Eira | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Mustelidae |
Chi (genus) | Eira (C. E. H. Smith, 1842)[1] |
Loài điển hình | |
Mustela barbara Linnaeus, 1758. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Eirara Lund, 1839; Eraria Gray, 1843; Galera Gray, 1843; Tayra Palmer, 1904. |
Eira là một chi động vật có vú trong họ Chồn, bộ Ăn thịt. Chi này được C. E. H. Smith miêu tả năm 1842.[1] Loài điển hình của chi này là Mustela barbara Linnaeus, 1758.
Chi này gồm các loài: