Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2018) |
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Haploa lecontei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Chi (genus) | Haploa |
Loài (species) | H. lecontei |
Danh pháp hai phần | |
Haploa lecontei (Guérin-Méneville, 1832) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Haploa lecontei là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. It is found Nova Scotia to Georgia, phía tây đến Manitoba through Arkansas.
Sải cánh dài 36–50 mm.
The larvae feed nhiều loại cây, bao gồm táo, blackberry, peach và spearmint.
Tư liệu liên quan tới Haploa lecontei tại Wikimedia Commons