Mùa giải | 1997–98 |
---|---|
Vô địch | Olympiakos (danh hiệu thứ 2) |
Thăng hạng | Olympiakos Doxa Aris |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 548 (3,01 bàn mỗi trận) |
← 1996–97 1998–99 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1997–98 là mùa giải thứ 43 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Olympiakos giành danh hiệu thứ 2.
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 1997–98. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99 và ba đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1997–98
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1996–97
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1997–98
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Nicosia | 26 | 21 | 3 | 2 | 73 | 21 | 52 | 66 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99. |
2 | Doxa Katokopias | 26 | 18 | 5 | 3 | 49 | 25 | 24 | 59 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99. |
3 | Aris Limassol | 26 | 17 | 4 | 5 | 65 | 30 | 35 | 55 | |
4 | Digenis Morphou | 26 | 15 | 5 | 6 | 40 | 25 | 15 | 50 | |
5 | Ermis Aradippou | 26 | 9 | 7 | 10 | 31 | 29 | 2 | 34 | |
6 | Omonia Aradippou | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 31 | |
7 | Onisilos Sotira | 26 | 10 | 1 | 15 | 35 | 44 | -9 | 31 | |
8 | ASIL Lysi | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 41 | -9 | 31 | |
9 | PAEEK FC | 26 | 9 | 4 | 13 | 43 | 54 | -11 | 31 | |
10 | Rotsidis Mammari | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 45 | -11 | 31 | |
11 | Akritas Chlorakas | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 34 | -6 | 29 | |
12 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 43 | -7 | 29 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1998–99. |
13 | Iraklis Gerolakkou | 26 | 6 | 4 | 16 | 22 | 49 | -27 | 22 | |
14 | APEP | 26 | 4 | 2 | 20 | 20 | 71 | -51 | 14 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
AKR | APP | ARS | ASL | DGN | DOX | ERM | IRK | OLM | OMN | ONS | PAK | ROT | CHL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Akritas | 0-0 | 0-2 | 1-2 | 0-2 | 2-1 | 0-0 | 2-1 | 1-3 | 1-1 | 1-0 | 2-1 | 2-0 | 5-0 | |
APEP | 0-1 | 4-4 | 1-0 | 1-4 | 0-4 | 0-3 | 0-2 | 0-4 | 0-4 | 2-1 | 3-0 | 2-3 | 4-3 | |
Aris | 2-1 | 2-0 | 3-3 | 0-1 | 4-0 | 2-0 | 5-0 | 1-2 | 2-0 | 4-3 | 2-1 | 5-1 | 3-1 | |
ASIL | 3-2 | 1-0 | 2-3 | 3-0 | 0-1 | 1-1 | 2-2 | 0-1 | 1-1 | 3-1 | 3-1 | 0-1 | 1-0 | |
Digenis | 1-0 | 3-0 | 2-0 | 2-0 | 1-1 | 3-1 | 2-0 | 2-1 | 2-0 | 2-1 | 2-2 | 2-2 | 0-0 | |
Doxa | 1-0 | 5-1 | 2-0 | 3-1 | 1-0 | 2-2 | 2-1 | 4-1 | 3-1 | 3-0 | 1-0 | 2-1 | 2-2 | |
Ermis | 2-1 | 2-0 | 0-2 | 2-1 | 1-0 | 0-0 | 2-0 | 1-3 | 1-1 | 1-3 | 1-1 | 4-0 | 3-0 | |
Iraklis | 1-0 | 3-1 | 0-1 | 1-2 | 1-2 | 0-2 | 2-1 | 1-1 | 0-2 | 1-0 | 3-0 | 0-0 | 0-0 | |
Olympiakos | 3-0 | 3-1 | 3-3 | 4-0 | 2-0 | 3-0 | 4-0 | 1-0 | 2-0 | 3-1 | 3-2 | 3-0 | 6-0 | |
Omonia | 1-1 | 2-0 | 0-5 | 4-0 | 1-2 | 1-1 | 0-0 | 7-1 | 1-3 | 1-2 | 3-1 | 1-2 | 0-0 | |
Onisilos | 0-1 | 4-0 | 1-0 | 3-0 | 0-0 | 0-1 | 1-0 | 2-1 | 0-6 | 1-3 | 1-2 | 3-1 | 2-0 | |
PAEEK FC | 2-0 | 5-0 | 0-6 | 0-0 | 2-3 | 3-4 | 1-0 | 2-1 | 1-4 | 4-3 | 4-3 | 1-1 | 3-1 | |
Rotsidis | 2-2 | 2-0 | 2-2 | 1-1 | 3-1 | 1-2 | 0-3 | 3-0 | 2-2 | 1-0 | 4-1 | 1-3 | 0-1 | |
Chalkanoras | 3-2 | 6-0 | 1-2 | 2-2 | 2-1 | 0-1 | 1-0 | 7-0 | 0-2 | 1-2 | 0-1 | 3-1 | 2-0 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 1997–98