Eupithecia nanata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. nanata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia nanata (Hübner, 1813)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Eupithecia nanata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này có thể tìm thấy ở châu Âu, ngoại trừ đông nam.
Sải cánh dài 13–17 mm. Những sâu bướm gặp ở tháng 3 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Calluna và đôi khi ăn Achillea millefolium.