Habrocestum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Nhánh động vật (zoosectio) | Dionycha |
Họ (familia) | Salticidae |
(không phân hạng) | Hasarieae |
Chi (genus) | Habrocestum Simon, 1876 |
Tính đa dạng | |
44 species | |
Loài điển hình | |
Habrocestum pullatum Simon, 1876 | |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Habrocestum là một chi nhện trong họ Salticidae.[1]