Sáng tạo doanh 2019 | |
---|---|
Tên khác | 创造营 2019 Produce Camp 2019 |
Thể loại | Truyền hình thực tế, Show sống còn |
Sáng lập | CJ E&M |
Phát triển | Tencent |
Dẫn chương trình | Địch Lệ Nhiệt Ba |
Diễn viên | Hồ Ngạn Bân Quách Phú Thành Tô Hữu Bằng Hoàng Lập Hành |
Giám khảo | "Người sáng lập quốc dân" (Viewers) |
Nhạc dạo | 《喊出我的名字》 |
Ngôn ngữ | Chinese, Mandarin |
Số mùa | 2 |
Số tập | 10 |
Sản xuất | |
Địa điểm | Thanh Đảo |
Thời lượng |
|
Đơn vị sản xuất |
|
Nhà phân phối | Tencent Video |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | Tencent Video |
Phát sóng | 6 tháng 4 năm 2019 | – 8 tháng 6 năm 2019
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Sáng tạo 101 |
Chương trình liên quan | Produce 101, Produce 101 Mùa 2 |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Sáng tạo doanh 2019 (Sáng tạo 101 mùa 2) là chương trình tuyển chọn nhóm nhạc thần tượng nam do Đằng Tấn (Tencent) đầu tư chế tác. Tổ sản xuất muốn "định nghĩa lại thẩm mỹ về sự nam tính" nên không chọn các thực tập sinh, người mới mà là các nhóm nam cùng tranh tài. Triệu tập 101 thí sinh, trong vòng 4 tháng tiến hành huấn luyện kín, cuối cùng do công chúng bỏ phiếu bầu chọn ra 11 người tạo thành nhóm nhạc nam thần tượng mới. Chương trình tại nước ngoài ra WeTV độc quyền phát hành. Nhóm nhạc debut mang tên là R1SE.
Tháng 11/2018, Tencent công bố kế hoạch sản xuất chương trình Sáng tạo 101 mùa thứ 2. Ngày 22/1/2019, chương trình đổi tên chính thức thành Sáng tạo doanh 2019 và công bố Địch Lệ Nhiệt Ba là người khởi xướng nhóm nhạc nam.
Tháng 2/2019, công bố ban chủ nhiệm Chương trình gồm các nghệ sỹ: Quách Phú Thành, Tô Hữu Bằng, Hoàng Lập Hành và Hồ Ngạn Bân.
Tên | Vai trò | Ghi chú |
---|---|---|
Địch Lệ Nhiệt Ba | Nhà sản xuất | – |
Hồ Ngạn Bân | Hướng dẫn sáng tác | Chủ nhiệm lớp B |
Tô Hữu Bằng | Hướng dẫn thanh nhạc | Chủ nhiệm lớp F |
Hoàng Lập Hành | Hướng dẫn rap | Chủ nhiệm lớp C |
Quách Phú Thành | Hướng dẫn vũ đạo | Chủ nhiệm lớp A |
Công ty | Tên | Quốc tịch | Lớp | Xếp hạng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
E02 | E03 | E04 | E05 | E06 | E07 | E08 | E09 | E10 | ||||||||
# | # | # | Bình chọn | # | # | # | Bình chọn | # | # | Bình chọn | # | Bình chọn | ||||
Wajijiwa Entertainment (哇唧唧哇娱乐) | Châu Chấn Nam - Vin Zhou (周震南) | Trung Quốc | A | 1 | 7,047,203 | 1 | 15,743,856 | 1 | 8,466,959 | 1 | 37,098,540 | |||||
Hạ Chi Quang - Xia Zhiguang (夏之光) | A → B | 2 | 2,738,345 | 4 | 5 | 8,390,520 | 7 | 2,662,885 | 4 | 11,107,051 | ||||||
Triệu Lỗi - Zhao Lei (赵磊) | 7 | 5 | 2,514,182 | 7 | 9 | 6,321,710 | 14 | 16 | 1,594,355 | 10 | 7,503,760 | |||||
Trạch Tiêu Văn - Zhai Xiaowen (翟潇闻) | F | 10 | 9 | 2,388,971 | 8 | 7 | 7,309,151 | 8 | 5 | 2,861,507 | 6 | 10,581,322 | ||||
Yên Hủ Gia - Yan Xujia (焉栩嘉) | A | 3 | 6 | 2,512,447 | 5 | 4 | 8,469,327 | 3 | 3,307,633 | 3 | 11,164,384 | |||||
Bành Sở Việt - Peng Chuyue (彭楚粤) | F | 5 | 8 | 11 | 2,369,743 | 14 | 4,730,087 | 18 | 14 | 1,708,660 | 17 | 5,734,833 | ||||
Jay Walk New Joy (嘉行新悅传媒) | Tưởng Dập Minh -Jiang Yiming (蒋熠铭) | B | 49 | 50 | 48 | 414,173 | 44 | 32 | 30 | 1,648,677 | 34 | Đã loại | ||||
Triệu Trạch Phàm - Zhao Zefan (赵泽帆) | 48 | 45 | 42 | 487,126 | 34 | 27 | 26 | 1,718,498 | 22 | 20 | 1,468,345 | 22 | 1,272,436 | |||
Triệu Hựu Duy - Zhao Youwei (赵宥维) | C | 54 | 70 | 64 | Đã loại | |||||||||||
Lộ Hoán Du - Lu Huanyu (卢奂瑜) | B | 45 | 90 | 84 | ||||||||||||
Tần Thiên - Qin Tian (秦天) | 34 | 37 | 30 | 675,046 | 33 | 28 | 1,664,065 | 33 | 31 | Được giữ lại | 26 | 543,765 | ||||
Phong Sở Hiên - Feng Chuxuan (丰楚轩) | A | 33 | 29 | 25 | 824,190 | 21 | 22 | 2,754,560 | 21 | 19 | 1,505,985 | 25 | 749,878 | |||
Easyplus (壹心壹加壹) | Hà Liêu Lữ Quân - Heliao Luyun (何廖侣匀) | C | 55 | 75 | 74 | Đã loại | ||||||||||
Du Bân - Yu Bin (俞彬) | 43 | 49 | 44 | 469,349 | 41 | 42 | 32 | 1,567,265 | 31 | 32 | Đã loại | |||||
Dư Thừa Ân - Yu Chengen (余承恩) | 46 | 25 | 24 | 889,129 | 25 | 24 | 1,970,667 | 26 | ||||||||
Cố Thiên Hàng - Gu Tianhang (顾天航) | 36 | 67 | 62 | Đã loại | ||||||||||||
Ngưu Siêu - Niu Chao (牛超) | A | 50 | 24 | 21 | 1,197,601 | 18 | 19 | 3,862,556 | 17 | 1,556,199 | 16 | 6,598,460 | ||||
Banana Culture Entertainment (香蕉娱乐) | Tằng Tương Kiệt - Zeng Gangjie (曾纲杰) | C | 91 | 96 | 94 | Đã loại | ||||||||||
Hoàng Chấn Vũ -Huang Zhenyu (黄震宇) | Malaysia | 56 | 82 | 91 | ||||||||||||
Trần Úc Giai - Chen Yujia (陈郁佳) | Trung Quốc | 97 | 66 | 79 | ||||||||||||
Nuclear Fire Media (火核文化) | Hạ Tuấn Hùng - He Junxiong (贺俊雄) | A → B | 14 | 13 | 1,839,188 | 32 | 36 | 33 | 1,558,375 | 29 | 28 | Đã loại | ||||
Lâm Tử Kiệt - Lin Zijie (林子杰) | C | 24 | 22 | 26 | 815,724 | 51 | 49 | 47 | Đã loại | |||||||
Ngô Hùng Thành - Wu Xiongcheng (吴雄成) | F | 44 | 58 | 67 | Đã loại | |||||||||||
Châu Triệu Uyên -Zhou Zhaoyuan (周兆渊) | B | 16 | 12 | 18 | 1,459,047 | 49 | 43 | 44 | Đã loại | |||||||
Hùng Nghệ Văn -Xiong Yiwen (熊艺文) | C | 30 | 23 | 28 | 784,444 | 52 | 50 | 49 | ||||||||
Qin's Entertainment (坤音娱乐) | Dương Đào - Yang Tao (杨淘) | F | 71 | 61 | 66 | Được giữ lại | 56 | 54 | ||||||||
Lân Nhất Minh - Lin Yiming (麟壹铭) | 74 | 60 | 63 | Đã loại | ||||||||||||
Youhug Media (耀客传媒) | Đới Cảnh Diệu - Dai Jingyao (戴景耀) | 11 | 20 | 1,220,770 | 15 | 18 | 3,925,368 | 19 | 18 | 1,529,204 | 21 | 2,816,767 | ||||
Esee Model Management
(Esee英模) |
Tứ Chính - Si Zheng (四正) | C | 35 | 47 | 40 | 493,669 | 27 | 28 | 38 | Đã loại | ||||||
Long WuTian Culture (缔壹娱乐) | Trương Nghệ Đông - Zhang Yidong (张艺东) | 75 | 78 | 76 | Đã loại | |||||||||||
Starrylab (泰洋星河) | Đỗ Dục - Du Yu (杜煜) | 61 | 44 | 52 | 358,856 | 53 | 55 | Đã loại | ||||||||
Huayi Brothers (华谊兄弟聚星) | Quách Tinh Dã - Guo Xingye (郭星冶) | F | 27 | 54 | 60 | Được giữ lại | Đã loại | |||||||||
1CM Lingyu Entertainment (1CM领誉) | Vương Chí Văn - Wang Zhiwen (王志文) | 60 | 76 | 85 | 54 | 52 | 52 | Đã loại | ||||||||
Thực tập sinh tự do | Sử Tử Dật - Shi Ziyi (史子逸) | 85 | 92 | 87 | Đã loại | |||||||||||
Kendall Erik Brant -Hạo Nhiên (于浩然) | Hoa Kỳ | 21 | 39 | 57 | ||||||||||||
Dư Tông Dao - Yu Zongyao (余宗遥) | Hồng Kông | C | 81 | 91 | 92 | |||||||||||
Vương Thần Nghệ - Wang Chenyi (王晨艺) | Trung Quốc | A | 12 | 4 | 2,635,642 | 9 | 6 | 7,883,385 | Tự rời khỏi chương trình | |||||||
Hứa Bác Duy - Xu Bowei (許博惟) | Tự rời khỏi chương trình | |||||||||||||||
