Mùa giải | 2001–02 |
---|---|
Vô địch | AEM (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | AEM Elpida Achyronas |
Xuống hạng | THOI Av. AMEK ASPIS Proodos |
Số trận đấu | 210 |
Số bàn thắng | 734 (3,5 bàn mỗi trận) |
← 2000–01 2002–03 → |
Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02 là mùa giải thứ 17 của giải bóng đá hạng tư Cộng hòa Síp. AEM Mesogis giành danh hiệu đầu tiên.
Có 15 đội tham gia Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng được lên chơi tại Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2002–03 và bốn đội cuối bảng xuống chơi ở các giải khu vực.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
Các đội thăng hạng từ các giải khu vực
Các đội xuống hạng các giải khu vực
Ghi chú:
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEM Mesogis | 28 | 18 | 5 | 5 | 62 | 24 | 38 | 59 | Vô địch-Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2002–03. |
2 | Elpida Xylofagou | 28 | 18 | 4 | 6 | 55 | 41 | 14 | 58 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2002–03. |
3 | Achyronas Liopetriou | 28 | 16 | 4 | 8 | 58 | 41 | 17 | 52 | |
4 | Ethnikos Latsion FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 55 | 35 | 20 | 50 | |
5 | Orfeas Nicosia | 28 | 15 | 4 | 9 | 56 | 37 | 19 | 49 | |
6 | AMEP Parekklisia | 28 | 12 | 8 | 8 | 49 | 44 | 5 | 44 | |
7 | Frenaros FC | 28 | 11 | 7 | 10 | 58 | 52 | 6 | 40 | |
8 | AEK Kythreas | 28 | 12 | 4 | 12 | 57 | 53 | 4 | 40 | |
9 | Apollon Lympion | 28 | 11 | 7 | 10 | 55 | 56 | -1 | 40 | |
10 | Anagennisi Lythrodonta | 28 | 10 | 7 | 11 | 47 | 53 | -6 | 37 | |
11 | Ellinismos Akakiou | 28 | 9 | 9 | 10 | 46 | 55 | -9 | 36 | |
12 | THOI Avgorou | 28 | 9 | 4 | 15 | 37 | 46 | -9 | 31 | Xuống hạng các giải khu vực. |
13 | AMEK Kapsalou | 28 | 4 | 8 | 16 | 31 | 56 | -25 | 20 | |
14 | ASPIS Pylas | 28 | 4 | 4 | 20 | 25 | 64 | -39 | 16 | |
15 | Proodos Kaimakliou | 28 | 4 | 3 | 21 | 43 | 77 | -34 | 15 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
AEK | AEM | AMP | AMK | ANL | APL | ASP | ACL | ETN | ELL | ELP | TAG | ORF | PRK | FRN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEK | 0-1 | 2-1 | 4-1 | 5-1 | 2-1 | 3-0 | 0-4 | 0-1 | 1-1 | 2-3 | 2-2 | 4-2 | 3-1 | 3-1 | |
AEM | 2-0 | 4-2 | 3-1 | 5-0 | 4-0 | 2-0 | 2-1 | 3-1 | 5-1 | 3-1 | 1-0 | 2-0 | 2-1 | 6-1 | |
AMEP | 4-3 | 1-1 | 2-0 | 1-1 | 1-2 | 3-0 | 1-0 | 1-1 | 3-1 | 3-3 | 1-0 | 1-3 | 2-1 | 3-2 | |
AMEK | 0-2 | 1-1 | 1-2 | 2-2 | 0-1 | 2-1 | 0-1 | 1-3 | 4-1 | 1-3 | 1-2 | 1-1 | 2-0 | 1-1 | |
Anagennisi | 1-1 | 2-1 | 2-0 | 1-0 | 2-2 | 0-0 | 2-0 | 1-2 | 1-4 | 1-4 | 3-0 | 1-3 | 5-2 | 2-2 | |
Apollon | 2-3 | 1-1 | 0-0 | 4-0 | 3-2 | 3-1 | 2-2 | 2-2 | 2-3 | 0-2 | 2-1 | 5-2 | 3-3 | 3-1 | |
ASPIS | 3-2 | 1-0 | 0-1 | 0-0 | 0-1 | 0-3 | 0-0 | 0-0 | 2-3 | 1-0 | 1-3 | 1-7 | 1-3 | 0-4 | |
Achyronas | 3-2 | 1-2 | 1-3 | 7-2 | 1-0 | 3-1 | 2-1 | 2-0 | 4-3 | 3-0 | 0-0 | 2-1 | 3-1 | 4-2 | |
Ethnikos | 3-1 | 2-1 | 1-1 | 0-0 | 1-3 | 1-1 | 7-0 | 4-2 | 1-1 | 5-0 | 2-1 | 0-1 | 4-2 | 2-1 | |
Ellinismos | 1-1 | 1-0 | 3-3 | 1-1 | 2-2 | 1-2 | 3-6 | 2-1 | 2-2 | 1-1 | 2-1 | 0-1 | 2-1 | 1-0 | |
Elpida | 3-1 | 2-1 | 1-0 | 4-1 | 4-2 | 3-1 | 3-2 | 1-1 | 2-1 | 3-1 | 2-1 | 1-0 | 2-0 | 3-2 | |
THOI | 1-4 | 1-4 | 2-0 | 1-3 | 0-3 | 5-1 | 3-2 | 2-3 | 1-2 | 1-1 | 3-0 | 1-0 | 3-1 | 0-0 | |
Orfeas | 5-0 | 0-0 | 2-2 | 3-1 | 2-0 | 3-2 | 1-0 | 2-3 | 1-3 | 2-1 | 2-1 | 1-0 | 6-0 | 1-1 | |
Proodos | 1-3 | 1-4 | 3-6 | 2-2 | 2-4 | 2-3 | 4-2 | 2-3 | 3-1 | 2-0 | 1-2 | 1-2 | 1-3 | 1-1 | |
Frenaros FC | 4-3 | 1-1 | 4-1 | 3-2 | 4-2 | 6-3 | 1-0 | 3-1 | 1-3 | 2-3 | 1-1 | 3-0 | 3-1 | 3-1 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 2001–02