Dendrolagus scottae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Diprotodontia |
Họ (familia) | Macropodidae |
Chi (genus) | Dendrolagus |
Loài (species) | D. scottae |
Danh pháp hai phần | |
Dendrolagus scottae Flannery & Seri, 1990[2] | |
Dendrolagus scottae là một loài động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa. Loài này được Flannery & Seri mô tả năm 1990.[2]