Mùa giải | 1995–96 |
---|---|
Vô địch | APOP (danh hiệu thứ 6) |
Thăng hạng | APOP APEP Anagennisi |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 570 (3,13 bàn mỗi trận) |
← 1994–95 1996–97 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96 là mùa giải thứ 41 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. APOP giành danh hiệu thứ 6.
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97 và ba đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1995–96
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1994–95
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOP Paphos | 26 | 16 | 7 | 3 | 56 | 26 | 30 | 55 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97. |
2 | APEP | 26 | 17 | 1 | 8 | 44 | 28 | 16 | 52 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97. |
3 | Anagennisi Deryneia | 26 | 13 | 10 | 3 | 49 | 20 | 29 | 49 | |
4 | Digenis Morphou | 26 | 14 | 3 | 9 | 49 | 24 | 25 | 45 | |
5 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 12 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 41 | |
6 | Onisilos Sotira | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 38 | 2 | 41 | |
7 | PAEEK FC | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | |
8 | Akritas Chlorakas | 26 | 10 | 6 | 10 | 41 | 42 | -1 | 36 | |
9 | Ethnikos Assia | 26 | 10 | 5 | 11 | 50 | 55 | -5 | 35 | |
10 | AEZ Zakakiou | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 37 | -3 | 34 | |
11 | Doxa Katokopias | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 35 | -1 | 33 | |
12 | Ethnikos Latsion | 26 | 6 | 5 | 15 | 36 | 56 | -20 | 23 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97. |
13 | Othellos Athienou | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 67 | -38 | 22 | |
14 | Ayia Napa | 26 | 1 | 2 | 23 | 26 | 71 | -45 | 5 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Εντός / Εκτός→ |
AEZ | AKR | ANG | AGN | APE | APO | DGN | DXK | ETA | ETL | OTH | ONS | PKK | CHL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEZ Zakakiou | 2-1 | 0-0 | 1-0 | 1-2 | 1-3 | 1-0 | 2-2 | 3-1 | 2-2 | 5-0 | 1-0 | 0-1 | 1-1 | |
Akritas Chlorakas | 2-2 | 1-1 | 4-3 | 1-2 | 0-1 | 2-1 | 2-0 | 4-3 | 1-1 | 6-1 | 1-0 | 2-2 | 2-0 | |
Anagennisi | 2-0 | 3-1 | 1-0 | 4-0 | 1-0 | 1-1 | 1-0 | 4-1 | 3-1 | 4-0 | 1-2 | 2-2 | 2-0 | |
Ayia Napa | 1-3 | 1-3 | 0-6 | 1-2 | 2-4 | 1-0 | 0-2 | 1-2 | 0-0 | 2-2 | 1-2 | 0-2 | 1-2 | |
APEP | 0-2 | 0-1 | 3-0 | 2-1 | 1-1 | 3-0 | 1-0 | 4-3 | 2-0 | 2-1 | 3-2 | 2-0 | 0-1 | |
APOP Paphos | 1-1 | 2-0 | 0-0 | 6-3 | 2-0 | 2-1 | 2-0 | 3-2 | 4-0 | 6-0 | 2-1 | 4-0 | 1-1 | |
Digeniss Morphou | 3-0 | 4-1 | 1-0 | 4-1 | 2-1 | 2-2 | 0-1 | 3-0 | 4-0 | 5-0 | 4-0 | 2-0 | 0-1 | |
Doxa Katokopias | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 4-1 | 0-4 | 2-2 | 3-2 | 1-0 | 3-1 | 2-0 | 4-4 | 1-1 | 2-3 | |
Ethnikos Assia | 3-0 | 3-0 | 0-4 | 3-1 | 1-2 | 1-1 | 0-2 | 1-0 | 1-0 | 4-3 | 4-4 | 1-0 | 5-4 | |
Ethnikos Latsion | 1-0 | 1-2 | 3-3 | 5-2 | 0-1 | 5-2 | 1-2 | 1-1 | 3-2 | 1-2 | 4-3 | 1-0 | 1-2 | |
Othellos Athienou | 2-4 | 1-1 | 0-2 | 2-0 | 0-4 | 1-0 | 2-4 | 2-2 | 2-3 | 2-1 | 2-1 | 0-0 | 2-1 | |
Onisilos Sotira | 2-1 | 1-0 | 1-1 | 2-0 | 2-1 | 0-1 | 1-0 | 1-0 | 3-3 | 2-1 | 2-0 | 2-0 | 0-3 | |
PAEEK | 3-1 | 2-1 | 2-2 | 4-1 | 2-0 | 1-2 | 0-2 | 3-1 | 1-1 | 4-2 | 2-0 | 0-0 | 2-0 | |
Chalkanoras Idaliou | 4-0 | 5-2 | 1-1 | 3-2 | 0-2 | 0-2 | 0-0 | 1-3 | 2-2 | 6-0 | 3-2 | 0-2 | 3-1 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 1995–96