Dương Phi Đồng - Yang Feitong (楊非同) | Đã loại | |||||||||||||||
Mantra Pictures M (工夫真言) | Diêm Bác - Yan Bo (闫博) | F | 94 | 98 | 96 | Đã loại | ||||||||||
Vạn Vũ Hàng - Wan Yuhang (万雨航) | C | 90 | 95 | 81 | ||||||||||||
Hầu Lập - Hou Li (侯立) | 57 | 71 | 70 | |||||||||||||
Lưu Thần Vũ - Liu Chenyu (刘宸羽) | F | 77 | 86 | Được giữ lại | Đã loại | |||||||||||
Hot Idol Music (好好栮朷) | Lưu Cẩn Du - Liu Jinyu (刘谨瑜) | C | 82 | 89 | 83 | Đã loại | ||||||||||
Mã Tuyết Dương - Ma Xueyang (马雪阳) | B | 17 | 28 | 27 | 801,197 | 24 | 30 | 35 | Được giữ lại | 20 | 23 | Đã loại | ||||
Dư Khả - Yu Ke (余可) | 92 | 88 | 82 | Đã loại | ||||||||||||
Trương Mãnh - Zhang Meng (张猛) | C | 88 | 97 | |||||||||||||
Trương Minh Hiên - Zhang Mingxuan (张铭轩) | 83 | 94 | 95 | |||||||||||||
Jiyun Culture (极韵文化) | Lâm Á Đông
- Lin Yadong (林亚冬) |
B | 66 | 55 | 47 | 418,735 | 37 | 44 | 45 | Đã loại | ||||||
Trương Đạt Nguyên - Zhang Dayuan (张达源) | 53 | 40 | 36 | 517,578 | 48 | 53 | ||||||||||
SDT Entertainment (SDT娱乐) | Triệu Nhượng - Zhao Rang (赵让) | A | 9 | 11 | 10 | 2,380,071 | 11 | 8 | 7,021,480 | 9 | 1,990,164 | 11 | 7,498,972 | |||
Lý Hâm Nhất - Li Xinyi (李鑫一) | A → B | 23 | 18 | 19 | 1,352,570 | 20 | 3,606,625 | 10 | 1,962,970 | 13 | 7,490,277 | |||||
Đại Thiếu Đông - Dai Shaodong (代少冬) | C | 69 | 33 | 39 | 494,760 | 58 | 59 | Được giữ lại | 35 | 36 | Đã loại | |||||
Tử Kha - Xu Ke (徐珂) | B | 68 | 62 | 77 | Đã loại | |||||||||||
Yihui Media (意汇传媒) | Hồ Hạo Phàm - Hu Haofan (胡浩帆) | F | 32 | 56 | 46 | 419,827 | 43 | 46 | 48 | Đã loại | ||||||
Lý Vân Nhuệ - Li Yunrui (李昀锐) | B | 6 | 16 | 15 | 1,642,526 | 22 | 23 | 21 | 3,371,809 | 15 | 21 | 1,433,721 | 19 | 4,926,666 | ||
TH Entertainment (天浩盛世) | Đổng Hướng Khoa - Dong Xiangke (董向科) | F | 37 | 43 | 41 | 488,289 | 50 | 51 | Đã loại | |||||||
Bạch Hồng Thao - Bai Hongtao (白洪滔) | 26 | 30 | 29 | 690,184 | 57 | 59 | 58 | |||||||||
Quách Già Duệ - Guo Jiarui (郭珈睿) | 25 | 31 | 37 | 512,446 | 59 | 57 | ||||||||||
Kangxi Pictures (康曦影業) | Ngụy Thân Châu -Wei Shenzhou (魏伸洲) | 84 | 84 | 73 | Đã loại | |||||||||||
Thôi Thiệu Dương - Cui Shaoyang (崔绍阳) | 70 | 65 | 54 | 315,042 | 55 | 56 | Đã loại | |||||||||
Lý Vĩ Tiệp - Li Weijie (李伟捷) | 80 | 87 | 80 | Đã loại | ||||||||||||
Huaying Entertainment (华影艺星) | Kỳ Nhất Đồng - Ji Yitong (纪一曈) | 59 | 80 | 90 | ||||||||||||
Chung Nặc Ngôn -Zhong Nuoyan (钟诺言) | Hồng Kông | 65 | 83 | 93 | ||||||||||||
Begonia Culture Media (海宁海棠) | Lục Tư Hằng - Lu Siheng (陆思恒) | Trung Quốc | A | 15 | 17 | 16 | 1,595,851 | 16 | 11 | 10 | 6,101,702 | 11 | 12 | 1,758,391 | 12 | 7,492,944 |
Chuangxin Power (创星力量) | Chu Vi Chi - Zhu Weizhi (朱微之) | F | 29 | 42 | 32 | 557,736 | 38 | 40 | 42 | Đã loại | ||||||
Fanling Culture Media (泛领文化) | Diêu Sâm - Yao Chen (姚琛) | 41 | 59 | 38 | 506,363 | 10 | 12 | 5,788,938 | 5 | 4 | 3,156,314 | 5 | 10,764,262 | |||
Pelias (依海文化) | Lưu Dã - Liu Ye (刘也) | A | 4 | 5 | 7 | 2,418,541 | 6 | 10 | 11 | 5,797,964 | 4 | 6 | 2,826,571 | 8 | 7,974,641 | |
Attitude Music (态度音乐) | Trương Nhan Tề -Zhang Yanqi (张颜齐) | B | 18 | 10 | 8 | 2,390,388 | 3 | 8,638,533 | 6 | 8 | 2,489,183 | 7 | 9,626,829 | |||
Asian Idol Factory (AIF娱乐) | Lâm Nhiễm - Lin Ran (林染) | F | 39 | 26 | 35 | 518,132 | 31 | 38 | 39 | Đã loại | ||||||
Dương Thái Nhụy - Yang Tairui (杨泰瑞) | 28 | 36 | 56 | Đã loại | ||||||||||||
Lý Cảnh Trạch - Li Jingze (李景泽) | 51 | 32 | 58 | |||||||||||||
Đường Tâm - Tang Xin (唐心) | 67 | 35 | 61 | |||||||||||||
iMe Entertainment (iMe娱乐) | Lý Dương - Li Yang (李扬) | 40 | 69 | 78 | ||||||||||||
Đặng Giai Khôn -Deng Jiakun (邓佳坤) | 96 | 81 | 89 | Được giữ lại | Đã loại | |||||||||||
Tại Minh - Zai Ming (在铭) | 58 | 74 | 72 | 26 | 34 | 40 | Đã loại | |||||||||
Lý Nhất Triết - Li Yizhe (李一喆) | 76 | 93 | 99 | Đã loại | ||||||||||||
Rui Star Culture (睿星文化) | Tất Hạo Nhiên - Bi Haoran (毕皓然) | Nga | C | 47 | 57 | 50 | 403,075 | 45 | 41 | Đã loại | ||||||
Dư Viễn Phàm - Yu Yuanfan (余远帆) | Trung Quốc | 86 | 86 | 65 | Đã loại | |||||||||||
Trương Quýnh Mẫn - Zhang Jiongmin (张炯敏) | F | 31 | 38 | 31 | 583,879 | 42 | 47 | 46 | Đã loại | |||||||
MIGO TOM (哇偶文化) | Vương Hiếu Thần -Wang Xiaochen (王孝辰) | B | 73 | 73 | 75 | Đã loại | ||||||||||
Kiều Quân Vũ - Qiao Junwu (乔君武) | C | 79 | 68 | 53 | 338,775 | 39 | 31 | 36 | Đã loại | |||||||
Huakai Banxia Culture (花开半夏) | Vương Nghệ Hoành - Wang Yiheng (王艺衡) | 64 | 46 | 45 | 458,138 | 35 | 29 | 37 | Được giữ lại | 36 | 35 | Đã loại | ||||
Lý Hòa Thần - Li Hechen (李和宸) | 63 | 63 | 71 | Đã loại | ||||||||||||
Chaodian Culture (超电文化) | Dịch Ngôn - Yi Yan (易言) | 78 | 64 | 49 | 408,219 | 47 | 48 | 50 | Đã loại | |||||||
Lưu Hạ Tuấn - Liu Xiajun (刘夏俊) | 89 | 72 | 69 | Đã loại | ||||||||||||
JNERA Cultural Media (嘉纳盛世) | Đoàn Hạo Nam -Duan Haonan (段浩男) | F | 98 | 51 | 55 | 311,669 | 46 | 35 | 29 | 1,655,068 | 23 | 24 | Được giữ lại | 24 | 832,008 | |
Niuban Culture (牛班文化) | Triệu Chính Hào
- Zhao Zhenghao (赵政豪) |
A | 22 | 19 | 17 | 1,589,556 | 13 | 15 | 17 | 4,073,217 | 25 | 25 | 18 | 5,073,049 | ||
Jiashang Media (嘉尚传媒) | Nhâm Thế Hào - Ren Shihao (任世豪) | C | 19 | 34 | 34 | 524,719 | 28 | 26 | 25 | 1,832,939 | 28 | 29 | Đã loại | |||
Tiêu Khải Trung - Xiao Kaizhong (肖凯中) | F | 52 | 52 | 43 | 469,960 | 40 | 45 | 43 | Được giữ lại | 32 | 33 | |||||
Core Culture (核心文化) | Ngô Thiên Nhậm - Wu Tianren (吴天任) | B | 95 | 100 | 98 | Đã loại | ||||||||||
ETM Academy (ETM 活力時代) | Ngô Quý Phong
- Wu Jifeng (吴季峰) |
B | 20 | 15 | 14 | 1,732,428 | 17 | 16 | 4,447,459 | 24 | 22 | 1,414,815 | 20 | 2,828,886 | ||
Proud Culture (傲普文化) | Tôn Kỳ Tuấn - Sun Qijun (孙圻峻) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | C | 62 | 41 | 33 | 525,897 | 30 | 37 | 31 | 1,632,193 | 27 | 27 | Được giữ lại | 23 | 1,229,193 |
Original Plan (原际画) | Hà Lạc Lạc - He Luoluo (何洛洛) | Trung Quốc | B | 8 | 3 | 2,729,640 | 2 | 8,862,602 | 2 | 3,765,911 | 2 | 13,652,312 | ||||
Oriental Story (东方物語) | Thái Chính Kiệt - Cai Zhengjie (蔡正杰) | 38 | 53 | 51 | 395,771 | 36 | 39 | 34 | Đã loại | |||||||
Kaila Picture (鲜花盛开) | Vương Thông - Wang Tong (王通) | C | 93 | 99 | 100 | Đã loại | ||||||||||
White Media (白色系) | Nhậm Hào - Ren Hao (任豪) | A → B | 13 | 21 | 22 | 1,092,653 | 23 | 22 | 23 | 2,466,677 | 12 | 11 | 1,820,977 | 9 | 7,511,752 | |
