Enoplognatha abrupta | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theridiidae |
Chi (genus) | Enoplognatha |
Loài (species) | E. abrupta |
Danh pháp hai phần | |
Enoplognatha abrupta Karsch, 1879 |
Enoplognatha abrupta là một loài nhện trong họ Theridiidae.[1]
Loài này thuộc chi Enoplognatha. Enoplognatha abrupta được Ferdinand Karsch miêu tả năm 1879.