Euoticus elegantulus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Galagidae |
Chi (genus) | Euoticus |
Loài (species) | E. elegantulus |
Danh pháp hai phần | |
Euoticus elegantulus (Le Conte, 1857)[2] | |
Euoticus elegantulus là một loài động vật có vú trong họ Galagidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Le Conte mô tả năm 1857.[2]