Gehyra barea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Gehyra |
Loài (species) | G. barea |
Danh pháp hai phần | |
Gehyra barea Kopstein, 1926 | |
![]() |
Gehyra barea là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Kopstein mô tả khoa học đầu tiên năm 1926.[2]