Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hashimoto Kento | ||
Ngày sinh | 16 tháng 8, 1993 | ||
Nơi sinh | Itabashi, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Rostov | ||
Số áo | 6 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2011 | Trẻ FC Tokyo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2020 | FC Tokyo | 132 | (24) |
2013–2014 | → Roasso Kumamoto (mượn) | 60 | (0) |
2015 | → J. League U-22 (mượn) | 2 | (0) |
2016–2017 | → U-23 FC Tokyo (mượn) | 3 | (1) |
2020– | Rostov | 19 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-23 Nhật Bản | 1 | (0) |
2019– | Nhật Bản | 13 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 5 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15 tháng 6 năm 2021 |
Hashimoto Kento (橋本 拳人 Hashimoto Kento , sinh ngày 16 tháng 8 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, thi đấu cho Rostov vị trí tiền vệ.
Là một trong những tiềm năng của hệ thống trẻ F.C. Tokyo, anh được đẩy lên đội một từ mùa giải 2011.[1] Anh không tìm được nhiều vị trí trong đội hình, vì vậy Hashimoto được cho mượn đến Roasso Kumamoto thi đấu mùa giải 2013 và 2014.[2]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2019.[3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | AFC | Tổng cộng | |||||||
2012 | FC Tokyo | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2013 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | ||||
2013 | Roasso Kumamoto | J2 League | 21 | 0 | 1 | 0 | – | – | 22 | 0 | ||
2014 | 39 | 0 | 1 | 0 | – | – | 40 | 0 | ||||
2015 | FC Tokyo | J1 League | 13 | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 | – | 19 | 2 | |
2016 | 28 | 4 | 1 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | 39 | 4 | ||
2017 | 26 | 5 | 0 | 0 | 6 | 1 | – | 32 | 6 | |||
2018 | 27 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | – | 32 | 2 | |||
Tổng | 154 | 11 | 7 | 2 | 17 | 1 | 7 | 0 | 185 | 14 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Panasonic Suita, Suita, Nhật Bản | Tajikistan | 3–1 | 4–1 | Vòng loại World Cup 2022 |