Epigomphus

Epigomphus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Odonata
Họ (familia)Gomphidae
Chi (genus)Epigomphus
Hagen in Selys, 1854

Epigomphus là một chi chuồn chuồn ngô thuộc họ Gomphidae. Tiếng Anh thường gọi là Knobtails.

Chi có các loài sau:[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Schorr, Martin; Lindeboom, Martin; Paulson, Dennis. “World Odonata List”. University of Puget Sound. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 7 năm 2013. Truy cập 11 tháng 8 năm 2010.
  2. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus camelus Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  3. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus clavatus Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  4. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus corniculatus Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  5. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus crepidus Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  6. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus donnellyi Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  7. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus echeverrii Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  8. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus flinti Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  9. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus houghtoni Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  10. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus maya Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  11. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus paulsoni Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  12. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus subsimilis Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  13. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus sulcatistyla Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  14. ^ Paulson, D. & von Ellenrieder, N. (2006) Epigomphus verticicornis Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.
  15. ^ Paulson, D. R. (2007) Epigomphus westfalli Trong: IUCN 2010. IUCN Red List of Threatened Species. Ấn bản 2010.3. www.iucnredlist.org Truy cập 04 tháng 11 năm 2010.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tổng quan về các nền tảng game
Tổng quan về các nền tảng game
Bài viết này ghi nhận lại những hiểu biết sơ sơ của mình về các nền tảng game dành cho những ai mới bắt đầu chơi game
Giới thiệu Light Novel: Isekai Meikyuu no Saishinbu wo Mezasou
Giới thiệu Light Novel: Isekai Meikyuu no Saishinbu wo Mezasou
Một chàng trai thành phố bất ngờ tỉnh lại trong một hành lang tối tăm mà không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Tất tần tật về nghề Telesales
Tất tần tật về nghề Telesales
Telesales là cụm từ viết tắt của Telephone là Điện thoại và Sale là bán hàng
Sách Tội ác và Hình phạt (Crime and Punishment - CAP) của Doetoevsky
Sách Tội ác và Hình phạt (Crime and Punishment - CAP) của Doetoevsky
Câu chuyện bắt đầu với việc anh sinh viên Raxkonikov, vì suy nghĩ rằng phải loại trừ những kẻ xấu