Lý Tử Tuyền | OACA | 74,959,456 | ↑5 |
13 | Lưu Nhân Ngữ | ETM Academy | 71,191,950 | ↑1 |
14 | Trần Ý Hàm | JOY Entertainment | 70,151,923 | ↑7 |
15 | Vương Cúc | Thực tập sinh tự do | 63,008,441 | ↓13 |
16 | Cao Thu Tử | Zimei Tao Culture | 61,896,081 | ↓6 |
17 | Cao Dĩnh Hy | SDT Entertainment | 60,936,364 | ↓4 |
18 | Thích Nghiên Địch | Huayi Brothers | 51,409,927 | ↓3 |
19 | Hứa Tĩnh Vận | Emperor Entertainment Group | 44,982,128 | ↑3 |
20 | Lữ Tiểu Vũ | Mango Entertainment | 39,476,785 | ↓2 |
21 | Cường Đông Nguyệt | Banana Culture Entertainment | 33,232,639 | ↓1 |
22 | Ngô Ánh Hương | T-Trainee Culture | 29,297,036 | ↓3 |