Yinhe Kuyu Media (银河酷娱) | Lưu Đặc - Liu Te (刘特) | C | 87 | 79 | 68 | Được giữ lại | 29 | 25 | 27 | 1,676,635 | 27 | 30 | Đã loại | |||
D.Wang Media (大王文化) | Lý Thiên Kỳ - Li Tianqi (李天琪) | 72 | 88 | 88 | Đã loại | |||||||||||
XYSZ Media (喜遇尚作) | La Điện Hạ - Luo Dianxia (罗殿夏) | 42 | 48 | 59 | Đã loại | |||||||||||
MountainTop (泰洋音乐) | Cao Gia Lãng
- Gao Jialang (高嘉朗) |
A | 27 | 23 | 974,132 | 19 | 16 | 15 | 4,667,715 | 16 | 13 | 1,734,123 | 14 | 6,902,191 | ||
Topping Culture (拓影文化) | Trương Viễn
- Zhang Yuan (张远) |
14 | 12 | 2,368,294 | 12 | 13 | 5,099,031 | 13 | 15 | 1,646,404 | 15 | 6,795,086 | ||||
Catwalk (凯渥经纪) | Lâm Hoán Quân - Lin Huanjun (林焕钧) | B | Tự rời khỏi chương trình |
Hạng | E01 | E02 | E03 | E04 | E05 | E06 | E07 | E08 | E09 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Châu Chấn Nam
(周震南) | ||||||||
2 | Hạ Chi Quang
(夏之光) |
Hà Lạc Lạc
(何洛洛) | |||||||
3 | Yên Hủ Gia
(焉栩嘉) |
Hà Lạc Lạc
(何洛洛) |
Trương Nhan Tề
(張顏齊) |
Yên Hủ Gia
(焉栩嘉) | |||||
4 | Lưu Dã
(刘也) |
Vương Thần Nghệ
(王晨藝) |
Hạ Chi Quang
(夏之光) |
Yên Hủ Gia
(焉栩嘉) |
Lưu Dã
(刘也) |
Diêu Sâm
(姚琛) |
Hạ Chi Quang
(夏之光) | ||
5 | Bành Sở Việt
(彭楚粵) |
Lưu Dã
(刘也) |
Triệu Lỗi
(赵磊) |
Yên Hủ Gia
(焉栩嘉) |
Hạ Chi Quang
(夏之光) |
Diêu Sâm
(姚琛) |
Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) |
Diêu Sâm
(姚琛) | |
6 | Lý Vân Nhuệ
(李昀銳) |
Yên Hủ Gia
(焉栩嘉) |
Lưu Dã
(刘也) |
Vương Thần Nghệ
(王晨藝) |
Trương Nhan Tề
(張顏齊) |
Lưu Dã
(刘也) |
Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) | ||
7 | Triệu Lỗi
(赵磊) |
Lưu Dã
(刘也) |
Triệu Lỗi
(赵磊) |
Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) |
Hạ Chi Quang
(夏之光) |
Trương Nhan Tề
(張顏齊) | |||
8 | Hà Lạc Lạc
(何洛洛) |
Bành Sở Việt
(彭楚粵) |
Trương Nhan Tề
(張顏齊) |
Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) |
Triệu Nhượng
(赵让) |
Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) |
Trương Nhan Tề
(張顏齊) |
Lưu Dã
(刘也) | |
9 | Triệu Nhượng
(赵让) |
Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) |
Vương Thần Nghệ
(王晨藝) |
Triệu Lỗi
(赵磊) |
Triệu Nhượng
(赵让) |
Nhậm Hào
(任豪) | |||
10 | Trạch Tiêu Văn
(翟瀟聞) |
Trương Nhan Tề
(張顏齊) |
Triệu Nhượng
(赵让) |
Diêu Sâm
(姚琛) |
Lưu Dã
(刘也) |
Lục Tư Hằng
(陸思恆) |
Lý Hâm Nhất
(李鑫一) |
Triệu Lỗi
(赵磊) | |
11 | Đới Cảnh Diệu
(戴景耀) |
Triệu Nhượng
(赵让) |
Bành Sở Việt
(彭楚粵) |
Triệu Nhượng
(赵让) |
Lục Tư Hằng
(陸思恆) |
Lưu Dã
(刘也) |
Lục Tư Hằng
(陸思恆) |
Nhậm Hào
(任豪) |
Triệu Nhượng
(赵让) |
Trong đêm chung kết vào ngày 8 tháng 6 năm 2019, các cố vấn thông báo tên chính thức của nhóm là R1SE.
Tập 10 (Tổng lượt bình chọn) | |||
---|---|---|---|
# | Tên | Lượt bình chọn | Công ty |
1 | Châu Chấn Nam | 37,098,540 | Wajijiwa Entertainment |
2 | Hà Lạc Lạc | 13,652,312 | Original Plan |
3 | Yên Hủ Gia | 11,164,384 | Wajijiwa Entertainment |
4 | Hạ Chi Quang | 11,107,051 | |
5 | Diêu Sâm | 10,764,262 | Fanling Culture Media |
6 | Trạch Tiêu Văn | 10,581,322 | Wajijiwa Entertainment |
7 | Trương Nhan Tề | 9,626,829 | Attitude Music |
8 | Lưu Dã | 7,974,641 | Pelias |
9 | Nhậm Hào | 7,511,752 | White Media |
10 | Triệu Lỗi | 7,503,760 | Wajijiwa Entertainment |
11 | Triệu Nhượng | 7,498,972 | SDT Entertainment |
Giai đoạn đầu tiên | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ca khúc | Bản gốc | Công ty | Thí sinh | Tự đánh giá | Hạng |
Lỗi lầm ở vườn hoa | Vương Lực Hoành | iMe Entertainment | Tại Minh | A | F |
Lý Dương | |||||
Lý Nhất Triết | |||||
Đặng Giai Khôn | |||||
Dã man sinh trưởng | Lý Vũ Xuân | Asian Idol Factory | Lâm Nhiễm | ||
Đường Tâm | |||||
Lý Cảnh Trạch | |||||
Dương Thái Nhụy | |||||
Thời gian của chúng ta | TFBOYS | TH Entertainment | Bạch Hồng Thao | B | |
Quách Già Duệ | C | ||||
Đổng Hướng Khoa | A | ||||
Drama(Party Favor Remix), Outbreak(ft. Armanni Reign) |
Bro Safari, UFO, Zomboy | Fanling Culture Media | Diêu Sâm | ||
Pelias | Lưu Dã | A | |||
Thực tập sinh tự do | Vương Thần Nghệ | ||||
Begonia Culture Media | Lục Tư Hằng | ||||
Chuangxin Power | Chu Vi Chi | F | |||
Không phải vì trời trong xanh mới yêu em | Lý Tưởng Hỗn Đản | Youhug Media | Đới Cảnh Diệu | ||
Tôn Ngộ Không | Ngũ Nguyệt Thiên, Trương Quốc Tỷ | Kangxi Pictures | Lý Vĩ Tiệp | ||
Thôi Thiệu Dương | |||||
Ngụy Thân Châu | |||||
Ngàn năm ánh sáng | G.E.M | Nuclear Fire Media | Ngô Hùng Thành | ||
Châu Triệu Uyên | F | B | |||
Lâm Tử Kiệt | C | ||||
Hạ Tuấn Hùng | A→B | ||||
Hùng Nghệ Văn | C | ||||
Chính là anh | Lâm Mặc, Tôn Diệc Hàng, Triển Dật Văn | SDT Entertainment | Tử Kha | B | |
Triệu Nhượng | A | ||||
Đại Thiếu Đông | B | C | |||
Lý Hâm Nhất | A→B | ||||
Cỏ non | Thường Thạch Lỗi | Kaila Picture | Vương Thông | C | |
White Media | POI | A | A→B | ||
Yinhe Kuyu Media | Lưu Đặc | C | |||
Thực tập sinh tự do | Sử Tử Dật | A | F | ||
Catwalk | Lâm Hoán Quân | C | A→B | ||
D.Wang Media | Lý Thiên Kỳ | C | |||
XYSZ Media | La Điện Hạ | ||||
Para para hoa anh đào | Quách Phú Thành | Rui Star Culture | Dư Viễn Phàm | F | |
Tất Hạo Nhiên | B | ||||
Trương Quýnh Mẫn | A | F | |||
Hội những người thất tình | Thảo Mãnh | Yihui Media | Lý Vân Nhuệ | F | B |
Hồ Hạo Phàm | A | F | |||
Tây Môn thiếu niên | Lý Vũ Xuân | Wajijiwa Entertainment | Trạch Tiêu Văn | ||
Bành Sở Việt | |||||
Triệu Lỗi | A→B | ||||
Hạ Chi Quang | |||||
Châu Chấn Nam | A | ||||
Yên Hủ Gia |
Giai đoạn thứ 2 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Ca khúc | Bản gốc | Công ty | Thí sinh | Tự đánh giá | Hạng |
Baby | Justin Bieber, Ludacris | ETM Academy | Ngô Quý Phong | B | B |
Original Plan | Hà Lạc Lạc | ||||
Oriental Story | Thái Chính Kiệt | ||||
Proud Culture | Tôn Kỳ Tuấn | C | |||
Yêu anh | Trần Phương Ngữ | Mantra Pictures M | Hầu Lập | ||
Vạn Vũ Hàng | |||||
Diêm Bác | F | ||||
Lưu Thần Vũ | |||||
Penguin's game | Gelato | Qin's Entertainment | Dương Đào | C | |
Lân Nhất Minh | |||||
Đôi mắt to | Chung Hán Lương | Huakai Banxia Culture | Vương Nghệ Hoành | C | |
Lý Hòa Thần | |||||
Đao mã đán | Lý Mân | Easyplus | Ngưu Siêu | A | |
Du Bân | C | ||||
Dư Thừa Ân | |||||
Cố Thiên Hàng | |||||
Hà Liêu Lữ Quân | |||||
Boy in luv | BTS | Hot Idol Music | Trương Mãnh | F | |
Trương Minh Hiên | |||||
Lưu Cẩn Du | |||||
Dư Khả | B | ||||
Mã Tuyết Dương | |||||
Me voglio fa na casa | Cecilia Bartoli | Core Culture | Ngô Thiên Nhậm | ||
Trung Quốc nói | S.H.E | MIGO TOM | Vương Hiếu Thần | B | |
