Eupithecia phoeniceata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. phoeniceata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia phoeniceata (Rambur, 1834)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eupithecia phoeniceata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 18–22 mm. The moths gặp ở tháng 8 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Cupressus macrocarpa và other cultivars.
Tư liệu liên quan tới Eupithecia phoeniceata tại Wikimedia Commons