Dendrohyrax dorsalis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Hyracoidea |
Họ (familia) | Procaviidae |
Chi (genus) | Dendrohyrax |
Loài (species) | D. dorsalis |
Danh pháp hai phần | |
Dendrohyrax dorsalis (Fraser, [1853])[2] | |
Dendrohyrax dorsalis là một loài động vật có vú trong họ Procaviidae, bộ Hyracoidea. Loài này được Fraser mô tả năm 1854.[2]
Tư liệu liên quan tới Dendrohyrax dorsalis tại Wikimedia Commons