Kiều Quân Vũ | F | C | |||
Ba lối rẽ, các anh em | Vương Lực Hoành | Jiyun Culture | Lâm Á Đông | B | |
Trương Đạt Nguyên | |||||
12 | Trương Nhan Tề | Attitude Music | Trương Nhan Tề | ||
Tình yêu hoa thủy vu | Tiêu Kính Đằng | Esee Model Management | Tứ Chính | C | |
Starrylab | Đỗ Dục | ||||
Long WuTian Culture | Trương Nghệ Đông | ||||
Thuyết xướng freestyle | Thường Mạch Tái | JNERA Cultural Media | Đoàn Hạo Nam | F | F |
Calorie | Hỏa tiễn thiếu nữ 101 | Thực tập sinh tự do | Kendall Erik Brant | ||
1CM Lingyu Entertainment | Vương Chí Văn | ||||
Huayi Brothers | Quách Tinh Dã | ||||
Chờ anh gọi đến | TheFEEX, A-Mac | Huaying Entertainment | Kỳ Nhất Đồng | ||
Chung Nặc Ngôn | |||||
Nhớ em mãi chẳng đủ | Hoàng Lễ Cách | Jiashang Media | Tiêu Khải Trung | ||
Nhâm Thế Hào | C | ||||
9981 | Thủ Kinh Kế Hoa | Chaodian Culture | Dịch Ngôn | ||
Lưu Hạ Tuấn | |||||
Quần áo mới của vương tử | Tiểu Kính Đằng | Banana Culture Entertainment | Trần Úc Giai | ||
Tằng Tương Kiệt | |||||
Trần Úc Giai | |||||
The monster | Eminem, Rihanna | Thực tập sinh tự do | Dư Tông Dao | ||
Lạnh lẽo | Trương Bích Thần, Dương Tông Vĩ | Jay Walk New Joy | Triệu Hựu Duy | B | |
Tần Thiên | B | ||||
Triệu Trạch Phàm | |||||
Tưởng Dập Minh | |||||
Lộ Hoán Du | |||||
Phong Sở Hiên | A | ||||
Lúc ấy vừa kịp | Triệu Chính Hào | Niuban Culture | Triệu Chính Hào |
Sân khấu giành ngôi | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng mục thi đấu | Ca khúc | Bản gốc | Học viên thách đấu | Học viên bảo vệ vị trí | Kết quả |
Nhảy | Baby baby | Winner | Ngưu Siêu | Vương Thần Nghệ, Hạ Chi Quang | Ngưu Siêu thay thế Hạ Chi Quang vào lớp A |
Hát | Ánh trăng sáng, ký ức, cánh buồm | Trương Tín Triết, Triệu Chính Hào | Triệu Chính Hào | Hạ Tuấn Hùng, Triệu Lỗi | Triệu Chính Hào thay thế Hạ Tuấn Hùng vào lớp A |
Nhảy | Shell shocked | Juicy J, Wiz Khalifa, Ty Dolla $ign | Phong Sở Hiên | POI Nhậm Hào, Lưu Dã | Phong Sở Hiên thay thế POI Nhậm Hào vào lớp A |
Học viên thử thách | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Vòng 1 | Vòng 2 | |||||
Bài hát | Công ty | Học viên | Đánh giá | 1vs1 | Đối thủ | Kết quả |
"Theo đuổi giấc mơ" | Topping Culture | Trương Viễn | A | Hát | Rex Lý Hâm Nhất | Trương Viễn thắng |
MountainTop | Cao Gia Lãng | Tự sáng tác | Triệu Lỗi | Cao Gia Lãng thắng | ||
Thực tập sinh tự do | Cao Hãn Vũ | Rap | Châu Chấn Nam | Châu Chấn Nam thắng - Cao Hãn Vũ loại | ||
Dương Phi Đồng | Không được chọn | – |
Nội dung tiết mục tập 3 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự | Bản gốc | Ca khúc | Đội | Tên nhóm | Công ty | Thành viên | Hạng |
1 | Comic Boyz | Lưu bút thanh xuân | Đối Thủ | Cúc Áo Đàn Ông | Easyplus | Ngưu Siêu | A |
Easyplus | Cố Thiên Hàng | B | |||||
White Media | Nhậm Hào | ||||||
Jiyun Culture | Lâm Á Đông | ||||||
Wajijiwa Entertainment | Trạch Tiêu Văn | F | |||||
Asian Idol Factory | Lâm Nhiễm | ||||||
TH Entertainment | Quách Già Duệ | ||||||
Cường Thủ | Khí Thế Đàn Ông | SDT Entertainment | Triệu Nhượng | A | |||
SDT Entertainment | Lý Hâm Nhất | B | |||||
Hot Idol Music | Dư Khả | ||||||
MIGO TOM | Vương Hiếu Thần | ||||||
Rui Star Culture | Tất Hạo Nhiên | C | |||||
Qin's Entertainment | Dương Đào | F | |||||
2 | Bruno Mars | Treasure | Đối Thủ | Công Cụ Khai Thác Vàng | Jay Walk New Joy | Phong Sở Hiên | A |
Niuban Culture | Triệu Chính Hào | A | |||||
Jay Walk New Joy | Tần Thiên | B | |||||
Tưởng Dập Minh | |||||||
Nuclear Fire Media | Châu Triệu Uyên | ||||||
Yinhe Kuyu Media | Lưu Đặc | C | |||||
Kangxi Pictures | Thôi Thiệu Dương | F | |||||
iMe Entertainment | Lý Dương | ||||||
Cường Thủ | Chiến Đội Máy Khai Thác | MountainTop | Cao Gia Lãng | A | |||
Chaodian Culture | Lưu Hạ Tuấn | C | |||||
Easyplus | Du Bân | ||||||
Banana Culture Entertainment | Trần Úc Giai | ||||||
Mantra Pictures M | Hầu Lập | ||||||
Vạn Vũ Hàng | |||||||
JNERA Cultural Media | Đoàn Hạo Nam | F | |||||
3 | Cubi | Lession | Đối Thủ | A | Wajijiwa Entertainment | Yên Hủ Gia | A |
ETM Academy | Ngô Quý Phong | B | |||||
SDT Entertainment | Tử Kha | ||||||
Jiashang Media | Nhâm Thế Hào | C | |||||
Proud Culture | Tôn Kỳ Tuấn | ||||||
Banana Culture Entertainment | Tằng Tương Kiệt | ||||||
Starrylab | Đỗ Dục | ||||||
TH Entertainment | Bạch Hồng Thao | F | |||||
Cường Thủ | B | Original Plan | Hà Lạc Lạc | B | |||
Jay Walk New Joy | Triệu Hựu Duy | C | |||||
Esee Model Management | Tứ Chính | ||||||
Wajijiwa Entertainment | Bành Sở Việt | F | |||||
Jiashang Media | Tiêu Khải Trung | ||||||
iMe Entertainment | Đặng Giai Khôn | ||||||
4 | Nam Quyền Mama | Mẫu Đơn Giang | Đối Thủ | Hồ Lô Đường | Thực tập sinh tự do | Dư Tông Dao | C |
Sử Tử Dật | F | ||||||
Kendall Erik Brant | |||||||
Huakai Banxia Culture | Vương Nghệ Hoành | C | |||||
Chaodian Culture | Dịch Ngôn | ||||||
Hot Idol Music | Trương Mãnh | ||||||
Trương Mãnh | B | ||||||
Core Culture | Ngô Thiên Nhậm | ||||||
Cường Thủ | Tia Sáng Bé Nhỏ Ở Mẫu Đơn Giang | Topping Culture | Trương Viễn | A | |||
Jay Walk New Joy | Triệu Trạch Phàm | B | |||||
Hot Idol Music | Trương Minh Hiên | C | |||||
1CM Lingyu Entertainment | Vương Chí Văn | F | |||||
TH Entertainment | Đổng Hướng Khoa | ||||||
5 | Tiểu Hổ Đội | Tiêu dao du | Đối Thủ | DBZ Đái Bất Tẩu | Youhug Media | Đới Cảnh Diệu | F |
Huayi Brothers | Quách Tinh Dã | F | |||||
Qin's Entertainment | Lân Nhất Minh | ||||||
Yihui Media | Hồ Hạo Phàm | ||||||
Lý Vân Nhuệ | B | ||||||
Jiyun Culture | Trương Đạt Nguyên | ||||||
Banana Culture Entertainment | Hoàng Chấn Vũ | C | |||||
Rui Star Culture | Dư Viễn Phàm | ||||||
Cường Thủ | LXL Lưu Hạ Lai | Pelias | Lưu Dã | A | |||
Wajijiwa Entertainment | Triệu Lỗi | B | |||||
Hạ Chi Quang | |||||||
MIGO TOM | Kiều Quân Vũ | C | |||||
Kaila Picture | Vương Thông | ||||||
Asian Idol Factory | Lý Cảnh Trạch | F | |||||
Kangxi Pictures | Ngụy Thân Châu | ||||||
Mantra Pictures M | Diêm Bác | ||||||
6 | F.I.R. Phi Nhi Nhạc Đoàn | Tôi muốn bay | Đối Thủ | C | Begonia Culture Media | Lục Tư Hằng | A |
SDT Entertainment | Đại Thiếu Đông | C | |||||
XYSZ Media | La Điện Hạ | ||||||
Nuclear Fire Media | Lâm Tử Kiệt | ||||||
Hùng Nghệ Văn | |||||||
Hạ Tuấn Hùng | B | ||||||
Jay Walk New Joy | Lộ Hoán Du | ||||||
Huaying Entertainment | Chung Nặc Ngôn | F | |||||
