Gallirallus okinawae | |
---|---|
Gallirallus okinawae | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Gruiformes |
Họ (familia) | Rallidae |
Chi (genus) | Gallirallus |
Loài (species) | G. okinawae |
Danh pháp hai phần | |
Gallirallus okinawae (Yamashina & Mano, 1981) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Rallus okinawae |
Gallirallus okinawae là một loài chim trong họ Rallidae.[2]