Gibbula vimontiae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Trochinae |
Chi (genus) | Gibbula |
Loài (species) | G. vimontiae |
Danh pháp hai phần | |
Gibbula vimontiae Monterosato, 1884 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Gibbula huberi Oberling, 1970 |
Gibbula vimontiae là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]