Cường Thủ | D | Thực tập sinh tự do | Vương Thần Nghệ | A | |||
iMe Entertainment | Tại Minh | F | |||||
Lý Nhất Triết | |||||||
Mantra Pictures M | Lưu Thần Vũ | ||||||
Rui Star Culture | Trương Quýnh Mẫn | ||||||
7 | Phương Đại Đồng | Ngộ Không | Đối Thủ | Gió Lốc Mạnh Tại Động Khỉ | Fanling Culture Media | Diêu Sâm | F |
Nuclear Fire Media | Ngô Hùng Thành | F | |||||
Kangxi Pictures | Thôi Thiệu Dương | ||||||
Asian Idol Factory | Dương Thái Nhụy | ||||||
Đường Tâm | |||||||
Oriental Story | Thái Chính Kiệt | B | |||||
Hot Idol Music | Lưu Cẩn Du | C | |||||
Long WuTian Culture | Trương Nghệ Đông | ||||||
Cường Thủ | Con Khỉ Được Sấm Chớp Đánh Mạnh | Wajijiwa Entertainment | Châu Chấn Nam | A | |||
Attitude Music | Trương Nhan Tề | B | |||||
Huakai Banxia Culture | Lý Hòa Thần | C | |||||
Easyplus | Dư Thừa Ân | ||||||
Hà Liêu Lữ Quân | |||||||
D.Wang Media | Lý Thiên Kỳ | ||||||
Chuangxin Power | Chu Vi Chi | F | |||||
Huaying Entertainment | Kỳ Nhất Đồng |
Xếp hạng tập 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Người giữ lại | Bình chọn | Thay đổi |
Hạng 1-11 | |||||
1 | Châu Chấn Nam | Wajijiwa Entertainment | – | 7,047,203 | – |
2 | Hạ Chi Quang | 2,738,345 | |||
3 | Hà Lạc Lạc | Original Plan | 2,729,640 | ||
4 | Vương Thần Nghệ | Thực tập sinh tự do | 2,635,642 | ||
5 | Triệu Lỗi | Wajijiwa Entertainment | 2,514,182 | ↑2 | |
6 | Yên Hủ Gia | 2,512,447 | – | ||
7 | Lưu Dã | Pelias | 2,418,541 | ↓2 | |
8 | Trương Nhan Tề | Attitude Music | 2,390,388 | ↑2 | |
9 | Trác Tiêu Văn | Wajijiwa Entertainment | 2,388,971 | – | |
10 | Triệu Nhượng | SDT Entertainment | 2,380,071 | ↑1 | |
11 | Bành Sở Việt | Wajijiwa Entertainment | 2,369,743 | ↓3 | |
Hạng 12-55(Bao gồm cả học viên ứng cử) | |||||
12 | Trương Viễn | Topping Culture | – | 2,368,294 | ↑2 |
13 | Hạ Tuấn Hùng | Nuclear Fire Media | 1,839,188 | – | |
14 | Ngô Quý Phong | ETM Academy | 1,732,428 | ↑1 | |
15 | Lý Vân Nhuệ | Yihui Media | 1,642,526 | ||
16 | Lục Tư Hằng | Begonia Culture Media | 1,595,851 | ||
17 | Triệu Chính Hào | Niuban Culture | 1,589,556 | ↑2 | |
18 | Châu Triệu Uyên | Nuclear Fire Media | 1,459,047 | ↓6 | |
19 | Rex | SDT Entertainment | 1,352,570 | ↓1 | |
20 | Đới Cảnh Diệu | Youhug Media | 1,220,770 | – | |
21 | Ngưu Siêu | Easyplus | 1,197,601 | ↑3 | |
22 | POI Nhậm Hào | White Media | 1,092,653 | ↓1 | |
23 | Cao Gia Lãng | MountainTop | 974,132 | ↑4 | |
24 | Dư Thừa Ân | Easyplus | 889,129 | ↑1 | |
25 | Phong Sở Hiên | Jay Walk New Joy | 824,190 | ↑4 | |
26 | Lâm Tử Kiệt | Nuclear Fire Media | 815,724 | ↓4 | |
27 | Mã Tuyết Dương | Hot Idol Music | 801,197 | ↑1 | |
28 | Hùng Nghệ Văn | Nuclear Fire Media | 788,444 | ↓5 | |
29 | Bạch Hồng Thao | TH Entertainment | 690,184 | ↑1 | |
30 | Tần Thiên | Jay Walk New Joy | 675,046 | ↑7 | |
31 | Trương Quýnh Mẫn | Rui Star Culture | 583,879 | ||
32 | Chu Vi Chi | Chuangxin Power | 557,736 | ↑10 | |
33 | Tôn Kỳ Tuấn | Proud Culture | 525,897 | ↑8 | |
34 | Nhâm Thế Hào | Jiashang Media | 524,719 | – | |
35 | Lâm Nhiễm | Asian Idol Factory | 518,132 | ↓9 | |
36 | Trương Đạt Nguyên | Jiyun Culture | 517,578 | ↑4 | |
37 | Quách Già Duệ | TH Entertainment | 512,446 | ↓6 | |
38 | Diêu Sâm | Fanling Culture Media | 506,363 | ↑21 | |
39 | Đại Thiếu Đông | SDT Entertainment | 494,760 | ↓6 | |
40 | Tứ Chính | Đại Thiếu Đông | 493,669 | ↑7 | |
41 | Đổng Hướng Khoa | TH Entertainment | 488,289 | ↑2 | |
42 | Triệu Trạch Phàm | Jay Walk New Joy | 487,126 | ↑3 | |
43 | Tiêu Khải Trung | Jiashang Media | 469,960 | ↑9 | |
44 | Du Bân | Easyplus | 469,349 | ↑4 | |
45 | Vương Nghệ Hoành | Huakai Banxia Culture | 458,138 | ↑1 | |
46 | Hồ Hạo Phàm | Yihui Media | 419,827 | ↑10 | |
47 | Lâm Á Đông | Jiyun Culture | 418,735 | ↑8 | |
48 | Tưởng Dập Minh | Jay Walk New Joy | 414,173 | ↑2 | |
49 | Dịch Ngôn | Chaodian Culture | 408,219 | ↑15 | |
50 | Tất Hạo Nhiên | Rui Star Culture | 403,075 | ↑7 | |
51 | Thái Chính Kiệt | Oriental Story | 395,771 | ↑2 | |
52 | Đỗ Dục | Starrylab | 358,856 | ↓8 | |
53 | Kiều Quân Vũ | MIGO TOM | 338,775 | ↑15 | |
54 | Thôi Thiệu Dương | Kangxi Pictures | 315,042 | ↑11 | |
55 | Đoàn Hạo Nam | JNERA Cultural Media | 311,659 | ↓4 | |
72 | Tại Minh | iMe Entertainment | Tô Hữu Bằng | 238,388 | ↑2 |
Dự bị(Người thành công hồi sinh được in đậm) | |||||
60 | Quách Tinh Dã | Huayi Brothers | Đới Cảnh Minh | 287,098 | ↓6 |
66 | Dương Đào | Qin's Entertainment | Triệu Nhượng | 267,415 | ↓5 |
68 | Lưu Đặc | Yinhe Kuyu Media | Phong Sở Hiên | 261,800 | ↑11 |
85 | Vương Chí Văn | 1CM Lingyu Entertainment | Trương Viễn | 159,275 | ↓9 |
86 | Lưu Thần Vũ | Mantra Pictures M | Vương Thần Nghệ | 156,456 | |
88 | Lý Thiên Kỳ | D.Wang Media | Châu Chấn Nam | 130,169 | ↓3 |
89 | Đặng Giai Khôn | iMe Entertainment | Hà Lạc Lạc | 129,203 | ↓8 |
Bị loại | |||||
56 | Dương Thái Nhụy | Asian Idol Factory | – | 302,171 | ↓20 |
57 | Kendall Erik Brant | Thực tập sinh tự do | 292,556 | ↓18 | |
58 | Lý Cảnh Trạch | Asian Idol Factory | 291,241 | ↓26 | |
59 | La Điện Hạ | XYSZ Media | 289,803 | ↓11 | |
61 | Đường Tâm | Asian Idol Factory | 278,809 | ↓26 | |
62 | Cố Thiên Hàng | Easyplus | 277,275 | ↑5 | |
63 | Lân Nhất Minh | Qin's Entertainment | 275,644 | ↓3 | |
64 | Triệu Hựu Duy | Jay Walk New Joy | 269,858 | ↑6 | |
65 | Dư Viễn Phàm | Rui Star Culture | 268,452 | ↑21 | |
67 | Ngô Hùng Thành | Nuclear Fire Media | 264,167 | ↓9 | |
69 | Lưu Hạ Tuấn | Chaodian Culture | 260,286 | ↑3 | |
70 | Hầu Lập | Mantra Pictures M | 243,064 | ↑1 | |
71 | Lý Hòa Thần | Huakai Banxia Culture | 239,737 | ↓8 | |
73 | Ngụy Thân Châu | Kangxi Pictures | 229,972 | ↑11 | |
74 | Hà Liêu Lữ Quân | Easyplus | 222,122 | ↑1 | |
75 | Vương Hiếu Thần | MIGO TOM | 222,004 | ↓2 | |
76 | Trương Nghệ Đông | Trương Nghệ Đông | 213,166 | ↑2 | |
77 | Tử Kha | SDT Entertainment | 211,991 | ↓15 | |
78 | Lý Dương | iMe Entertainment | 209,525 | ↓9 | |
79 | Trần Úc Giai | Banana Culture Entertainment | 206,240 | ↓13 | |
80 | Lý Vĩ Tiệp | Kangxi Pictures | 196,403 | ↑7 | |
81 | Vạn Vũ Hàng | Mantra Pictures M | 183,810 | ↑14 | |
82 | Dư Khả | Hot Idol Music | 172,105 | ↑6 | |
83 | Lưu Cẩn Du | 166,021 | |||
84 | Lộ Hoán Du | Jay Walk New Joy | 160,734 | ||
87 | Sử Tử Dật | Thực tập sinh tự do | 137,212 | ↑5 | |
