Mùa giải | 2010–11 |
---|---|
Vô địch | Ethnikos (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | Ethnikos EN Parekklisia Ayia Napa |
Xuống hạng | Digenis Or. MEAP Iraklis |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 475 (2,61 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Dinah Diawara (13 bàn) Tiago Rosado (13 bàn) Nikos Panagidis (13 bàn) |
← 2009–10 2011–12 → |
Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11 là mùa giải thứ 40 của giải bóng đá hạng ba Cộng hòa Síp. Ethnikos Assia giành danh hiệu đầu tiên.
Có 14 đội bóng tham gia Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11. Tất cả các đội thi đấu với nhau hai lần, một ở sân nhà và một ở sân khách. Đội bóng nhiều điểm nhất vào cuối mùa giải sẽ là đội vô địch. Ba đội đầu bảng sẽ lên chơi ở Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2011–12 và ba đội cuối bảng xuống chơi tại Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2011–12.
Các đội bóng nhận được 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội bóng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11
Các đội bóng xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10
Các đội bóng thăng hạng từ Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10
Các đội bóng xuống hạng Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11
Vị thứ | Đội bóng | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ | Ghi chú | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ethnikos Assia | 26 | 15 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 52 | Vô địch-Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2011–12. | |
2 | Enosis Neon Parekklisia | 26 | 13 | 9 | 4 | 49 | 29 | 20 | 48 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2011–12. | |
3 | Ayia Napa | 26 | 12 | 11 | 3 | 39 | 14 | 25 | 47 | Ayia Napa 4p ENAD 1p | |
4 | ENAD Polis Chrysochous | 26 | 13 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 47 | ||
5 | Spartakos Kitiou | 26 | 11 | 7 | 8 | 38 | 33 | 5 | 40 | ||
6 | AEK Kouklia | 26 | 11 | 6 | 9 | 32 | 36 | -4 | 39 | ||
7 | Frenaros FC | 26 | 7 | 13 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | ||
8 | AEZ Zakakiou | 26 | 9 | 6 | 11 | 35 | 46 | -11 | 33 | ||
9 | Anagennisi Germasogeias | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 31 | ||
10 | Nikos & Sokratis Erimis | 26 | 7 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 29 | Nikos & Sokratis 4p Elpida 1p | |
11 | Elpida Xylofagou | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 34 | -9 | 29 | ||
12 | Digenis Oroklinis | 26 | 5 | 9 | 12 | 31 | 41 | -10 | 24 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2011–12. | |
13 | MEAP Nisou | 26 | 5 | 6 | 15 | 31 | 44 | -13 | 21 | ||
14 | Iraklis Gerolakkou | 26 | 4 | 5 | 17 | 24 | 49 | -25 | 17 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Luật xếp hạng: 1) điểm; 2) điểm thành tích đối đầu; 3) hiệu số thành tích đối đầu; 4) số bàn thắng sân khách đối đầu; 5) hiệu số; 6) số bàn thắng
Nguồn: League standings at CFA[liên kết hỏng]
↓Home / Away→ |
ANP | AEZ | AEK | ANG | DGN | ETN | ELP | END | ENP | IRK | MPN | NSE | SPR | FRN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ayia Napa | 1-0 | 8-0 | 3-0 | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 1-0 | 3-1 | 4-0 | 2-0 | 2-0 | 1-1 | 0-0 | |
AEZ | 1-0 | 3-2 | 3-0 | 3-1 | 2-2 | 2-1 | 1-1 | 1-1 | 3-1 | 1-0 | 2-2 | 3-2 | 2-1 | |
AEK | 0-2 | 3-0 | 0-0 | 2-0 | 1-3 | 3-1 | 1-0 | 1-1 | 2-1 | 1-1 | 2-1 | 1-2 | 0-1 | |
Anagennisi | 3-0 | 1-1 | 0-1 | 1-3 | 0-1 | 1-0 | 0-2 | 0-2 | 3-3 | 3-2 | 3-1 | 1-1 | 1-1 | |
Digenis | 1-1 | 1-0 | 2-2 | 3-6 | 2-2 | 1-2 | 2-3 | 1-1 | 2-0 | 3-0 | 0-1 | 1-0 | 1-1 | |
Ethnikos | 1-2 | 3-0 | 2-0 | 0-1 | 2-1 | 2-2 | 3-0 | 0-0 | 3-0 | 2-4 | 3-2 | 2-2 | 1-0 | |
Elpida | 1-2 | 3-0 | 1-0 | 1-0 | 2-1 | 0-1 | 0-0 | 1-2 | 2-0 | 1-1 | 0-0 | 0-2 | 0-0 | |
ENAD | 0-0 | 2-0 | 2-0 | 2-0 | 2-2 | 1-1 | 3-1 | 2-2 | 4-2 | 2-1 | 2-0 | 2-1 | 2-0 | |
ENP | 1-1 | 5-3 | 2-3 | 3-1 | 2-0 | 3-1 | 5-0 | 1-1 | 3-0 | 2-1 | 2-1 | 1-1 | 1-1 | |
Iraklis | 1-1 | 2-1 | 0-1 | 0-1 | 1-1 | 0-1 | 1-0 | 1-2 | 1-2 | 4-3 | 2-0 | 0-1 | 1-1 | |
MEAP | 0-3 | 4-0 | 1-2 | 2-2 | 1-0 | 0-1 | 2-2 | 0-1 | 0-2 | 3-0 | 0-2 | 1-1 | 1-1 | |
Nikos & Sokratis | 0-0 | 1-1 | 2-2 | 1-1 | 3-1 | 0-3 | 2-0 | 1-0 | 0-1 | 4-3 | 3-1 | 4-5 | 1-1 | |
Spartakos | 1-0 | 3-1 | 0-0 | 0-2 | 2-0 | 0-2 | 0-1 | 3-0 | 3-2 | 0-0 | 0-2 | 4-1 | 3-1 | |
Frenaros FC | 1-1 | 3-1 | 0-2 | 2-0 | 1-1 | 0-1 | 2-2 | 0-0 | 2-1 | 1-0 | 3-0 | 0-0 | 4-0 |
Nguồn: Results at CFA[liên kết hỏng]
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 2010–11