Mùa giải | 1999–2000 |
---|---|
Vô địch | THOI (danh hiệu thứ 2) |
Thăng hạng | THOI Rotsidis Kinyras |
Xuống hạng | Achyronas Ellinismos Doxa PaB. |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 587 (3,23 bàn mỗi trận) |
← 1998–99 2000–01 → |
Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 là mùa giải thứ 29 của giải bóng đá hạng ba Cộng hòa Síp. THOI Lakatamia giành danh hiệu thứ 2.
Có 14 đội bóng tham gia Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. Tất cả các đội thi đấu với nhau hai lần, một ở sân nhà và một ở sân khách. Đội bóng nhiều điểm nhất vào cuối mùa giải sẽ là đội vô địch. Ba đội đầu bảng sẽ lên chơi ở Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 và ba đội cuối bảng xuống chơi tại Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000.
Tuy nhiên, vào mùa hè, sau khi giải kết thúc, Evagoras Paphos hợp nhất với APOP Paphos tạo thành AEP Paphos (AEP thay thế vị trí của APOP trong Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. Vì vậy, các trận playoff giữa 3 đội cuối bảng của Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 và đội thứ tư của Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 được tổ chức để thêm một suất ở Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. Thêm vào đó, các trận playoff 3 đội cuối bảng của Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 và đội thứ tư của Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 được tổ chức để thêm một suất ở Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01.
Các đội bóng nhận được 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội bóng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Các đội bóng xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99
Các đội bóng thăng hạng từ Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99
Các đội bóng xuống hạng Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Vị thứ | Đội bóng | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THOI Lakatamia | 26 | 16 | 4 | 6 | 48 | 24 | 24 | 52 | Vô địch-Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. |
2 | Rotsidis Mammari | 26 | 14 | 6 | 6 | 47 | 26 | 21 | 48 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. |
3 | Kinyras Empas | 26 | 14 | 5 | 7 | 50 | 29 | 21 | 47 | |
4 | ASIL Lysi | 26 | 12 | 10 | 4 | 45 | 29 | 16 | 46 | Playoff Hạng nhì. |
5 | Enosis Kokkinotrimithia | 26 | 14 | 4 | 8 | 45 | 31 | 14 | 46 | |
6 | SEK Agiou Athanasiou | 26 | 11 | 6 | 9 | 46 | 39 | 7 | 39 | |
7 | Ayia Napa | 26 | 12 | 2 | 12 | 42 | 47 | -5 | 38 | |
8 | Othellos Athienou | 26 | 10 | 6 | 10 | 48 | 42 | 6 | 36 | |
9 | Ethnikos Latsion FC | 26 | 10 | 5 | 11 | 40 | 39 | 1 | 35 | |
10 | Akritas Chlorakas | 26 | 10 | 3 | 13 | 50 | 50 | 0 | 33 | |
11 | Adonis Idaliou | 26 | 8 | 7 | 11 | 42 | 52 | -10 | 31 | |
12 | Achyronas Liopetriou | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 48 | -20 | 27 | Playoff Xuống hạng. |
13 | Ellinismos Akakiou | 26 | 5 | 5 | 16 | 30 | 54 | -24 | 20 | |
14 | Doxa Paliometochou | 26 | 3 | 3 | 20 | 26 | 77 | -51 | 61 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Luật xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
1Doxa Paliometochou 6 points deducteH.
↓Home / Away→ |
ANP | DNA | AKR | ASL | ACR | DOX | ETL | ELN | ENK | THL | KIN | OTL | RTS | SEK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ayia Napa | 3-0 | 1-0 | 0-3 | 3-1 | 1-0 | 2-1 | 2-2 | 3-0 | 6-1 | 3-2 | 4-2 | 1-0 | 0-2 | |
Adonis | 1-3 | 2-4 | 1-1 | 4-2 | 6-1 | 2-1 | 2-6 | 3-2 | 2-3 | 2-2 | 0-1 | 2-2 | 1-1 | |
Akritas | 4-2 | 2-3 | 6-2 | 2-1 | 9-0 | 3-1 | 4-1 | 2-0 | 0-1 | 0-2 | 3-5 | 2-1 | 3-1 | |
ASIL | 3-1 | 1-0 | 2-2 | 5-0 | 2-0 | 0-0 | 1-0 | 2-1 | 2-2 | 1-1 | 2-1 | 3-0 | 2-2 | |
Achyronas | 0-0 | 4-1 | 2-0 | 0-1 | 3-2 | 2-0 | 3-1 | 0-0 | 0-0 | 1-0 | 0-0 | 1-2 | 2-1 | |
Doxa | 2-4 | 1-2 | 6-2 | 1-4 | 4-1 | 2-3 | 0-1 | 0-3 | 0-2 | 1-0 | 1-1 | 0-1 | 1-3 | |
Ethnikos | 5-0 | 1-1 | 3-0 | 2-2 | 2-0 | 4-1 | 2-1 | 2-1 | 1-0 | 0-2 | 1-0 | 3-0 | 1-2 | |
Ellinismos | 2-1 | 0-1 | 0-0 | 2-0 | 2-2 | 1-1 | 3-3 | 1-4 | 1-2 | 1-2 | 2-1 | 1-5 | 1-2 | |
Enosis | 3-1 | 1-0 | 3-0 | 1-0 | 2-0 | 2-2 | 1-1 | 3-0 | 1-0 | 2-0 | 3-0 | 3-2 | 1-1 | |
THOI | 2-0 | 4-0 | 2-0 | 0-0 | 3-0 | 1-0 | 3-0 | 3-0 | 3-0 | 2-0 | 3-0 | 2-2 | 2-3 | |
Kinyras | 2-0 | 1-0 | 1-0 | 1-1 | 6-0 | 7-0 | 2-0 | 3-1 | 4-1 | 3-2 | 5-3 | 1-2 | 1-0 | |
Othellos | 4-0 | 3-3 | 2-1 | 1-1 | 2-2 | 5-0 | 3-1 | 4-0 | 2-0 | 0-2 | 4-0 | 0-3 | 1-1 | |
Rotsidis | 2-0 | 0-0 | 1-1 | 2-0 | 3-1 | 6-0 | 3-0 | 2-0 | 0-1 | 3-2 | 1-1 | 2-0 | 1-0 | |
SEK | 3-1 | 2-3 | 5-0 | 2-4 | 2-0 | 3-0 | 3-2 | 1-0 | 2-6 | 0-1 | 1-1 | 2-3 | 1-1 |
Vị thứ | Đội bóng | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AMEP Parekklisia | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 10 | 13 | Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
2 | Doxa Paliometochou | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 | 7 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
3 | Ellinismos Akakiou | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 17 | -8 | 7 | |
4 | Achyronas Liopetriou | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 6 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Luật xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
AMP | ACH | DXP | ELN |
---|---|---|---|---|
AMEP | 3-3 | 6-2 | 4-0 | |
Achyronas | 1-2 | 4-2 | 2-2 | |
Doxa | 0-2 | 0-0 | 4-1 | |
Ellinismos | 2-1 | 2-1 | 2-5 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 1999–2000