90 | Kỳ Nhất Đồng | Huaying Entertainment | 123,746 | ↓10 | |
91 | Hoàng Chấn Vũ | Banana Culture Entertainment | 121,808 | ↓9 | |
92 | Dư Tông Dao | Thực tập sinh tự do | 118,880 | ↓1 | |
93 | Chung Nặc Ngôn | Huaying Entertainment | 110,266 | ↓10 | |
94 | Tằng Tương Kiệt | Banana Culture Entertainment | 107,698 | ↑2 | |
95 | Trương Minh Hiên | Hot Idol Music | 107,285 | ↓1 | |
96 | Diêm Bác | Mantra Pictures M | 91,368 | ↑2 | |
97 | Trương Mãnh | Hot Idol Music | 87,384 | – | |
98 | Ngô Thiên Nhậm | Core Culture | 83,320 | ↑2 | |
99 | Lý Nhất Triết | iMe Entertainment | 78,586 | ↓6 | |
100 | Vương Thông | Kaila Picture | 68,163 | ↓1 |
Đề cử của giáo viên chủ nhiệm | |||
---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Giáo viên |
12 | Trương Viễn | Topping Culture | Quách Phú Thành |
13 | Hạ Tuấn Hùng | Nuclear Fire Media | Hồ Ngạn Bân |
53 | Kiều Quân Vũ | MIGO TOM | Hoàng Lập Hành |
72 | Tại Minh | iMe Entertainment | Tô Hữu Bằng |
Nội dung tiết mục tập 6 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Đội | Bản gốc | Ca khúc | Công ty | Thành viên | Bình chọn | Người nhận điểm |
Sáng tác | Cả nhóm | Fireman | Wajijiwa Entertainment | Châu Chấn Nam | 176 | Quách Phú Thành, Hồ Ngạn Bân |
Pelias | Lưu Dã | 95 | ||||
Jay Walk New Joy | Phong Sở Hiên | 72 | ||||
Fanling Culture Media | Diêu Sâm | 59 | ||||
D.Wang Media | Lý Thiên Kỳ | 26 | ||||
Yinhe Kuyu Media | Lưu Đặc | 16 | ||||
Con đường phía đông Tân Hà | Attitude Music | Trương Nhan Tề | 142 | |||
Wajijiwa Entertainment | Yên Hủ Gia | 134 | ||||
Triệu Lỗi | 81 | |||||
Nuclear Fire Media | Hạ Tuấn Hùng | 53 | ||||
Niuban Culture | Triệu Chính Hào | 31 | ||||
Jay Walk New Joy | Tưởng Dập Minh | 18 | ||||
Vũ đạo | La Chí Tường, KINJAZ | No joke | Wajijiwa Entertainment | Bành Sở Việt | 177 | Quách Phú Thành, Hồ Ngạn Bân, Tô Hữu Bằng |
Oriental Story | Thái Chính Kiệt | 149 | ||||
MIGO TOM | Kiều Quân Vũ | 48 | ||||
Starrylab | Đỗ Dục | 44 | ||||
Rui Star Culture | Tất Hạo Nhiên | 18 | ||||
Nuclear Fire Media | Hùng Nghệ Văn | 14 | ||||
Justin Bieber | Let me love you | SDT Entertainment | Triệu Nhượng | 187 | ||
Easyplus | Ngưu Siêu | 123 | ||||
Youhug Media | Đới Cảnh Diệu | 67 | ||||
Qin's Entertainment | Dương Đào | 50 | ||||
Huayi Brothers | Quách Tinh Dã | 21 | ||||
Fitz And The Tantrums | Handclap | Thực tập sinh tự do | Vương Thần Nghệ | 184 | ||
iMe Entertainment | Tại Minh | 102 | ||||
1CM Lingyu Entertainment | Vương Chí Văn | 89 | ||||
Topping Culture | Trương Viễn | 52 | ||||
Mantra Pictures M | Lưu Thần Vũ | 23 | ||||
Hồ Ngạn Bân | Bạn trai kho báu | Original Plan | Hà Lạc Lạc | 150 | Hồ Ngạn Bân | |
White Media | POI Nhậm Hào | 122 | ||||
Easyplus | Dư Thừa Ân | 101 | ||||
Proud Culture | Tôn Kỳ Tuấn | 55 | ||||
iMe Entertainment | Đặng Giai Khôn | 24 | ||||
Đội Đê Điều | EMP | Wajijiwa Entertainment | Hạ Chi Quang | 235 | ||
Jiashang Media | Nhậm Thế Hào | 132 | ||||
Asian Idol Factory | Lâm Nhiễm | 40 | ||||
Hot Idol Music | Mã Tuyết Dương | 31 | ||||
TH Entertainment | Bạch Hồng Thao | 19 | ||||
Lý Mân | Người tình ánh trăng | Jay Walk New Joy | Tần Thiên | 142 | Quách Phú Thành, Hồ Ngạn Bân | |
Jiashang Media | Tiêu Khải Trung | 103 | ||||
Kangxi Pictures | Thôi Thiệu Dương | 96 | ||||
Huakai Banxia Culture | Vương Nghệ Hoành | 63 | ||||
JNERA Cultural Media | Đoàn Hạo Nam | 41 | ||||
Thanh nhạc | Lưu Hạo Lâm | Ấu thơ | Wajijiwa Entertainment | Trạch Tiêu Văn | 197 | |
Yihui Media | Lý Vân Nhuệ | 108 | ||||
Rui Star Culture | Trương Quýnh Mẫn | 87 | ||||
TH Entertainment | Đổng Hướng Khoa | 36 | ||||
Jiyun Culture | Trương Đạt Nguyên | 22 | ||||
Jaeforeal | Truy đuổi giấc mơ loài kiến | ETM Academy | Ngô Quý Phong | 249 | ||
Nuclear Fire Media | Lâm Tử Kiệt | 64 | ||||
Jiyun Culture | Lâm Á Đông | 57 | ||||
TH Entertainment | Quách Già Duệ | 42 | ||||
Chaodian Culture | Dịch Ngôn | 26 | ||||
Trương Huệ Muội | Mở cửa thấy núi | Begonia Culture Media | Lục Tư Hằng | 152 | – | |
Esee Model Management | Tứ Chính | 97 | ||||
MountainTop | Cao Gia Lãng | 88 | ||||
Chuangxin Power | Chu Vi Chi | 63 | ||||
Yihui Media | Hồ Hạo Phàm | 47 | ||||
Châu Hưng Triết | Em, có ổn không? | SDT Entertainment | Rex Lý Hâm Nhất | 233 | Tất cả | |
Easyplus | Du Bân | 77 | ||||
Nuclear Fire Media | Châu Triệu Uyên | 56 | ||||
Jay Walk New Joy | Triệu Trạch Phàm | 50 | ||||
SDT Entertainment | Đại Thiếu Đông | 28 |
Kết quả học viên dự bị | ||
---|---|---|
Tên | Hạng | Bình chọn |
Lưu Đặc | C | 307 |
Vương Chí Văn | F | 301 |
Dương Đào | 262 | |
Đặng Giai Khôn | F | 210 |
Quách Tinh Đài | 146 | |
Lý Thiên Kỳ | C | 65 |
Lưu Ngọc | F | 47 |
Mức độ công nhận chuyên nghiệp cao nhất (đội vô địch) | ||
---|---|---|
Đội | Ca khúc | MVP |
Thanh nhạc | Em, có ổn không? | Rex Lý Hâm Nhất |
Vũ đạo | Người tình ánh trăng | Tần Thiên |
Sáng tác | Fireman | Châu Chấn Nam |
Chia đội huấn luyện bờ biển | ||||
---|---|---|---|---|
Thứ tự | Lệnh khởi hành | Số người | Học sinh tiên tiến | Bị loại |
1 | 12 | Châu Chấn Nam, Triệu Nhượng, Yên Hủ Gia, Phong Sở Hiên, Ngưu Siêu, Diêu Sâm, Tưởng Dập Minh, Ngô Quý Phong, Trương Nhan Tề, Triệu Lỗi, Hạ Chi Quang, Triệu Trạch Phàm | – | |
2 | 9 | Lục Tư Hằng, Lưu Dã, Cao Gia Lãng, Trương Viễn, Du Bân, Bành Sở Việt | Mã Tuyết Dương, Quách Già Duệ, Dịch Ngôn* | |
3 | 5 | 8 | Lý Vân Nhuệ, Trạch Tiêu Văn, Đới Cảnh Diệu | Lâm Á Đông, Trương Đạt Nguyên*, Tứ Chính, Đỗ Dục, Hồ Hạo Phàm |
4 | 3 | 10 | POI Nhậm Hào, Rex Lý Hâm Nhất, Hà Lạc Lạc, Nhậm Thế Hào, Tôn Kỳ Tuấn | Thái Chính Kiệt, Đại Thiếu Đông*, Vương Chí Văn, Thôi Thiệu Dương, Chu Vi Chi |
5 | 4 | 11 | Triệu Chính Hào, Hạ Tuấn Hùng, Tần Thiên, Lưu Đặc, Đoàn Hạo Nam | Châu Triệu Uyên, Lâm Tử Kiệt, Hùng Nghệ Văn*, Vương Nghệ Hành, Tiêu Khải Trung, Lâm Nhiễm |
6 | 9 | Vương Thần Nghệ, Dư Thừa Ân | Kiều Quân Vũ*, Tất Hạo Nhiên, Tại Minh, Bạch Hồng Thao, Trương Quýnh Mẫn, Đổng Hướng Khoa, Dương Đào | |
Tổng | 59 | 33 | 26 |
Xếp hạng tập 7 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Người giữ lại | Bình chọn | Thay đổi |
Hạng 1-11 | |||||
1 | Châu Chấn Nam | Wajijiwa Entertainment | – | 15,743,856 | – |
2 | Hà Lạc Lạc | Original Plan | 8,862,602 | ||
3 | Trương Nhan Tề | Attitude Music | 8,638,533 | ||
4 | Yên Hủ Gia | Wajijiwa Entertainment | 8,469,327 | ↑1 | |
