Mùa giải | 1999–2000 |
---|---|
Vô địch | Digenis (danh hiệu thứ 2) |
Thăng hạng | Digenis Aris Doxa |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 614 (3,37 bàn mỗi trận) |
← 1998–99 2000–01 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 là mùa giải thứ 45 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Digenis giành danh hiệu thứ 2.
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01 và ba đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. Tuy nhiên, vào mùa hè, sau khi giải kết thúc, Evagoras Paphos hợp nhất với APOP Paphos thành AEP Paphos (AEP thay thế vị trí của APOP trong Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01). Vì vậy, các trận playoff giữa 3 đội cuối bảng của Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 và đội thứ tư của Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000 (ASIL Lysi) diễn ra, tranh một suất ở Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 26 | 20 | 2 | 4 | 77 | 20 | 57 | 62 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. |
2 | Aris Limassol | 26 | 19 | 3 | 4 | 71 | 31 | 40 | 60 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. |
3 | Doxa Katokopias | 26 | 17 | 6 | 3 | 62 | 25 | 37 | 57 | |
4 | APEP | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 36 | 15 | 46 | |
5 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 12 | 4 | 10 | 38 | 41 | -3 | 40 | |
6 | Evagoras Paphos | 26 | 10 | 6 | 10 | 35 | 38 | -3 | 36 | |
7 | Omonia Aradippou | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 43 | -1 | 33 | |
8 | Ermis Aradippou | 26 | 9 | 5 | 12 | 47 | 39 | 8 | 32 | |
9 | AEK/Achilleas Ayiou Theraponta | 26 | 8 | 8 | 10 | 43 | 52 | -9 | 32 | |
10 | Onisilos Sotira | 26 | 8 | 7 | 11 | 39 | 45 | -6 | 31 | |
11 | AEZ Zakakiou | 26 | 7 | 6 | 13 | 36 | 46 | -10 | 27 | |
12 | PAEEK FC | 26 | 6 | 4 | 16 | 23 | 60 | -37 | 22 | Tham gia Play-off Xuống hạng. |
13 | Anagennisi Germasogeias | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 64 | -41 | 20 | |
14 | Iraklis Gerolakkou | 26 | 3 | 4 | 19 | 27 | 74 | -47 | 13 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
AEZ | AEK | ANG | APP | ARS | DGN | DXK | ERM | EGR | IRK | OMN | ONS | PAK | CHL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEZ | 1-1 | 0-0 | 0-1 | 1-3 | 0-3 | 2-6 | 1-1 | 0-0 | 3-0 | 1-0 | 2-3 | 2-1 | 1-1 | |
AEK | 2-0 | 2-3 | 1-4 | 2-2 | 1-4 | 0-3 | 1-0 | 2-1 | 2-2 | 3-2 | 5-0 | 4-1 | 1-2 | |
Anagennisi | 1-4 | 1-1 | 1-1 | 0-4 | 1-9 | 0-4 | 2-0 | 0-2 | 3-1 | 2-2 | 2-1 | 0-0 | 1-2 | |
APEP | 2-0 | 1-2 | 2-0 | 0-1 | 1-1 | 2-1 | 2-0 | 2-1 | 1-0 | 3-0 | 5-0 | 4-1 | 3-1 | |
Aris | 3-2 | 3-2 | 2-0 | 3-0 | 2-1 | 2-3 | 3-2 | 4-0 | 6-1 | 1-0 | 3-2 | 5-2 | 3-0 | |
Digenis | 5-0 | 5-1 | 5-1 | 4-1 | 3-1 | 3-2 | 2-1 | 2-0 | 4-0 | 2-0 | 1-0 | 3-0 | 1-2 | |
Doxa | 2-1 | 4-1 | 4-1 | 3-0 | 2-1 | 0-0 | 2-2 | 1-0 | 4-2 | 2-2 | 1-0 | 4-0 | 3-0 | |
Ermis | 0-1 | 5-0 | 3-1 | 2-4 | 1-2 | 1-4 | 0-2 | 1-2 | 4-1 | 2-0 | 2-0 | 5-0 | 3-0 | |
Evagoras | 1-0 | 1-3 | 5-1 | 2-0 | 0-0 | 0-3 | 0-0 | 2-2 | 1-0 | 2-1 | 2-2 | 3-4 | 3-1 | |
Iraklis | 2-6 | 2-1 | 0-2 | 2-2 | 2-9 | 0-4 | 2-1 | 1-3 | 1-2 | 2-2 | 2-1 | 1-2 | 1-4 | |
Omonia | 3-1 | 2-2 | 1-0 | 5-1 | 2-1 | 3-2 | 1-4 | 2-2 | 2-3 | 2-1 | 1-1 | 2-0 | 3-1 | |
Onisilos | 2-1 | 2-2 | 5-0 | 2-2 | 1-2 | 1-3 | 1-1 | 2-1 | 2-2 | 0-0 | 2-1 | 5-1 | 2-0 | |
PAEEK FC | 2-2 | 0-0 | 1-0 | 0-5 | 1-4 | 1-0 | 2-2 | 0-2 | 2-0 | 2-1 | 0-2 | 0-1 | 0-2 | |
Chalkanoras | 1-4 | 1-1 | 3-0 | 3-2 | 1-1 | 0-3 | 0-1 | 2-2 | 2-0 | 3-0 | 2-1 | 3-1 | 1-0 |
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anagennisi Germasogeias | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 14 | 2000–01 Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp. |
2 | ASIL Lysi | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | 2000–01 Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp. |
3 | PAEEK FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 19 | -10 | 5 | |
4 | Iraklis Gerolakkou | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
ANG | ASL | IRK | PAK |
---|---|---|---|---|
Anagennisi | 2-0 | 3-0 | 3-2 | |
ASIL | 0-0 | 1-0 | 6-2 | |
Iraklis | 0-0 | 2-5 | 0-0 | |
PAEEK FC | 2-8 | 1-1 | 2-1 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 1999–2000