Geotrupes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropodaa |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Geotrupidae |
Tông (tribus) | Geotrupini |
Chi (genus) | Geotrupes Latreille, 1797 |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Geotrupes (từ tiếng Hy Lạp; nghĩa 'đào đất') là một chi Geotrupidae. Có chí ít 30 loài Geotrupes đã được mô tả.[1][2][3][4][5]
Nguồn: i = ITIS,[1] c = Catalogue of Life,[2] g = GBIF,[3] b = Bugguide.net[4]