5 | Hạ Chi Quang | 8,390,520 | ↓1 | ||
6 | Vương Thần Nghệ | Thực tập sinh tự do | 7,883,385 | – | |
7 | Trạch Tiêu Văn | Wajijiwa Entertainment | 7,309,151 | ||
8 | Triệu Nhượng | SDT Entertainment | 7,021,480 | ||
9 | Triệu Lỗi | Wajijiwa Entertainment | 6,321,710 | ||
10 | Lục Tư Hằng | Begonia Culture Media | 6,101,702 | ↑1 | |
11 | Lưu Dã | Pelias | 5,797,964 | ↓1 | |
Hạng 12-33(Bao gồm cả học viên ứng cử) | |||||
12 | Diêu Sâm | Fanling Culture Media | – | 5,788,938 | – |
13 | Trương Viễn | Topping Culture | 5,099,031 | ||
14 | Bành Sở Việt | Wajijiwa Entertainment | 4,730,087 | ||
15 | Cao Gia Lãng | MountainTop | 4,667,715 | ↑1 | |
16 | Ngô Quý Phong | ETM Academy | 4,447,459 | ||
17 | Triệu Chính Hào | Niuban Culture | 4,073,217 | ↓2 | |
18 | Đới Cảnh Diệu | Youhug Media | 3,925,368 | – | |
19 | Ngưu Siêu | Easyplus | 3,862556 | ||
20 | Rex Lý Hâm Nhất | SDT Entertainment | 3,606,625 | ||
21 | Lý Vân Nhuệ | Yihui Media | 3,371809 | ↑2 | |
22 | Phong Sở Hiên | Jay Walk New Joy | 2,754,560 | ↓1 | |
23 | POI Nhậm Hào | White Media | 2,466,677 | ||
24 | Dư Thừa Ân | Easyplus | 1,970,667 | – | |
25 | Nhậm Thế Hào | Jiashang Media | 1,832,939 | ↑1 | |
26 | Triệu Trạch Phàm | Jay Walk New Joy | 1,718,490 | ||
27 | Lưu Đặc | Yinhe Kuyu Media | 1,676,635 | ↓2 | |
28 | Tần Thiên | Jay Walk New Joy | 1,664,065 | ↑5 | |
29 | Đoàn Hạo Nam | JNERA Cultural Media | 1,648,677 | ↑6 | |
30 | Tưởng Dập Minh | Jay Walk New Joy | 1,648,677 | ↑2 | |
31 | Tôn Kỳ Tuấn | Proud Culture | 1,632,193 | ↑6 | |
32 | Du Bân | Easyplus | 1,567,265 | ↑10 | |
33 | Hạ Tuấn Hùng | Nuclear Fire Media | 1,558,375 | ↑3 | |
35 | Mã Tuyết Dương | Hot Idol Music | Hồ Ngạn Bân | 1,553,358 | ↓5 |
43 | Tiêu Khải Trung | Jiashang Media | Tô Hữu Bằng | 641,977 | ↑2 |
Dự bị | |||||
37 | Vương Nghệ Hành | Huakai Banxia Culture | Tần Thiên | 1,311,113 | ↓8 |
59 | Đại Thiếu Đông | SDT Entertainment | Rex | 108,431 | ↓1 |
離營成员 | |||||
34 | Thái Chính Kiệt | Oriental Story | – | 1,556,673 | ↑5 |
36 | Kiều Quân Vũ | MIGO TOM | 1,424,753 | ↓5 | |
38 | Tứ Chính | Esee Model Management | 1,132,269 | ↓10 | |
39 | Lâm Nhiễm | Asian Idol Factory | 1,067,181 | ↓1 | |
40 | Tại Minh | iMe Entertainment | 999,173 | ↓6 | |
41 | Tất Hạo Nhiên | Rui Star Culture | 773,901 | – | |
42 | Chu Vi Chi | Chuangxin Power | 652,518 | ↓2 | |
44 | Châu Triệu Uyên | Nuclear Fire Media | 631,894 | ↓1 | |
45 | Lâm Á Đông | Jiyun Culture | 599,926 | ||
46 | Trương Quýnh Mẫn | Rui Star Culture | 541,489 | ↑1 | |
47 | Lâm Tử Kiệt | Nuclear Fire Media | 520,035 | ↑2 | |
48 | Hồ Hạo Phàm | Yihui Media | 508,845 | ↓2 | |
49 | Hùng Nghệ Văn | Nuclear Fire Media | 506,795 | ↑1 | |
50 | Dịch Ngôn | Chaodian Culture | 464,933 | ↓2 | |
51 | Đổng Hướng Khoa | TH Entertainment | 403,691 | – | |
52 | Vương Chí Văn | 1CM Lingyu Entertainment | 369,812 | ||
53 | Lâm Á Đông | Jiyun Culture | 284,692 | ||
54 | Dương Đào | Qin's Entertainment | 232,458 | ||
55 | Đỗ Dục | Starrylab | 172,692 | ||
56 | Thôi Thiệu Dương | Kangxi Pictures | 123,638 | ||
57 | Quách Già Duệ | TH Entertainment | 121,559 | ||
58 | Bạch Hồng Thao | 112,520 | ↑1 |
Đề cử của giáo viên chủ nhiệm | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Tên | Công ty | Giáo viên |
1 | Châu Chấn Nam | Wajijiwa Entertainment | Quách Phú Thành |
32 | Du Bân | Easyplus | Hoàng Lập Hành |
35 | Mã Tuyết Dương | Hot Idol Music | Hồ Ngạn Bân |
43 | Tiêu Khải Trung | Jiashang Media | Tô Hữu Bằng |
Danh sách học viên dự bị | |||
---|---|---|---|
Xếp hạng | Tên | Công ty | Người hồi sinh |
37 | Vương Nghệ Hành | Huakai Banxia Culture | Tần Thiên |
59 | Đại Thiếu Đông | SDT Entertainment | Rex Lý Hâm Nhất |
Phân nhóm diễn xuất | |
---|---|
Các nhóm | Giáo viên |
Nhóm Hát Chay, Cầu Vòng Sau Mưa Bão, Cương Thiết Lan Hài | Quách Phú Thành, Hồ Ngạn Bân |
Vương Quốc Giấc Mơ, Thức Khuya Dậy Sớm, Chàng Trai Của Chúc Chúc | Hoàng Lập Hành, Tô Hữu Bằng |
Vị trí center (C) | |||
---|---|---|---|
Ca khúc | Vị trí center (C) | Công ty | Bình chọn |
Lột xác | Châu Chấn Nam | Wajijiwa Entertainment | 427.350 |
Quốc vương | Vương Thần Nghệ | Thực tập sinh tự do | 374.222 |
Beat me if you can | Yên Hủ Gia | Wajijiwa Entertainment | 211.395 |
Can đảm | Trác Tiêu Văn | 209.118 | |
Cho một người thân yêu | Trương Nhan Tề | Attitude Music | 157.987 |
Tuyên ngôn | Hà Lạc Lạc | Original Plan | 152.002 |
Nội dung tiết mục tập 8 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự | Ca khúc | Sáng tác | Tên nhóm | Khách mời hỗ trợ | Công ty | Thành viên | Tỉ lệ yêu thích |
1 | Beat me if you can | Vi Quốc Uân | Cầu Vòng Sau Mưa Bão | Từ Mộng Khiết | Wajijiwa Entertainment | Yên Hủ Gia | 24.1% |
SDT Entertainment | Triệu Nhượng | ||||||
Pelias | Lưu Dã | ||||||
Fanling Culture Media | Diêu Sâm | ||||||
Easyplus | Ngưu Siêu | ||||||
White Media | POI Nhậm Hào | ||||||
2 | Can đảm | Văn Nhã | Thức Khuya Dậy Sớm | Trần Ngọc Kỳ | Wajijiwa Entertainment | Trác Tiêu Văn | 13.6% |
Yihui Media | Lý Vân Nhuệ | ||||||
Jay Walk New Joy | Tần Thiên | ||||||
Huakai Banxia Culture | Vương Nghệ Hành | ||||||
JNERA Cultural Media | Đoàn Hạo Nam | ||||||
Jiashang Media | Tiêu Khải Trung | ||||||
Hot Idol Music | Mã Tuyết Dương | ||||||
3 | Tuyên ngôn | Cam Thế Giai | Chàng Trai Của Chúc Chúc | Chúc Tự Đan | Original Plan | Hà Lạc Lạc | 12.1% |
Jay Walk New Joy | Phong Sở Hiên | ||||||
Easyplus | Dư Thừa Ân | ||||||
Jiashang Media | Nhâm Thế Hào | ||||||
Yinhe Kuyu Media | Lưu Đặc | ||||||
Easyplus | Du Bân | ||||||
4 | Quốc vương | Stephan Elfgren, Andreas Oberg, Sebastian Thott | Vương Quốc Giấc Mơ | Tống Nghiên Phi | Thực tập sinh tự do | Vương Thần Nghệ | 14.6% |
Wajijiwa Entertainment | Hạ Chi Quang | ||||||
Begonia Culture Media | Lục Tư Hằng | ||||||
Youhug Media | Đới Cảnh Diệu | ||||||
Proud Culture | Tôn Kỳ Tuấn | ||||||
Nuclear Fire Media | Hạ Tuấn Hùng | ||||||
5 | Cho một người thân yêu | Tiếp Tiếp | Cương Thiết Lan Hài | Lý Lan Địch | Attitude Music | Trương Nhan Tề | 11.5% |
Wajijiwa Entertainment | Bành Sở Việt | ||||||
ETM Academy | Ngô Quý Phong | ||||||
SDT Entertainment | Rex | ||||||
SDT Entertainment | Đại Thiếu Đông | ||||||
Jay Walk New Joy | Tưởng Dập Minh | ||||||
