Epinephelus adscensionis

Epinephelus adscensionis
Cá con
Tình trạng bảo tồn
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Perciformes
Họ (familia)Serranidae
Phân họ (subfamilia)Epinephelinae
Chi (genus)Epinephelus
Loài (species)E. adscensionis
Danh pháp hai phần
Epinephelus adscensionis
(Osbeck, 1765)

Epinephelus adscensionis, danh pháp thông thường là Rock hind, là một loài cá biển thuộc chi Epinephelus trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1765.

Phân bố và môi trường sống

[sửa | sửa mã nguồn]

E. adscensionis có phạm vi phân bố rộng khắp Tây Đại Tây Dương và thưa thớt ở phía đông. Loài này được tìm thấy từ bang New Jersey dọc theo bờ biển phía đông nam Hoa Kỳ đến khắp vịnh Mexicobiển Caribê, và dọc Nam Mỹ đến Florianopolis, Brazil, bao gồm các hòn đảo ngoài khơi. Nó không được tìm thấy ở khu vực cửa biển phía tây bắc Brazil. Ở phía đông Đại Tây Dương, chúng được tìm thấy chủ yếu tại các quần đảo và hòn đảo: Azores, đảo Ascension, đảo Saint Helena, São ToméGabonvịnh Guinea. Chúng sống xung quanh các rạn san hô và các bãi đá ngầm ở độ sâu khoảng 120 m trở lại[1][2].

E. adscensionis

E. adscensionis trưởng thành có chiều dài cơ thể lớn nhất đo được là khoảng 65 cm. Thân thuôn dài, hình bầu dục. Đầu và thân có màu nâu da bò hoặc màu xanh lục nhạt với các đốm màu nâu đỏ chi chít khắp cơ thể và vây. Dọc theo lưng đến cuống đuôi là 3 - 5 đốm lớn màu nâu sẫm. Cá con ít đốm nhưng đốm lại lớn hơn. Đuôi bo tròn[3][4].

Số gai ở vây lưng: 11 (gai thứ 4 và 5 dài nhất); Số tia vây mềm ở vây lưng: 16 - 18; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây mềm ở vây hậu môn: 8; Số tia vây mềm ở vây ngực: 18 - 20; Số lược mang: 23 - 28; Số vảy đường bên: 48 - 53[3][4].

Thức ăn của E. adscensionis là các loài cá nhỏ hơn và động vật giáp xác. Loài này được đánh bắt trong nghề cá thương mại và câu cá giải trí[1][2].

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Epinephelus adscensionis. Sách Đỏ IUCN.
  2. ^ a b Epinephelus adscensionis (Osbeck, 1765)”. FishBase.
  3. ^ a b John D. McEachran, Janice D. Fechhelm (1998), Fishes of the Gulf of Mexico, Volume 2: Scorpaeniformes to Tetraodontiformes, Nhà xuất bản University of Texas Press, tr.142 ISBN 9780292706347
  4. ^ a b Food and Agriculture Organization of the United Nations (2018), The living marine resources of the Eastern Central Atlantic, quyển 4, Nhà xuất bản Food & Agriculture Org., tr.2387 ISBN 9789251092675
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Gu âm nhạc của chúng ta được định hình từ khi nào?
Gu âm nhạc của chúng ta được định hình từ khi nào?
Bạn càng tập trung vào cảm giác của mình khi nghe một bài hát thì mối liên hệ cảm xúc giữa bạn với âm nhạc càng mạnh mẽ.
Vì sao Arcane là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế
Vì sao Arcane là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế
Vì sao 'Arcane' là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế? Nó được trình chiếu cho khán giả toàn cầu nhưng dựa trên tiêu chuẩn khắt khe để làm hài lòng game thủ
Inferiority complex (Mặc cảm tự ti)
Inferiority complex (Mặc cảm tự ti)
Trong xã hội loài người, việc cảm thấy thua kém trước người giỏi hơn mình là chuyện bình thường. Bởi cảm xúc xấu hổ, thua kém người
Âm nhạc có giúp chúng ta tăng cường hiệu suất công việc?
Âm nhạc có giúp chúng ta tăng cường hiệu suất công việc?
Câu trả lời là có và không. Những giai điệu phù hợp sẽ giúp chúng ta vượt qua sự nhàm chán của công việc, duy trì sự hứng khởi, sáng tạo và bền bỉ