Eulepidotis mustela | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Eulepidotis |
Loài (species) | E. mustela |
Danh pháp hai phần | |
Eulepidotis mustela (Druce, 1889)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eulepidotis mustela là một loài bướm đêm trong họ Erebidae.[2][3]