6 | Lột xác | Trương Sướng | Nhóm Hát Chay | Âu Dương Na Na | Wajijiwa Entertainment | Châu Chấn Nam | 24.1% |
Wajijiwa Entertainment | Triệu Lỗi | ||||||
Topping Culture | Trương Viễn | ||||||
MountainTop | Cao Gia Lãng | ||||||
Niuban Culture | Triệu Chính Hào | ||||||
Jay Walk New Joy | Triệu Trạch Phàm |
Xếp hạng tập 9 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Người giữ lại | Bình chọn | Thay đổi |
Hạng 1-11 | |||||
1 | Châu Chấn Nam | Wajijiwa Entertainment | – | 8,466,959 | – |
2 | Hà Lạc Lạc | Original Plan | 3,765,911 | ||
3 | Yên Hủ Gia | Wajijiwa Entertainment | 3,307,633 | ||
4 | Diêu Sâm | Fanling Culture Media | 3,156,314 | ↑1 | |
5 | Trác Tiêu Văn | Wajijiwa Entertainment | 2,861,507 | ↑3 | |
6 | Lưu Dã | Pelias | 2,826,571 | ↓2 | |
7 | Hạ Chi Quang | Wajijiwa Entertainment | 2,662,885 | – | |
8 | Trương Nhan Tề | Attitude Music | 2,489,183 | ↓2 | |
9 | Triệu Nhượng | SDT Entertainment | 1,990,164 | – | |
10 | Rex Lý Hâm Nhất | 1,962,970 | |||
11 | POI Nhậm Hào | White Media | 1,820,977 | ↑1 | |
Hạng 12~22 (Bao gồm học viên đề cử) | |||||
12 | Lục Tư Hằng | Begonia Culture Media | – | 1,758,391 | ↓1 |
13 | Cao Gia Lãng | MountainTop | 1,734,123 | ↑3 | |
14 | Bành Sở Việt | Wajijiwa Entertainment | 1,708,660 | ↑4 | |
15 | Trương Viễn | Topping Culture | 1,646,404 | ↓2 | |
16 | Triệu Lỗi | Wajijiwa Entertainment | 1,594,355 | ||
17 | Ngưu Siêu | Easyplus | 1,556,199 | – | |
18 | Đới Cảnh Diệu | Youhug Media | 1,529,204 | ↑1 | |
19 | Phong Sở Hiên | Jay Walk New Joy | 1,505,985 | ↑2 | |
20 | Triệu Trạch Phàm | 1,468,345 | |||
21 | Lý Vân Nhuệ | Yihui Media | 1,433,721 | ↓6 | |
22 | ETM Academy | Ngô Quý Phong | 1,414,815 | ↑2 | |
24 | Đoàn Hạo Nam | JNERA Cultural Media | Tô Hữu Bằng | 1,074,165 | ↓1 |
25 | Triệu Chính Hào | Niuban Culture | Quách Phú Thành | 1,064,099 | – |
27 | Tôn Kỳ Tuấn | Proud Culture | Hoàng Lập Hành | 832,454 | |
31 | Tần Thiên | Jay Walk New Joy | Hồ Ngạn Bân | 559,072 | ↑2 |
Bị loại | |||||
23 | Mã Tuyết Dương | Hot Idol Music | – | 1,406,619 | ↓3 |
26 | Dư Thừa Ân | Easyplus | 985,803 | – | |
28 | Hạ Tuấn Hùng | Nuclear Fire Media | 741,797 | ↑1 | |
29 | Nhâm Thế Hào | Jiashang Media | 704,411 | ↓1 | |
30 | Lưu Đặc | Yinhe Kuyu Media | 641,567 | – | |
32 | Du Bân | Easyplus | 553,294 | ||
33 | Tiêu Khải Trung | Jiashang Media | 527,311 | ||
34 | Tưởng Dập Minh | Jay Walk New Joy | 482,445 | ||
35 | Vương Nghệ Hoành | Huakai Banxia Culture | 455,918 | ||
36 | Đại Thiếu Đông | SDT Entertainment | 446,267 |
Nội dung tiết mục tập 10 | ||
---|---|---|
Ca khúc | Công ty | Thành viên |
Cưỡi gió | Original Plan | Hà Lạc Lạc |
Pelias | Lưu Dã | |
SDT Entertainment | Triệu Nhượng | |
White Media | POI | |
MountainTop | Cao Gia Lãng | |
Topping Culture | Trương Viễn | |
Easyplus | Ngưu Siêu | |
Youhug Media | Đới Cảnh Diệu | |
Yihui Media | Lý Vân Nhuệ | |
Niuban Culture | Triệu Chính Hào | |
Proud Culture | Tôn Kỳ Tuấn | |
Jay Walk New Joy | Phong Sở Hiên | |
Triệu Trạch Phàm | ||
Xích tử | Tần Thiên | |
Wajijiwa Entertainment | Châu Chấn Nam | |
Yên Hủ Gia | ||
Trác Tiêu Văn | ||
Hạ Chi Quang | ||
Bành Sở Việt | ||
Triệu Lỗi | ||
Fanling Culture Media | Diêu Sâm | |
Attitude Music | Trương Nhan Tề | |
SDT Entertainment | Rex | |
Begonia Culture Media | Lục Tư Hằng | |
ETM Academy | Ngô Quý Phong | |
JNERA Cultural Media | Đoàn Hạo Nam |
Buổi diễn solo | |||
---|---|---|---|
Hạng mục | Ca khúc | Công ty | Thành viên |
Vũ đạo
(Animal style) (Chinken nuts) |
Đại lục nhiệt tình | Begonia Culture Media | Lục Tư Hằng |
Mộng trong mộng | Pelias | Lưu Dã | |
Hotline bling | Jay Walk New Joy | Phong Sở Hiên | |
Đại ngư | Wajijiwa Entertainment | Hạ Chi Quang | |
HUMBLE. (Remix) | Original Plan | Hà Lạc Lạc | |
Naruto main theme | Jay Walk New Joy | Tần Thiên | |
Superman remix | Easyplus | Ngưu Siêu | |
Never be like you | SDT Entertainment | Triệu Nhượng | |
I'll show you | Proud Culture | Tôn Kỳ Tuấn | |
Thanh nhạc
(Thời niên thiếu) |
Versace on the floor | MountainTop | Cao Gia Lãng |
Sùng bái | SDT Entertainment | Lý Hâm Nhất | |
Khi em | Youhug Media | Đới Cảnh Diệu | |
Khoanh tay đứng nhìn | Wajijiwa Entertainment | Triệu Lỗi | |
Trên đường đời có em | Niuban Culture | Triệu Chính Hào | |
Rốt cuộc chỉ là bí mật | Yihui Media | Lý Vân Nhuệ | |
Trong mơ | Wajijiwa Entertainment | Trác Tiêu Văn | |
Tôi có thể | Jay Walk New Joy | Triệu Trạch Phàm | |
Không khóc | ETM Academy | Ngô Quý Phong | |
Thế giới sẽ không dễ dàng sụp đổ | Wajijiwa Entertainment | Bành Sở Việt | |
Rap | Vụ | Attitude Music | Trương Nhan Tề |
Thiếu hiệp | JNERA Cultural Media | Đoàn Hạo Nam | |
BKING | White Media | Nhậm Hào | |
Crossroad | Topping Culture | Trương Viễn | |
Thắp sáng đến khi nào | Wajijiwa Entertainment | Yên Hủ Gia | |
Hiệp sĩ hamster | Fanling Culture Media | Diêu Sâm | |
More love, more trust | Wajijiwa Entertainment | Châu Chấn Nam |
Xếp hạng tập 10 | |||
---|---|---|---|
Hạng | Tên | Công ty | Bình chọn |
Hạng 1 - 11 | |||
1 | Châu Chấn Nam | Wajijiwa Entertainment | 37,098,540 |
2 | Hà Lạc Lạc | Original Plan | 13,652,312 |
3 | Yên Hủ Gia | Wajijiwa Entertainment | 11,164,384 |
4 | Hạ Chi Quang | Wajijiwa Entertainment | 11,107,051 |
5 | Diêu Sâm | Fanling Culture Media | 10,764,262 |
6 | Trác Tiêu Văn | Wajijiwa Entertainment | 10,581,322 |
7 | Trương Nhan Tề | Attitude Music | 9,626,829 |
8 | Lưu Dã | Pelias | 7,974,641 |
9 | Nhậm Hào | White Media | 7,511,752 |
10 | Triệu Lỗi | Wajijiwa Entertainment | 7,503,760 |
11 | Triệu Nhượng | SDT Entertainment | 7,498,972 |
Hạng 12 - 26 | |||
12 | Lục Tư Hằng | Begonia Culture Media | 7,492,944 |
13 | Lý Hâm Nhất | SDT Entertainment | 7,490,277 |
14 | Cao Gia Lãng | MountainTop | 6,902,191 |
15 | Trương Viễn | Topping Culture | 6,795,086 |
16 | Ngưu Siêu | Easyplus | 6,598,460 |
17 | Bành Sở Việt | Wajijiwa Entertainment | 5,734,833 |
18 | Triệu Chính Hào | Niuban Culture | 5,073,049 |
19 | Lý Vân Nhuệ | Yihui Media | 4,926,666 |
20 | Ngô Quý Phong | ETM Academy | 2,828,886 |
21 | Đới Cảnh Diệu | Youhug Media | 2,816,767 |
22 | Triệu Trạch Phàm | Jay Walk New Joy | 1,272,436 |
23 | Tôn Kỳ Tuấn | Proud Culture | 1,229,193 |
24 | Đoàn Hạo Nam | JNERA Cultural Media | 832,008 |
25 | Phong Sở Hiên | Jay Walk New Joy | 749,878 |
26 | Tần Thiên | Jay Walk New Joy | 543,765 |