Mùa giải | 2009–10 |
---|---|
Vô địch | EN Parekklisia (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | EN Parekklisia N.&S. Erimis Anagennisi G. |
Xuống hạng | Orfeas Ellinismos Olympos AEK |
Số trận đấu | 210 |
Số bàn thắng | 692 (3,3 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Constantinos Constantinou (27 bàn) |
← 2008–09 2010–11 → |
Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10 là mùa giải thứ 25 của giải bóng đá hạng tư Cộng hòa Síp. Enosis Neon Parekklisia giành danh hiệu đầu tiên.
Có 15 đội tham gia Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng được lên chơi tại Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11 và bốn đội cuối bảng xuống chơi ở các giải khu vực.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2008–09
Các đội thăng hạng từ các giải khu vực
Các đội xuống hạng các giải khu vực
Ghi chú:
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ. | Ghi chú | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enosis Neon Parekklisia | 28 | 22 | 2 | 4 | 73 | 27 | 46 | 68 | Vô địch-Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11. | |
2 | Nikos & Sokratis Erimis | 28 | 18 | 5 | 5 | 69 | 35 | 34 | 59 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2010–11. | |
3 | Anagennisi Germasogeias | 28 | 17 | 3 | 8 | 71 | 43 | 28 | 54 | ||
4 | Konstantios & Evripidis Trachoniou | 28 | 14 | 6 | 8 | 48 | 28 | 20 | 48 | ||
5 | ASPIS Pylas | 28 | 13 | 5 | 10 | 52 | 43 | 9 | 44 | ||
6 | Ormideia FC | 28 | 11 | 10 | 7 | 42 | 39 | 3 | 43 | ||
7 | Anagennisi Trachoniou | 28 | 11 | 6 | 11 | 42 | 40 | 2 | 39 | Anagennisi 8p Karmiotissa 5p Ethninos 3p | |
8 | Karmiotissa Pano Polemidion | 28 | 11 | 6 | 11 | 46 | 53 | -7 | 39 | ||
9 | Ethnikos Latsion FC | 28 | 12 | 3 | 13 | 54 | 47 | 7 | 39 | ||
10 | Enosis Kokkinotrimithia | 28 | 11 | 5 | 12 | 29 | 39 | -10 | 38 | ||
11 | P.O. Xylotymvou | 28 | 10 | 6 | 12 | 41 | 49 | -8 | 36 | ||
12 | Orfeas Nicosia | 28 | 10 | 4 | 14 | 40 | 47 | -7 | 34 | Xuống hạng các giải khu vực. | |
13 | Olympos Xylofagou | 28 | 5 | 5 | 18 | 28 | 59 | -31 | 20 | ||
14 | Ellinismos Akakiou | 28 | 5 | 3 | 20 | 29 | 66 | -37 | 151 | ||
15 | AEK Kythreas | 28 | 2 | 7 | 19 | 28 | 77 | -49 | 42 |
1Ellinismos Akakiou bị trừ 3 điểm.
2AEK Kythreas bị trừ 9 điểm.[1]
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm thành tích đối đầu; 3) Hiệu số đối đầu; 4) Bàn thắng sân khách đối đầu; 5) Hiệu số; 6) Số bàn thắng
Nguồn: League standings at CFA[liên kết hỏng]
↓Home / Away→ |
AEK | ANG | ANT | ASP | ETN | ELN | ENK | ENP | KAR | KET | N&S | OLM | ORF | POX | ORM |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEK Kythreas | 1-7 | 2-1 | 1-4 | 4-4 | 1-2 | 3-3 | 0-2 | 1-6 | 1-1 | 2-7 | 0-1 | 0-0 | 1-2 | 0-0 | |
Anagennisi G. | 2-0 | 4-3 | 2-1 | 2-0 | 4-0 | 3-1 | 0-2 | 3-1 | 1-0 | 1-2 | 1-3 | 1-2 | 3-2 | 4-2 | |
Anagennisi T. | 1-0 | 2-1 | 2-1 | 3-1 | 1-2 | 2-1 | 2-1 | 0-0 | 0-1 | 2-3 | 6-0 | 1-1 | 0-0 | 1-1 | |
ASPIS | 3-1 | 5-3 | 2-3 | 1-4 | 1-1 | 1-0 | 1-1 | 1-1 | 0-3 | 1-1 | 2-1 | 1-0 | 5-2 | 1-2 | |
Ethnikos Latsion FC | 2-2 | 2-3 | 0-2 | 0-1 | 3-1 | 4-2 | 2-1 | 5-2 | 0-1 | 3-2 | 5-1 | 3-2 | 4-5 | 0-0 | |
Ellinismos | 0-1 | 0-6 | 2-1 | 1-2 | 0-2 | 1-2 | 0-1 | 4-5 | 1-4 | 1-2 | 2-2 | 0-1 | 0-1 | 3-2 | |
Enosis Kok. | 2-1 | 1-2 | 1-0 | 2-0 | 2-1 | 1-4 | 0-4 | 2-1 | 2-0 | 1-0 | 2-0 | 1-0 | 1-3 | 1-2 | |
ENP | 4-1 | 5-3 | 3-0 | 2-4 | 2-1 | 5-1 | 3-0 | 5-1 | 3-1 | 2-1 | 3-0 | 6-2 | 2-0 | 3-2 | |
Karmiotissa | 1-0 | 1-1 | 1-1 | 1-5 | 2-1 | 3-1 | 0-0 | 0-4 | 1-3 | 2-0 | 2-0 | 1-0 | 3-1 | 1-2 | |
K & E | 5-0 | 1-1 | 3-1 | 1-1 | 1-0 | 2-2 | 1-0 | 0-1 | 0-2 | 1-1 | 4-0 | 4-0 | 1-2 | 3-1 | |
N & S | 5-0 | 1-1 | 4-1 | 1-0 | 3-0 | 4-0 | 3-0 | 1-3 | 4-2 | 2-0 | 4-3 | 4-1 | 2-1 | 4-1 | |
Olympos | 3-3 | 0-3 | 2-0 | 2-3 | 0-1 | 1-0 | 0-0 | 3-0 | 0-2 | 0-2 | 1-2 | 1-2 | 1-1 | 1-1 | |
Orfeas | 2-0 | 1-6 | 0-2 | 1-4 | 1-0 | 4-0 | 0-1 | 1-2 | 5-1 | 1-1 | 2-3 | 4-1 | 0-0 | 3-1 | |
POX | 4-2 | 1-2 | 1-2 | 2-1 | 0-3 | 3-0 | 0-0 | 0-3 | 2-1 | 2-3 | 1-1 | 3-1 | 0-3 | 1-1 | |
Ormideia FC | 3-0 | 3-1 | 2-2 | 2-0 | 1-3 | 1-0 | 0-0 | 0-0 | 2-2 | 2-1 | 2-2 | 1-0 | 2-1 | 3-1 |
Nguồn: Results at CFA[liên kết hỏng]