Mùa giải | 1998–99 |
---|---|
Vô địch | Anagennisi H. (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | Anagennisi H. Ethnikos APOP |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 536 (2,95 bàn mỗi trận) |
← 1997–98 |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99 là mùa giải thứ 44 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Anagennisi Deryneia giành danh hiệu đầu tiên.
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 và ba đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1997–98
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1997–98
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anagennisi Deryneia | 26 | 16 | 6 | 4 | 48 | 23 | 25 | 54 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. |
2 | Ethnikos Assia | 26 | 15 | 6 | 5 | 48 | 26 | 22 | 51 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. |
3 | APOP Paphos | 26 | 14 | 7 | 5 | 51 | 29 | 22 | 49 | |
4 | AEK/Achilleas Ayiou Theraponta | 26 | 10 | 10 | 6 | 38 | 32 | 6 | 40 | |
5 | AEZ Zakakiou | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 36 | -1 | 40 | |
6 | Ermis Aradippou | 26 | 11 | 4 | 11 | 43 | 37 | 6 | 37 | |
7 | Onisilos Sotira | 26 | 10 | 6 | 10 | 45 | 37 | 8 | 36 | |
8 | Digenis Akritas Morphou | 26 | 8 | 11 | 7 | 41 | 34 | 7 | 35 | |
9 | Anagennisi Germasogeias | 26 | 10 | 4 | 12 | 36 | 37 | -1 | 34 | |
10 | PAEEK FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 37 | 39 | -2 | 34 | |
11 | Omonia Aradippou | 26 | 9 | 7 | 10 | 35 | 39 | -4 | 34 | |
12 | Rotsidis Mammari | 26 | 10 | 3 | 13 | 34 | 47 | -13 | 33 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. |
13 | ASIL Lysi | 26 | 4 | 5 | 17 | 22 | 60 | -38 | 17 | |
14 | Akritas Chlorakas | 26 | 3 | 1 | 22 | 23 | 60 | -37 | 10 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
AEZ | AEK | AKR | ANG | AND | APP | ASL | DGN | ETH | ERM | OMN | ONS | PKK | RTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEZ | 2-2 | 1-0 | 2-0 | 0-2 | 4-4 | 2-0 | 1-1 | 0-2 | 1-2 | 2-0 | 1-0 | 2-0 | 3-1 | |
AEK | 1-1 | 5-3 | 2-1 | 1-0 | 3-0 | 3-4 | 1-1 | 1-1 | 1-0 | 0-2 | 2-1 | 3-1 | 1-0 | |
Akritas | 0-1 | 1-0 | 0-2 | 1-2 | 0-1 | 0-1 | 1-1 | 2-4 | 2-3 | 0-2 | 1-3 | 1-4 | 1-2 | |
Anagennisi G. | 2-2 | 0-0 | 3-1 | 3-0 | 2-3 | 2-1 | 2-0 | 1-0 | 0-1 | 1-0 | 3-2 | 0-3 | 1-2 | |
Anagennisi H. | 2-0 | 1-0 | 2-0 | 1-0 | 2-1 | 1-1 | 2-2 | 0-0 | 2-0 | 6-2 | 1-1 | 4-2 | 6-1 | |
APOP | 1-2 | 2-0 | 3-0 | 2-1 | 2-0 | 3-0 | 2-1 | 0-0 | 2-0 | 4-0 | 0-0 | 1-0 | 2-2 | |
ASIL | 1-1 | 0-3 | 1-5 | 1-2 | 1-4 | 2-2 | 2-0 | 1-0 | 0-4 | 0-2 | 0-5 | 0-1 | 3-4 | |
Digenis | 1-1 | 1-1 | 4-0 | 4-3 | 0-3 | 1-1 | 4-0 | 1-1 | 2-1 | 3-1 | 0-0 | 4-2 | 0-1 | |
Ethnikos | 2-3 | 3-0 | 3-0 | 3-1 | 0-2 | 1-1 | 2-1 | 1-0 | 4-2 | 3-1 | 2-0 | 4-2 | 3-0 | |
Ermis | 3-1 | 2-3 | 4-0 | 0-0 | 2-0 | 3-2 | 0-0 | 2-2 | 1-2 | 2-2 | 1-3 | 2-0 | 1-2 | |
Omonia | 1-2 | 1-1 | 2-1 | 1-0 | 0-1 | 2-1 | 3-0 | 2-2 | 2-2 | 1-0 | 0-2 | 1-1 | 4-0 | |
Onisilos | 5-0 | 2-2 | 2-1 | 3-2 | 2-2 | 1-5 | 1-0 | 3-2 | 2-3 | 1-2 | 1-1 | 1-2 | 2-0 | |
PKK | 1-0 | 1-1 | 3-0 | 1-1 | 0-0 | 1-2 | 2-2 | 0-3 | 2-1 | 4-2 | 1-1 | 2-1 | 0-1 | |
Rotsidis | 2-0 | 1-1 | 1-2 | 2-3 | 1-2 | 1-4 | 4-0 | 0-1 | 0-1 | 0-3 | 3-1 | 2-1 | 1-1 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 1998–99