Eriovixia napiformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Araneidae |
Chi (genus) | Eriovixia |
Loài (species) | E. napiformis |
Danh pháp hai phần | |
Eriovixia napiformis (Thorell, 1899) |
Eriovixia napiformis là một loài nhện trong họ Araneidae.[1]
Loài này thuộc chi Eriovixia. Eriovixia napiformis được Tord Tamerlan Teodor Thorell miêu tả năm 1899.