Dipodillus campestris | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Muridae |
Chi (genus) | Dipodillus |
Loài (species) | D. campestris |
Danh pháp hai phần | |
Dipodillus campestris (Loche, 1867)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Gerbillus campestris (Loche, 1867) |
Dipodillus campestris là một loài động vật có vú trong họ Chuột, bộ Gặm nhấm. Loài này được Loche mô tả năm 1867.[1]