Gekko tawaensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Gekko |
Loài (species) | G. tawaensis |
Danh pháp hai phần | |
Gekko tawaensis Okada, 1956 | |
Gekko tawaensis là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Okada mô tả khoa học đầu tiên năm 1956.[2]